Mở Đầu
Lao động thủy sản và nuôi trồng thủy sản là những hoạt động gắn bó mật thiết với nhịp điệu của dòng sông, biển cả và ao hồ, nơi bàn tay con người hòa quyện với dòng chảy của nước để đánh thức nguồn sống từ đại dương bao la. Đây không chỉ là công việc mưu sinh hàng ngày mà còn là nghệ thuật kết nối giữa con người và thế giới dưới nước, nơi mỗi lần thả lưới là một lời thì thầm hy vọng, và mỗi đàn cá được nuôi dưỡng là phần thưởng cho sự kiên trì. Trong những vùng ven biển gió mặn hay những khu ao nuôi yên bình sau làng, lao động này diễn ra từ những buổi bình minh sương mù trên mặt nước đến chiều tà khi nắng vàng phản chiếu trên sóng, với tiếng nước vỗ và mùi tanh nồng hòa quyện, tạo nên bản giao hưởng của sự sống giản dị nhưng đầy thi vị.
Bài viết này sẽ khám phá sâu sắc về công việc lao động thủy sản và nuôi trồng thủy sản, từ những bước chuẩn bị ban đầu đến giai đoạn thu hoạch và vượt qua những thử thách từ thiên nhiên. Chúng ta sẽ đi qua từng khía cạnh, nhấn mạnh sự khéo léo của những công cụ truyền thống như lưới dệt tay, cần câu tre và đôi bàn tay quen thuộc với lớp vảy cá lấp lánh. Lao động thủy sản không phải là công việc nặng nhọc đơn điệu; nó là nền tảng của sự hài hòa, nơi con người học cách lắng nghe tiếng sóng, tôn trọng sự đa dạng của sinh vật biển và chia sẻ thành quả với cộng đồng. Hãy cùng bước vào thế giới của những người ngư dân và người nuôi trồng, nơi mồ hôi nhỏ xuống mặt nước không chỉ nuôi dưỡng đàn cá mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, vẽ nên bức tranh sống động về sự kiên cường, sáng tạo và yêu thương đại dương.
Thủy sản và nuôi trồng thủy sản bao gồm nhiều loại hình từ đánh bắt tự nhiên trên biển khơi đến nuôi ao hồ ven sông, mỗi loại đòi hỏi những kỹ thuật riêng nhưng chung quy đều dựa trên nguyên tắc lao động chân tay. Ở những vùng biển rộng lớn, người lao động thường ra khơi theo nhóm, vừa thả lưới vừa quan sát dấu hiệu của đàn cá qua màu nước. Trên những khu ao nuôi nông thôn, công việc trở nên phong phú hơn với địa hình đa dạng, từ ao đất phẳng đến bè nổi trên sông, nhưng phần thưởng là những mẻ cá tươi ngon và tôm cua chắc thịt. Qua bài viết, chúng ta sẽ thấy rằng lao động này không chỉ nuôi dưỡng thân xác mà còn nuôi dưỡng tinh thần, dạy con người về sự nhẫn nãi, trách nhiệm và hy vọng trong mỗi buổi sáng thức dậy với tiếng sóng vỗ rì rào.
Phần 1: Lao Động Trong Thủy Sản – Đánh Bắt Tự Nhiên Trên Biển Và Sông
Lao động trong thủy sản, hay còn gọi là đánh bắt tự nhiên, là trái tim của hoạt động thủy sản, nơi người ngư dân đối mặt trực tiếp với sức mạnh của biển cả và dòng sông để thu hoạch nguồn cá tôm từ thiên nhiên. Công việc này đòi hỏi sự dũng cảm, khéo léo và sự am hiểu sâu sắc về quy luật của nước, từ những cơn thủy triều lên xuống đến dấu hiệu của đàn cá di cư. Những người lao động thường bắt đầu từ những ngày cuối mùa gió, khi mặt trời còn dịu dàng mọc lên từ đường chân trời, và mặt nước phẳng lặng chưa bị sóng lớn làm xáo trộn. Họ, với trang phục giản dị làm từ vải dầu chống thấm và đôi chân trần quen thuộc với lớp cát ướt, cầm lưới dệt tay và cần câu tre, bước ra bờ biển từ tờ mờ sáng. Họ quan sát bầu trời và mặt nước một cách tinh tế, nhận biết những đám mây xám báo hiệu mưa nhỏ giúp cá nổi lên mặt nước, hay những đàn chim biển lượn vòng chỉ điểm vị trí đàn cá dưới sâu.
Chuẩn bị thuyền bè là hoạt động đầu tiên và quan trọng nhất, nơi người ngư dân biến những chiếc thuyền gỗ thô sơ thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mặt nước. Họ dùng dây thừng tự xoắn từ sợi cây ven biển để buộc chặt buồm vải, kiểm tra từng khe hở trên thân thuyền bằng tay và vá bằng nhựa cây rừng nếu cần. Mỗi nhát buộc dây là một động tác chắc chắn, đảm bảo thuyền không bị lật khi sóng lớn ập đến, và họ thường kiểm tra bằng cách lắc nhẹ thuyền trên cát, lắng nghe tiếng gỗ kêu để phát hiện điểm yếu. Trong những chuyến ra khơi xa, công việc này có thể kéo dài hàng giờ, với các thành viên gia đình thay phiên nhau, vừa buộc dây vừa trò chuyện về kế hoạch đánh bắt: dùng lưới vây cho cá nổi hay cần câu cho cá đáy. Họ thường hát những bài ca biển dân gian, lời ca vang vọng qua bờ cát, giúp nhịp thở đồng bộ với nhịp buộc, xua tan cái lạnh se sắt của buổi sáng ven biển.
Sau khi chuẩn bị thuyền, bước tiếp theo là kiểm tra và sửa chữa dụng cụ đánh bắt. Người lao động dùng kim tre để khâu lại những lỗ thủng trên lưới, từng nút thắt chắc chắn để chịu lực kéo mạnh từ đàn cá, và mài sắc lưỡi câu bằng đá cuội để móc chắc mà không làm đứt miệng cá. Họ rải mồi tự nhiên như giun đất hoặc mẩu cá nhỏ từ lần đánh bắt trước vào giỏ tre, nghĩ đến việc mồi phải tươi để thu hút cá nhanh chóng. Việc này đòi hỏi sự khéo léo, vì lưới phải đủ rộng để bao quát đàn lớn nhưng không quá nặng để kéo khó, và người ngư dân kiểm tra bằng cách thả thử lưới trên cạn, quan sát độ đàn hồi của sợi dệt để điều chỉnh nếu cần. Ở những vùng sông ngòi, họ chuẩn bị chài tre hình nón, đan thêm lá khô để tăng độ kín, đảm bảo chài không bị nước cuốn trôi.
Ra khơi đánh bắt là giai đoạn đầy cảm xúc, nơi lao động thủy sản trở nên sống động với nhịp điệu của sóng nước. Với cần câu, người ngư dân ngồi trên thuyền nhỏ, thả mồi xuống độ sâu vừa phải, chờ đợi với sự kiên nhẫn qua những giờ dài, tay nắm chặt cần tre rung rung theo dòng chảy. Khi cá cắn câu, họ giật nhẹ để móc, kéo lên bằng sức lực cả hai tay mà không làm đứt dây, tiếng nước bắn tung tóe hòa quyện với tiếng reo hò vui mừng. Đối với lưới vây, họ thả từ mạn thuyền theo vòng tròn, chờ dòng thủy triều cuốn theo đàn cá, rồi kéo về bằng sức lực cả nhóm, hát những bài ca nhịp nhàng để giữ đồng bộ. Công việc này đòi hỏi sự phối hợp ăn ý, vì một người thả lưới, người khác giữ thuyền và người thứ ba quan sát đàn cá qua màu nước đục ngầu hoặc bọt khí nổi lên. Ở vùng biển sâu, họ dùng đèn tre thắp sáng vào ban đêm để thu hút cá nổi, ánh sáng lung linh phản chiếu trên mặt nước như lời mời gọi từ đại dương.
Bảo vệ nguồn cá trong quá trình đánh bắt là phần lao động tinh tế, nơi người ngư dân tôn trọng quy luật thiên nhiên. Họ tránh những khu vực cấm đánh bắt gần cửa sông để bảo vệ cá giống, hoặc thả lại những con cá nhỏ vào nước để chúng lớn lên cho vụ sau. Với tôm cua, họ chọn thời điểm thủy triều thấp để đặt bẫy tre, kiểm tra hàng ngày mà không làm xáo trộn đáy sông. Những hoạt động này không chỉ đòi hỏi sức lực mà còn trí tuệ, vì người ngư dân phải dự đoán thời tiết: gió đông thì ở lại bờ, sóng lớn thì neo thuyền chắc chắn. Họ thường ngồi trên thuyền vào buổi trưa, ngắm nhìn đàn cá bạc lượn dưới nước, lòng tràn đầy niềm vui giản dị khi mẻ bắt đầu đầy.
Thu hoạch mẻ đánh bắt là đỉnh cao của lao động, nơi mồ hôi được đền đáp bằng những giỏ đầy cá tươi. Người ngư dân dùng dao nhỏ để làm sạch ngay trên thuyền, loại bỏ vảy bằng tay và xếp cá vào thùng tre lót lá để giữ tươi. Với tôm, họ buộc lại bằng dây lạt mềm để tránh chúng bò ra, và mang về bờ bằng sức vai gánh. Công việc này nhịp nhàng như điệu múa trên sóng, tiếng dao cắt hòa quyện với tiếng sóng vỗ, khi họ phân loại cá lớn nhỏ để bán hoặc giữ lại.
Thách thức lớn nhất trong lao động đánh bắt là sự bất định của biển cả: bão tố có thể làm chìm thuyền, đòi hỏi người ngư dân bơi lội cứu dụng cụ; thiếu cá mùa vụ buộc họ chuyển sang sông ngòi gần bờ. Tuy nhiên, giá trị lớn lao là sự tự do trên mặt nước, dạy về dũng cảm và chia sẻ, với cộng đồng cùng phân chia mẻ bắt được, củng cố tình làng xóm ven biển.
Phần 2: Lao Động Trong Nuôi Trồng Thủy Sản – Tạo Nguồn Sống Từ Ao Hồ Và Bè Nổi
Nuôi trồng thủy sản là phần bổ sung hài hòa cho lao động thủy sản, nơi người lao động không chỉ thu hoạch từ thiên nhiên mà còn tạo ra nguồn cá tôm qua sự chăm sóc tận tụy trong ao hồ và bè nổi. Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn, quan sát tinh tế và sự am hiểu về chu kỳ sinh sản dưới nước, từ những ngày thả giống đầu mùa đến vụ thu hoạch bội thu. Những người nuôi trồng thường bắt đầu từ những ngày cuối mùa mưa, khi mặt nước ao hồ còn đọng phù sa màu mỡ, và không khí se lạnh chưa bị nắng hè làm oi bức. Họ, với trang phục giản dị chống nước và đôi tay quen thuộc với lớp bùn ao, cầm xẻng tay và vợt tre, bước ra bờ ao từ tờ mờ sáng. Họ quan sát mặt nước một cách tinh tế, nhận biết những khu vực nước đục báo hiệu phù sa tốt cho cá ròng rọc, hay những nơi nước trong cần thêm rong rêu để nuôi tôm.
Chuẩn bị ao hồ là hoạt động đầu tiên và quan trọng nhất, nơi người nuôi trồng biến những mảnh đất trũng thành ngôi nhà dưới nước cho đàn giống. Họ dùng xẻng để đào sâu ao, tạo độ dốc nhẹ từ bờ vào giữa để nước thoát dễ dàng, và lót bờ bằng đất sét để chống thấm. Mỗi nhát xẻng vung lên, lưỡi sắt cắm sâu vào lớp bùn, lật úp đất cũ để đón không khí và ánh sáng, đồng thời loại bỏ cỏ thủy sinh bằng tay để tránh chúng chen lấn cá non. Trong những ao lớn, công việc này có thể kéo dài hàng tuần, với các thành viên gia đình thay phiên nhau, vừa đào ao vừa trò chuyện về kế hoạch thả giống: cá tra cho ao sâu hay tôm cho ao nông. Họ thường hát những bài ca ao hồ dân gian, lời ca nhẹ nhàng vang vọng qua mặt nước, giúp nhịp thở đồng bộ với nhịp xẻng, xua tan cái lạnh se sắt của buổi sáng ven ao.
Sau khi đào ao, bước tiếp theo là làm sạch và bón phân tự nhiên. Người lao động dùng vợt tre để quét bùn đáy ao, loại bỏ lá mục và rác thải từ mùa trước, rồi rải phân hữu cơ từ lá cây mục và vỏ trấu vào nước để tạo rong rêu làm thức ăn tự nhiên. Họ khuấy nước bằng gậy tre dài để phân tan đều, quan sát màu nước chuyển sang xanh nhạt báo hiệu ao sẵn sàng. Việc này đòi hỏi sự khéo léo, vì phân phải đủ để nuôi rong nhưng không quá nhiều để tránh ô nhiễm, và người nuôi trồng kiểm tra bằng cách thả thử một con cá nhỏ, quan sát nó bơi lội thoải mái để điều chỉnh nếu cần. Ở những bè nổi trên sông, họ buộc bè bằng tre tươi, đan lưới quanh để giữ giống, đảm bảo bè không bị dòng chảy cuốn trôi.
Thả giống là khoảnh khắc thiêng liêng, nơi lao động nuôi trồng trở nên đầy hy vọng. Người lao động mang giống cá tôm từ nguồn sông sạch bằng xô tre, thả từ từ vào ao để chúng thích nghi với nhiệt độ nước, tay nhẹ nhàng lùa để giống lan đều. Với tôm, họ thả vào ban đêm khi nước mát, dùng đèn tre soi để quan sát chúng bơi lội. Công việc này đòi hỏi sự cẩn trọng, vì giống phải khỏe mạnh lông mượt, và người nuôi trồng thường làm theo nhóm, vừa thả vừa thì thầm lời chúc cho đàn giống phát triển.
Chăm sóc hàng ngày là giai đoạn dài nhất, nơi người lao động trở thành người bạn đồng hành của đàn cá dưới nước. Họ đi bộ quanh ao từ sáng sớm, dùng gàu tre để thay nước từ sông, quan sát bọt khí nổi lên báo hiệu cá khỏe mạnh. Với tôm, họ rải thức ăn tự nhiên như cám gạo trộn lá cây vào ao, khuấy nhẹ để thức ăn chìm dần. Công việc này đòi hỏi sự nhạy cảm, vì mỗi loài có nhu cầu riêng: cá cần nước chảy, tôm cần đáy bùn tơi.
Trừ bệnh và kiểm tra là lao động tỉ mỉ, người nuôi trồng dùng tay bắt sâu nước hoặc pha nước lá thảo dược để phun vào ao, nhận biết bệnh qua màu nước đục hoặc cá bơi lờ đờ. Với bè nổi, họ neo chắc để tránh va chạm, kiểm tra lưới hàng ngày.
Thu hoạch là đỉnh cao, với vợt tre quét ao vào buổi sáng, nhẹ nhàng để tránh làm hỏng cá. Họ phân loại và làm sạch ngay, mang về bằng giỏ tre.
Thách thức là thời tiết: mưa lũ làm đục nước, đòi hỏi thoát bùn; nắng hạn đòi hỏi bơm nước. Nhưng giá trị là sự gắn bó với nước, dạy kiên nhẫn và chia sẻ.
Phần 3: Tích Hợp Giữa Đánh Bắt Và Nuôi Trồng – Hài Hòa Với Thiên Nhiên
Tích hợp giữa đánh bắt và nuôi trồng là sự kết hợp khéo léo, nơi mẻ đánh bắt cung cấp giống cho ao, và phân từ ao làm mồi cho đánh bắt. Người lao động dùng cá nhỏ thả lại ao, hoặc rong từ ao làm thức ăn tự nhiên trên thuyền.
Chăm sóc tích hợp đòi hỏi quan sát chung: nước sông cho ao, mồi từ đánh bắt cho nuôi. Thách thức là cân bằng, nhưng giá trị là hệ thống khép kín bền vững.
Phần 4: Thách Thức Chung Và Giá Trị Của Lao Động Thủy Sản
Thách thức lớn là biến đổi thời tiết: bão làm hỏng lưới, bệnh dịch lan từ biển vào ao. Nhưng giá trị là sự dũng cảm, dạy chia sẻ và tôn trọng biển.
Kết Luận
Lao động thủy sản và nuôi trồng là di sản của đại dương, nơi con người và nước đồng hành. Nó nhắc nhở về giản dị và bền vững, nuôi dưỡng thế hệ mai sau.