nghề nghiệp tiếng anh là gì

Tuyệt vời! Tôi sẽ đóng vai một giáo viên chuyên tư vấn tuyển sinh, hướng dẫn chọn nghề cho học sinh và cung cấp thông tin chi tiết về các khía cạnh liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Anh.

Nghề nghiệp trong tiếng Anh:

Career:

Nghề nghiệp (tổng quan về con đường sự nghiệp)

Occupation:

Nghề nghiệp (công việc bạn làm để kiếm sống)

Profession:

Nghề nghiệp (thường đòi hỏi trình độ học vấn cao và kỹ năng chuyên môn)

Job:

Công việc (một vị trí làm việc cụ thể)

Vocation:

Thiên hướng nghề nghiệp (công việc bạn cảm thấy phù hợp và đam mê)

Line of work:

Lĩnh vực làm việc

Ví dụ:

“What is your

career

goal?” (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?)
“My

occupation

is a teacher.” (Nghề nghiệp của tôi là giáo viên.)
“Medicine is a demanding

profession

.” (Y học là một nghề đòi hỏi cao.)
“I have a part-time

job

at a bookstore.” (Tôi có một công việc bán thời gian tại một hiệu sách.)
“Teaching is my

vocation

.” (Dạy học là thiên hướng nghề nghiệp của tôi.)
“What

line of work

are you in?” (Bạn làm trong lĩnh vực nào?)

Các khía cạnh cần xem xét khi chọn nghề (tiếng Anh):

Interests:

Sở thích

Skills:

Kỹ năng

Values:

Giá trị

Personality:

Tính cách

Education:

Trình độ học vấn

Job market:

Thị trường việc làm

Salary:

Mức lương

Work-life balance:

Cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Career path:

Lộ trình sự nghiệp

Opportunities for advancement:

Cơ hội thăng tiến

Job satisfaction:

Sự hài lòng trong công việc

Hỏi về nghề nghiệp của ai đó (tiếng Anh):

“What do you do (for a living)?”
“Whats your job?”
“Where do you work?”
“What kind of work do you do?”

Mô tả về công việc (tiếng Anh):

Responsibilities:

Trách nhiệm

Tasks:

Nhiệm vụ

Duties:

Nghĩa vụ

Day-to-day activities:

Các hoạt động hàng ngày

Skills required:

Kỹ năng cần thiết

Working conditions:

Điều kiện làm việc

Challenges:

Thách thức

Rewards:

Phần thưởng

Cơ hội nghề nghiệp (tiếng Anh):

Job openings:

Vị trí tuyển dụng

Job vacancies:

Vị trí còn trống

Career prospects:

Triển vọng nghề nghiệp

Employment opportunities:

Cơ hội việc làm

Growth potential:

Tiềm năng phát triển

Internships:

Thực tập

Apprenticeships:

Học nghề

Từ khóa tìm kiếm (Keywords):

Career counseling
Career guidance
Job search
Job market trends
Skills assessment
Personality tests for career choice
Career aptitude tests
Choosing a career
Career development
Vocational training

Tags:

Career
Occupation
Job
Profession
Vocation
Career counseling
Career guidance
Job search
Job market
Skills
Education
Opportunities
Employment
Students
High school
College
Choosing a career path

Lời khuyên cho học sinh (bằng tiếng Anh):

Explore your interests:

Khám phá sở thích của bạn.

Identify your skills:

Xác định kỹ năng của bạn.

Research different careers:

Nghiên cứu các nghề nghiệp khác nhau.

Talk to professionals in the field:

Nói chuyện với những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực đó.

Gain experience through internships or volunteer work:

Tích lũy kinh nghiệm thông qua thực tập hoặc công việc tình nguyện.

Consider your values and priorities:

Cân nhắc giá trị và ưu tiên của bạn.

Dont be afraid to change your mind:

Đừng ngại thay đổi ý định.

Seek guidance from career counselors:

Tìm kiếm sự hướng dẫn từ các chuyên gia tư vấn hướng nghiệp.

Tôi hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!
http://ezproxy.bucknell.edu/login?url=https://edunet.com.vn/thong-tin-tuyen-sinh

Viết một bình luận