Hướng dẫn định dạng định dạng báo cáo thực tập

Hướng dẫn chi tiết để định dạng báo cáo theo yêu cầu: font Arial hoặc Times New Roman, cỡ chữ 13.5, canh lề đều (Justify), giãn cách dòng 1.5. Các thông số này gần với chuẩn thông thường (Times New Roman 13-14, giãn cách 1.5)

1. Thiết lập cơ bản toàn bộ tài liệu (trước khi soạn thảo)

  1. Mở Word, tạo tài liệu mới.
  2. Vào File > Options > Advanced: Đặt đơn vị đo lường là cm (centimet).
  3. Vào View > Ruler để hiển thị thanh đo lường.
  4. Thiết lập lề trang (Page Setup): Vào Layout > Margins > Custom Margins:
    • Trên: 2-3.5 cm (khuyến nghị 2 cm).
    • Dưới: 2-3 cm (khuyến nghị 2 cm).
    • Trái: 3-3.5 cm (để đóng gáy).
    • Phải: 1.5-2 cm.
    • Giấy: A4, hướng Portrait.

2. Định dạng font chữ, cỡ chữ, giãn cách và canh lề

  1. Chọn toàn bộ tài liệu: Ctrl + A.
  2. Trong tab Home:
    • Font: Chọn Arial hoặc Times New Roman.
    • Size: Nhập 13.5.
  3. Vào Paragraph (nhấp chuột phải > Paragraph hoặc tab Home > Paragraph Settings):
    • Alignment: Justify (canh đều hai bên).
    • Line spacing: 1.5 lines.
    • Indentation > Special: First line = 1 cm (thụt đầu dòng).
    • Spacing > Before/After: 6 pt (khoảng cách trước/sau đoạn).
  4. Áp dụng làm mặc định: Set as Default > All documents based on this template.

Lưu ý: Đối với tiêu đề chương: Tăng cỡ lên 14-16, in đậm, canh giữa. Số trang: Cỡ 12, font Times New Roman, đặt ở giữa dưới trang.

3. Cấu trúc báo cáo thực tập tiêu chuẩn

Báo cáo thực tập thường có độ dài 20-30 trang (từ mở đầu đến kết luận), in trên giấy A4, khuyến khích in 2 mặt, không màu, đóng bìa ni-lông. Sử dụng Styles (tab Home > Styles) để định dạng tự động. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

Phần Nội dung chính Định dạng đặc biệt
Trang bìa ngoài Tên trường, khoa, họ tên sinh viên, đề tài, năm. Font 14-18, canh giữa, viền trang (Insert > Page Border).
Trang bìa trong Tương tự bìa ngoài, thêm lời cam đoan. Page Break trước phần tiếp theo.
Lời cam đoan & Cảm ơn Cam kết tính trung thực, lời tri ân. Số trang La Mã (i, ii…), cỡ 13.5, giãn 1.5.
Tóm tắt (Abstract) Tóm tắt nội dung thực tập (200-300 từ). Canh giữa tiêu đề.
Mục lục Tự động từ Heading (References > Table of Contents). Cập nhật sau khi hoàn thành (Right-click > Update Field).
Danh mục bảng biểu/hình vẽ Liệt kê (References > Insert Table of Figures). Caption cho bảng/hình: Insert > Caption (Above/Below item).
Mở đầu Mục tiêu, phạm vi thực tập. Heading 1, Page Break before.
Nội dung chính – Giới thiệu cơ quan thực tập. – Công việc thực hiện. – Kết quả & Thảo luận. Heading 2/3 cho mục con, giãn 1.5, thụt lề.
Kết luận & Kiến nghị Tóm tắt, đề xuất. Heading 1.
Tài liệu tham khảo Liệt kê nguồn (APA/MLA, ví dụ: Tác giả, năm, trang). Sắp xếp alphabet, thụt lề treo (Hanging 0.5 cm).
Phụ lục Tài liệu bổ sung. Heading 1.

4. Đánh số trang và mục lục tự động

  1. Đánh số trang:
    • Vào Insert > Page Number > Bottom of Page > Plain Number 2 (giữa dưới).
    • Sử dụng Section Break (Layout > Breaks > Next Page) để phân chia phần (ví dụ: trước mở đầu dùng số La Mã i, ii; từ mở đầu dùng 1, 2…).
    • Tắt liên kết section: Double-click header/footer > Link to Previous off.
  2. Mục lục: Sử dụng Heading 1-4 cho tiêu đề. Chèn tại đầu: References > Table of Contents > Automatic Table 1. Cập nhật khi chỉnh sửa.

5. Mẹo bổ sung cho báo cáo thực tập

  • Bảng/hình: Canh giữa, caption dưới hình/trên bảng, font 11-12. Khoảng cách với văn bản: 12 pt.
  • Trích dẫn: Sử dụng References > Insert Citation để quản lý nguồn tự động.
  • Kiểm tra: File > Print Preview để xem trước. Lưu làm template (.dotx) cho lần sau.
  • Công cụ thay thế:
    • Google Docs: Format > Line & paragraph spacing > 1.5; Align & indent > Justify; Font Arial/Times New Roman 13.5.
    • LaTeX: Gói setspace với \onehalfspacing, \usepackage{times}, \fontsize{13.5}{20}\selectfont.
Hướng dẫn định dạng định dạng báo cáo thực tập
Scroll to top