Hướng dẫn sử dụng công cụ họp trực tuyến như Zoom hoặc Meet

Mạng giáo dục việc làm edunet xin chào các bạn! Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các công cụ họp trực tuyến phổ biến như Zoom và Google Meet, với độ dài khoảng . Tôi sẽ cố gắng bao gồm mọi khía cạnh, từ cơ bản đến nâng cao, để bạn có thể tự tin sử dụng các công cụ này cho công việc, học tập hoặc giao tiếp cá nhân.

MỤC LỤC

1. GIỚI THIỆU VỀ HỌP TRỰC TUYẾN VÀ TẦM QUAN TRỌNG

1.1. HỌP TRỰC TUYẾN LÀ GÌ?
1.2. TẠI SAO HỌP TRỰC TUYẾN TRỞ NÊN QUAN TRỌNG?
1.3. LỢI ÍCH CỦA HỌP TRỰC TUYẾN

2. SO SÁNH ZOOM VÀ GOOGLE MEET

2.1. TỔNG QUAN VỀ ZOOM
2.2. TỔNG QUAN VỀ GOOGLE MEET
2.3. SO SÁNH CHI TIẾT VỀ TÍNH NĂNG, GIÁ CẢ, BẢO MẬT VÀ DỄ SỬ DỤNG

3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ZOOM

3.1. CÀI ĐẶT ZOOM
3.2. TẠO TÀI KHOẢN ZOOM
3.3. GIAO DIỆN ZOOM: GIỚI THIỆU VỀ CÁC NÚT VÀ CHỨC NĂNG
3.4. TẠO MỘT CUỘC HỌP ZOOM
3.4.1. LÊN LỊCH HỌP
3.4.2. BẮT ĐẦU HỌP NGAY LẬP TỨC
3.5. THAM GIA MỘT CUỘC HỌP ZOOM
3.5.1. THAM GIA QUA LIÊN KẾT
3.5.2. THAM GIA BẰNG MEETING ID VÀ PASSWORD
3.6. CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH TRONG CUỘC HỌP ZOOM
3.6.1. AUDIO: BẬT/TẮT MIC, CHỌN MIC
3.6.2. VIDEO: BẬT/TẮT CAMERA, CHỌN CAMERA, CHỌN BACKGROUND
3.6.3. CHIA SẺ MÀN HÌNH (SHARE SCREEN)
3.6.4. CHAT
3.6.5. GHI ÂM/GHI HÌNH CUỘC HỌP (RECORD)
3.6.6. QUẢN LÝ NGƯỜI THAM GIA (MANAGE PARTICIPANTS): MUTE/UNMUTE, REMOVE
3.6.7. BREAKOUT ROOMS (PHÒNG HỌP NHỎ)
3.6.8. POLLS (THĂM DÒ Ý KIẾN)
3.6.9. REACTION (BIỂU TƯỢNG CẢM XÚC)
3.6.10. WHITEBOARD (BẢNG TRẮNG)
3.7. CÀI ĐẶT NÂNG CAO TRONG ZOOM
3.7.1. CÀI ĐẶT AUDIO/VIDEO
3.7.2. CÀI ĐẶT BACKGROUND ẢO
3.7.3. CÀI ĐẶT GHI ÂM/GHI HÌNH
3.7.4. CÀI ĐẶT BẢO MẬT

4. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG GOOGLE MEET

4.1. TRUY CẬP GOOGLE MEET
4.2. TẠO MỘT CUỘC HỌP GOOGLE MEET
4.2.1. BẮT ĐẦU HỌP NGAY LẬP TỨC
4.2.2. LÊN LỊCH HỌP TRÊN GOOGLE CALENDAR
4.3. THAM GIA MỘT CUỘC HỌP GOOGLE MEET
4.3.1. THAM GIA QUA LIÊN KẾT
4.3.2. THAM GIA BẰNG MÃ CUỘC HỌP
4.4. CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH TRONG CUỘC HỌP GOOGLE MEET
4.4.1. AUDIO: BẬT/TẮT MIC, CHỌN MIC
4.4.2. VIDEO: BẬT/TẮT CAMERA, CHỌN CAMERA, CHỌN BACKGROUND
4.4.3. CHIA SẺ MÀN HÌNH (PRESENT NOW)
4.4.4. CHAT
4.4.5. GHI ÂM CUỘC HỌP (RECORD MEETING)
4.4.6. LAYOUT (THAY ĐỔI BỐ CỤC)
4.4.7. CAPTIONS (PHỤ ĐỀ TỰ ĐỘNG)
4.4.8. WHITEBOARD (JAMBOARD)
4.4.9. POLLS (THĂM DÒ Ý KIẾN)
4.4.10. BREAKOUT ROOMS (PHÒNG HỌP NHỎ)
4.4.11. REACTION (BIỂU TƯỢNG CẢM XÚC)
4.5. CÀI ĐẶT NÂNG CAO TRONG GOOGLE MEET
4.5.1. CÀI ĐẶT AUDIO/VIDEO
4.5.2. CÀI ĐẶT CHUNG (GENERAL SETTINGS)
4.5.3. KIỂM SOÁT NGƯỜI THAM GIA (HOST CONTROLS)

5. MẸO VÀ THỦ THUẬT ĐỂ CÓ MỘT CUỘC HỌP TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ

5.1. CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI HỌP
5.2. TRANG PHỤC VÀ PHONG NỀN
5.3. GIAO TIẾP HIỆU QUẢ TRONG HỌP TRỰC TUYẾN
5.4. QUẢN LÝ THỜI GIAN
5.5. GIẢI QUYẾT CÁC VẤN ĐỀ KỸ THUẬT THƯỜNG GẶP

6. BẢO MẬT TRONG HỌP TRỰC TUYẾN

6.1. CÁC VẤN ĐỀ BẢO MẬT THƯỜNG GẶP
6.2. CÁCH BẢO VỆ CUỘC HỌP ZOOM/MEET CỦA BẠN

7. KẾT LUẬN

1. GIỚI THIỆU VỀ HỌP TRỰC TUYẾN VÀ TẦM QUAN TRỌNG

1.1. HỌP TRỰC TUYẾN LÀ GÌ?

Họp trực tuyến (hay còn gọi là hội nghị trực tuyến, video conferencing) là một phương pháp giao tiếp cho phép hai hoặc nhiều người ở các địa điểm khác nhau có thể nhìn thấy, nghe thấy và tương tác với nhau thông qua internet. Nó sử dụng các công cụ và phần mềm đặc biệt để truyền tải âm thanh, hình ảnh và dữ liệu, tạo ra một môi trường tương tác gần giống như một cuộc họp mặt trực tiếp.

1.2. TẠI SAO HỌP TRỰC TUYẾN TRỞ NÊN QUAN TRỌNG?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, họp trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu của nhiều tổ chức và cá nhân. Có nhiều lý do khiến nó trở nên quan trọng:

Tiết kiệm chi phí:

Giảm chi phí đi lại, ăn ở, thuê địa điểm cho các cuộc họp truyền thống.

Tiết kiệm thời gian:

Loại bỏ thời gian di chuyển, cho phép mọi người tham gia cuộc họp từ bất kỳ đâu.

Linh hoạt:

Cho phép tổ chức các cuộc họp một cách nhanh chóng và dễ dàng, bất kể vị trí địa lý của người tham gia.

Tăng cường sự hợp tác:

Tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm, đặc biệt là khi họ làm việc từ xa.

Mở rộng phạm vi:

Cho phép kết nối với các đối tác, khách hàng và đồng nghiệp trên toàn thế giới.

Ứng phó với khủng hoảng:

Trong các tình huống khẩn cấp như đại dịch, họp trực tuyến trở thành phương tiện duy nhất để duy trì hoạt động kinh doanh và giao tiếp.

1.3. LỢI ÍCH CỦA HỌP TRỰC TUYẾN

Tăng năng suất:

Tiết kiệm thời gian và chi phí cho phép các thành viên tập trung vào công việc chính của họ.

Cải thiện giao tiếp:

Tạo điều kiện cho giao tiếp trực tiếp và hiệu quả, giúp giảm thiểu hiểu lầm.

Ra quyết định nhanh chóng:

Cho phép các nhóm đưa ra quyết định nhanh chóng hơn, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp.

Nâng cao sự gắn kết:

Giúp các thành viên trong nhóm cảm thấy gắn kết hơn, ngay cả khi họ làm việc từ xa.

Tăng cường tính cạnh tranh:

Cho phép các tổ chức cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường toàn cầu.

2. SO SÁNH ZOOM VÀ GOOGLE MEET

2.1. TỔNG QUAN VỀ ZOOM

Zoom là một nền tảng hội nghị trực tuyến phổ biến, được biết đến với tính năng mạnh mẽ và khả năng mở rộng. Nó được sử dụng rộng rãi cho các cuộc họp kinh doanh, hội thảo trực tuyến, lớp học trực tuyến và các sự kiện trực tuyến khác.

2.2. TỔNG QUAN VỀ GOOGLE MEET

Google Meet là một ứng dụng hội nghị trực tuyến của Google, tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ khác của Google như Gmail, Google Calendar và Google Workspace. Nó được thiết kế để dễ sử dụng và phù hợp cho cả mục đích cá nhân và chuyên nghiệp.

2.3. SO SÁNH CHI TIẾT VỀ TÍNH NĂNG, GIÁ CẢ, BẢO MẬT VÀ DỄ SỬ DỤNG

| Tính năng | Zoom | Google Meet |
| —————- | ——————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————- | —————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————- |
|

Tính năng chính

| Họp trực tuyến, hội thảo trực tuyến, chia sẻ màn hình, ghi âm/ghi hình, chat, breakout rooms, polls, virtual backgrounds, reactions, whiteboard. Khả năng tích hợp với nhiều ứng dụng khác. Nhiều tùy chọn tùy chỉnh. | Họp trực tuyến, chia sẻ màn hình, chat, ghi âm (với gói Google Workspace), layout tùy chỉnh, captions, whiteboard (Jamboard), polls, breakout rooms, reactions. Tích hợp sâu với hệ sinh thái Google. Giao diện đơn giản, dễ sử dụng. |
|

Giá cả

| Gói miễn phí: Giới hạn 40 phút cho các cuộc họp nhóm. Gói trả phí: Nhiều tùy chọn khác nhau tùy thuộc vào số lượng người tham gia và các tính năng bổ sung. | Miễn phí cho các cuộc họp cơ bản (giới hạn thời gian). Gói trả phí (Google Workspace): Cung cấp các tính năng nâng cao và không giới hạn thời gian họp. |
|

Bảo mật

| Đã từng gặp các vấn đề về bảo mật (Zoom-bombing). Đã cải thiện bảo mật với mã hóa end-to-end (E2EE) tùy chọn và các biện pháp bảo mật khác. Cần cấu hình bảo mật cẩn thận để tránh các vấn đề. | Được bảo vệ bởi cơ sở hạ tầng bảo mật của Google. Mã hóa theo mặc định. Các tính năng kiểm soát người tham gia mạnh mẽ. |
|

Dễ sử dụng

| Giao diện có thể hơi phức tạp đối với người mới bắt đầu. Nhiều tính năng nâng cao có thể hữu ích nhưng cũng có thể gây khó khăn. Ứng dụng desktop và mobile. | Giao diện đơn giản và trực quan. Dễ sử dụng, đặc biệt nếu bạn đã quen thuộc với các sản phẩm khác của Google. Hoạt động trên trình duyệt web và ứng dụng mobile. |
|

Số lượng người tham gia

| Tùy thuộc vào gói, có thể lên đến 1000 người tham gia (hoặc hơn với các gói lớn hơn). | Tùy thuộc vào gói Google Workspace, có thể lên đến 500 người tham gia. |
|

Ổn định

| Thường ổn định, nhưng có thể gặp vấn đề khi có quá nhiều người tham gia hoặc đường truyền internet không ổn định. | Thường ổn định, tận dụng cơ sở hạ tầng mạnh mẽ của Google. |

Kết luận:

Chọn Zoom nếu:

Bạn cần nhiều tính năng nâng cao, khả năng tùy chỉnh cao, và tổ chức các sự kiện trực tuyến lớn.

Chọn Google Meet nếu:

Bạn ưu tiên sự đơn giản, dễ sử dụng, tích hợp với các dịch vụ Google, và bảo mật.

3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ZOOM

3.1. CÀI ĐẶT ZOOM

1. Truy cập trang web chính thức của Zoom:

[https://zoom.us/download](https://zoom.us/download)

2. Tải xuống ứng dụng Zoom Client for Meetings:

Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn (Windows, macOS, Linux).

3. Cài đặt ứng dụng:

Windows:

Nhấp đúp vào file .exe đã tải xuống và làm theo hướng dẫn.

macOS:

Kéo biểu tượng Zoom vào thư mục Applications.

Linux:

Sử dụng trình quản lý gói của bạn (ví dụ: apt, yum) để cài đặt.

4. Cài đặt ứng dụng Zoom trên điện thoại:

iOS:

Tải xuống từ App Store.

Android:

Tải xuống từ Google Play Store.

3.2. TẠO TÀI KHOẢN ZOOM

1. Khởi động ứng dụng Zoom.

2. Nhấp vào “Sign Up Free”

(Đăng ký miễn phí).

3. Nhập địa chỉ email của bạn và làm theo hướng dẫn.

Bạn cũng có thể đăng ký bằng tài khoản Google hoặc Facebook.

4. Xác nhận email:

Kiểm tra hộp thư đến của bạn và nhấp vào liên kết xác nhận để kích hoạt tài khoản.

3.3. GIAO DIỆN ZOOM: GIỚI THIỆU VỀ CÁC NÚT VÀ CHỨC NĂNG

Sau khi đăng nhập, bạn sẽ thấy giao diện chính của Zoom. Các nút và chức năng chính bao gồm:

New Meeting:

Bắt đầu một cuộc họp mới ngay lập tức.

Join:

Tham gia một cuộc họp đã có.

Schedule:

Lên lịch một cuộc họp trong tương lai.

Share Screen:

Chia sẻ màn hình của bạn.

Contacts:

Quản lý danh bạ của bạn.

Settings:

Cài đặt các tùy chọn cho Zoom.

Profile:

Xem và chỉnh sửa hồ sơ cá nhân.

Meetings:

Xem các cuộc họp đã lên lịch.

3.4. TẠO MỘT CUỘC HỌP ZOOM

3.4.1. LÊN LỊCH HỌP

1. Nhấp vào “Schedule”.

2. Nhập thông tin cuộc họp:

Topic:

Chủ đề của cuộc họp.

Date and Time:

Ngày và giờ bắt đầu.

Duration:

Thời lượng dự kiến.

Time Zone:

Múi giờ.

Meeting ID:

Generate Automatically:

Zoom sẽ tạo một Meeting ID ngẫu nhiên.

Personal Meeting ID:

Sử dụng Meeting ID cá nhân của bạn. (Cần cẩn thận khi sử dụng PM ID vì nó cố định và có thể bị lộ)

Password:

Đặt mật khẩu để bảo vệ cuộc họp (khuyến nghị).

Waiting Room:

Bật phòng chờ để kiểm soát ai có thể tham gia cuộc họp (khuyến nghị).

Video:

Chọn bật/tắt video cho host và participants khi tham gia.

Audio:

Chọn loại âm thanh (Telephone, Computer Audio, hoặc Both).

Calendar:

Chọn lịch bạn muốn thêm cuộc họp vào (Google Calendar, Outlook, hoặc Other Calendars).

Advanced Options:

Enable join before host:

Cho phép người tham gia vào cuộc họp trước khi host tham gia. (Không nên bật nếu bạn muốn kiểm soát ai vào phòng họp).

Mute participants upon entry:

Tắt tiếng tất cả người tham gia khi họ tham gia.

Automatically record meeting on the local computer:

Tự động ghi âm/ghi hình cuộc họp.

Approve or Deny entry to users from specific regions/countries:

Chặn người dùng từ các khu vực hoặc quốc gia cụ thể.

3. Nhấp vào “Save”.

3.4.2. BẮT ĐẦU HỌP NGAY LẬP TỨC

1. Nhấp vào “New Meeting”.

2. Chọn “Join with Computer Audio”

(Tham gia bằng âm thanh máy tính) nếu bạn muốn sử dụng micrô và loa của máy tính.

3. Cuộc họp sẽ bắt đầu ngay lập tức.

3.5. THAM GIA MỘT CUỘC HỌP ZOOM

3.5.1. THAM GIA QUA LIÊN KẾT

1. Nhấp vào liên kết cuộc họp

mà bạn nhận được.

2. Nếu được yêu cầu, hãy nhập mật khẩu

(password) của cuộc họp.

3. Chọn “Join with Computer Audio”

(Tham gia bằng âm thanh máy tính) nếu bạn muốn sử dụng micrô và loa của máy tính.

3.5.2. THAM GIA BẰNG MEETING ID VÀ PASSWORD

1. Khởi động ứng dụng Zoom.

2. Nhấp vào “Join”.

3. Nhập Meeting ID và tên của bạn.

4. Nếu được yêu cầu, hãy nhập mật khẩu

(password) của cuộc họp.

5. Chọn “Join with Computer Audio”

(Tham gia bằng âm thanh máy tính) nếu bạn muốn sử dụng micrô và loa của máy tính.

3.6. CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH TRONG CUỘC HỌP ZOOM

Khi đã tham gia cuộc họp, bạn sẽ thấy thanh công cụ ở phía dưới màn hình (hoặc di chuột để hiển thị).

3.6.1. AUDIO: BẬT/TẮT MIC, CHỌN MIC

Mute/Unmute:

Nhấp vào biểu tượng micro để bật hoặc tắt micrô của bạn.

Chọn Mic:

Nhấp vào mũi tên lên bên cạnh biểu tượng micro để chọn micrô khác nếu bạn có nhiều micrô.

Audio Settings:

Nhấp vào “Audio Settings” để điều chỉnh các cài đặt âm thanh khác như âm lượng, tự động điều chỉnh âm lượng, v.v.

3.6.2. VIDEO: BẬT/TẮT CAMERA, CHỌN CAMERA, CHỌN BACKGROUND

Start/Stop Video:

Nhấp vào biểu tượng camera để bật hoặc tắt camera của bạn.

Chọn Camera:

Nhấp vào mũi tên lên bên cạnh biểu tượng camera để chọn camera khác nếu bạn có nhiều camera.

Choose Virtual Background:

Chọn hình nền ảo để che đi nền thực của bạn.

Video Settings:

Nhấp vào “Video Settings” để điều chỉnh các cài đặt video khác như độ sáng, độ tương phản, v.v.

3.6.3. CHIA SẺ MÀN HÌNH (SHARE SCREEN)

Nhấp vào “Share Screen”.

Chọn màn hình hoặc ứng dụng bạn muốn chia sẻ.

Tích vào “Share computer sound”

(Chia sẻ âm thanh máy tính) nếu bạn muốn chia sẻ âm thanh từ máy tính của bạn.

Tích vào “Optimize Screen Share for video clip”

(Tối ưu hóa chia sẻ màn hình cho video clip) nếu bạn chia sẻ video.

Nhấp vào “Share”.

Để dừng chia sẻ, nhấp vào “Stop Share”

ở phía trên màn hình.

3.6.4. CHAT

Nhấp vào “Chat”.

Nhập tin nhắn của bạn vào khung chat.

Chọn người nhận tin nhắn:

Bạn có thể gửi tin nhắn cho tất cả mọi người hoặc chỉ cho một người cụ thể.

3.6.5. GHI ÂM/GHI HÌNH CUỘC HỌP (RECORD)

Nhấp vào “Record”.

(Bạn có thể cần quyền host để ghi âm cuộc họp.)

Chọn “Record on this Computer”

(Ghi trên máy tính này) hoặc “Record to the Cloud” (Ghi lên đám mây).

Cuộc họp sẽ được ghi âm/ghi hình cho đến khi bạn nhấp vào “Stop Recording”.

Bạn có thể tạm dừng ghi âm bằng cách nhấp vào “Pause Recording”.

File ghi âm/ghi hình sẽ được lưu vào máy tính của bạn (hoặc lên đám mây) sau khi cuộc họp kết thúc.

3.6.6. QUẢN LÝ NGƯỜI THAM GIA (MANAGE PARTICIPANTS): MUTE/UNMUTE, REMOVE

Nhấp vào “Manage Participants”.

(Chỉ host mới có quyền này.)

Bạn sẽ thấy danh sách tất cả người tham gia.

Mute/Unmute:

Nhấp vào biểu tượng micro bên cạnh tên của người tham gia để tắt hoặc bật micrô của họ.

Ask to Unmute:

Yêu cầu người tham gia bật micrô của họ.

Remove:

Loại bỏ người tham gia khỏi cuộc họp.

More:

Các tùy chọn khác như đổi tên người tham gia, đưa vào phòng chờ, v.v.

3.6.7. BREAKOUT ROOMS (PHÒNG HỌP NHỎ)

Nhấp vào “Breakout Rooms”.

(Chỉ host mới có quyền này.)

Chọn số lượng phòng bạn muốn tạo.

Chọn cách chia người tham gia:

Automatically:

Zoom sẽ tự động chia người tham gia vào các phòng.

Manually:

Bạn sẽ tự tay chọn người tham gia vào từng phòng.

Let participants choose room:

Cho phép người tham gia tự chọn phòng.

Nhấp vào “Create Breakout Rooms”.

Bạn có thể di chuyển người tham gia giữa các phòng, gửi thông báo cho tất cả các phòng, và đóng tất cả các phòng.

3.6.8. POLLS (THĂM DÒ Ý KIẾN)

Nhấp vào “Polls”.

(Chỉ host mới có quyền này.)

Bạn có thể tạo trước các câu hỏi thăm dò ý kiến trước khi cuộc họp bắt đầu, hoặc tạo trực tiếp trong cuộc họp.

Nhập câu hỏi và các lựa chọn trả lời.

Nhấp vào “Launch Polling” để bắt đầu thăm dò ý kiến.

Người tham gia sẽ bỏ phiếu và bạn sẽ thấy kết quả theo thời gian thực.

Nhấp vào “End Polling” để kết thúc thăm dò ý kiến.

Bạn có thể chia sẻ kết quả với người tham gia.

3.6.9. REACTION (BIỂU TƯỢNG CẢM XÚC)

Nhấp vào “Reactions”.

Chọn một biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc của bạn.

Biểu tượng cảm xúc sẽ hiển thị trên màn hình của bạn trong một thời gian ngắn.

3.6.10. WHITEBOARD (BẢNG TRẮNG)

Nhấp vào “Share Screen”

và chọn “Whiteboard”.

Bạn có thể vẽ, viết, và chú thích trên bảng trắng.

Bạn có thể chia sẻ quyền điều khiển bảng trắng với người tham gia khác.

3.7. CÀI ĐẶT NÂNG CAO TRONG ZOOM

Để truy cập cài đặt nâng cao, nhấp vào biểu tượng bánh răng ở góc trên bên phải của cửa sổ Zoom chính.

3.7.1. CÀI ĐẶT AUDIO/VIDEO

Audio:

Microphone:

Chọn micrô bạn muốn sử dụng.

Speaker:

Chọn loa bạn muốn sử dụng.

Automatically adjust microphone volume:

Tự động điều chỉnh âm lượng micrô.

Suppress background noise:

Giảm tiếng ồn xung quanh.

Video:

Camera:

Chọn camera bạn muốn sử dụng.

Enable HD:

Bật chế độ HD.

Touch up my appearance:

Làm mịn da.

Adjust for low light:

Điều chỉnh cho ánh sáng yếu.

3.7.2. CÀI ĐẶT BACKGROUND ẢO

Background & Filters:

Choose Virtual Background:

Chọn hình nền ảo từ thư viện hoặc tải lên hình ảnh của riêng bạn.

I have a green screen:

Chọn tùy chọn này nếu bạn có phông xanh lá cây để có kết quả tốt nhất.

3.7.3. CÀI ĐẶT GHI ÂM/GHI HÌNH

Recording:

Local Recording:

Chọn thư mục lưu trữ file ghi âm/ghi hình.

Cloud Recording:

Quản lý cài đặt ghi âm lên đám mây (nếu bạn có gói trả phí).

Optimize for 3rd party video editor:

Tối ưu hóa cho các trình chỉnh sửa video của bên thứ ba.

3.7.4. CÀI ĐẶT BẢO MẬT

Profile:

Personal Meeting ID:

Quản lý PM ID của bạn (cẩn thận khi sử dụng PM ID).

General:

Show meeting controls when not in meeting:

Luôn hiển thị thanh công cụ cuộc họp.

Enter full screen automatically when starting or joining a meeting:

Tự động vào chế độ toàn màn hình khi bắt đầu hoặc tham gia cuộc họp.

4. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG GOOGLE MEET

4.1. TRUY CẬP GOOGLE MEET

Trên trình duyệt web:

Truy cập [https://meet.google.com](https://meet.google.com).

Trong Gmail:

Nhấp vào biểu tượng Meet ở thanh bên trái.

Trên điện thoại:

Tải xuống ứng dụng Google Meet từ App Store (iOS) hoặc Google Play Store (Android).

4.2. TẠO MỘT CUỘC HỌP GOOGLE MEET

4.2.1. BẮT ĐẦU HỌP NGAY LẬP TỨC

1. Truy cập Google Meet.

2. Nhấp vào “New meeting”.

3. Chọn “Start an instant meeting”.

4. Một cuộc họp mới sẽ được tạo và bạn có thể chia sẻ liên kết với người khác.

4.2.2. LÊN LỊCH HỌP TRÊN GOOGLE CALENDAR

1. Mở Google Calendar.

2. Nhấp vào ngày và giờ bạn muốn lên lịch cuộc họp.

3. Nhập tiêu đề cuộc họp.

4. Nhấp vào “Add Google Meet video conferencing”.

5. Thêm khách mời bằng cách nhập địa chỉ email của họ.

6. Điều chỉnh các cài đặt khác (ví dụ: thông báo, mô tả).

7. Nhấp vào “Save”.

8. Khách mời sẽ nhận được lời mời qua email với liên kết để tham gia cuộc họp.

4.3. THAM GIA MỘT CUỘC HỌP GOOGLE MEET

4.3.1. THAM GIA QUA LIÊN KẾT

1. Nhấp vào liên kết cuộc họp mà bạn nhận được.

2. Nếu được yêu cầu, hãy cho phép Google Meet truy cập micrô và camera của bạn.

3. Nhấp vào “Join now”.

4.3.2. THAM GIA BẰNG MÃ CUỘC HỌP

1. Truy cập Google Meet.

2. Nhấp vào “Enter a code or link”.

3. Nhập mã cuộc họp (thường là một chuỗi các chữ cái và số).

4. Nhấp vào “Join”.

4.4. CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH TRONG CUỘC HỌP GOOGLE MEET

Trong cuộc họp, bạn sẽ thấy thanh công cụ ở phía dưới màn hình.

4.4.1. AUDIO: BẬT/TẮT MIC, CHỌN MIC

Microphone:

Nhấp vào biểu tượng micro để bật hoặc tắt micrô của bạn.

Audio Settings:

Nhấp vào dấu ba chấm (“More options”) và chọn “Settings” -> “Audio” để chọn micrô và loa, điều chỉnh âm lượng.

4.4.2. VIDEO: BẬT/TẮT CAMERA, CHỌN CAMERA, CHỌN BACKGROUND

Camera:

Nhấp vào biểu tượng camera để bật hoặc tắt camera của bạn.

Change background:

Nhấp vào dấu ba chấm (“More options”) và chọn “Apply visual effects” để chọn hình nền ảo hoặc làm mờ nền.

Video Settings:

Nhấp vào dấu ba chấm (“More options”) và chọn “Settings” -> “Video” để chọn camera và điều chỉnh độ phân giải.

4.4.3. CHIA SẺ MÀN HÌNH (PRESENT NOW)

Nhấp vào “Present now”.

Chọn:

Your entire screen:

Chia sẻ toàn bộ màn hình của bạn.

A window:

Chia sẻ một cửa sổ ứng dụng cụ thể.

A tab:

Chia sẻ một tab trình duyệt cụ thể.

Nhấp vào “Share”.

Để dừng chia sẻ, nhấp vào “Stop sharing”.

4.4.4. CHAT

Nhấp vào biểu tượng chat (Activity) ở góc trên bên phải và chọn “Chat with everyone”.

Nhập tin nhắn của bạn vào khung chat.

4.4.5. GHI ÂM CUỘC HỌP (RECORD MEETING)

Nhấp vào dấu ba chấm (“More options”) và chọn “Record meeting”.

(Bạn cần có quyền host và gói Google Workspace phù hợp để ghi âm cuộc họp.)

Google Meet sẽ hiển thị một cảnh báo cho tất cả người tham gia rằng cuộc họp đang được ghi âm.

Để dừng ghi âm, nhấp vào dấu ba chấm (“More options”) và chọn “Stop recording”.

File ghi âm sẽ được lưu vào Google Drive của bạn.

4.4.6. LAYOUT (THAY ĐỔI BỐ CỤC)

Nhấp vào dấu ba chấm (“More options”) và chọn “Change layout”.

Chọn một bố cục phù hợp:

Auto:

Google Meet sẽ tự động chọn bố cục.

Tiled:

Hiển thị nhiều người tham gia cùng một lúc.

Spotlight:

Hiển thị người đang nói lớn hơn.

Sidebar:

Hiển thị người đang nói ở bên cạnh màn hình.

4.4.7. CAPTIONS (PHỤ ĐỀ TỰ ĐỘNG)

Nhấp vào biểu tượng “Turn on captions”.

Google Meet sẽ tự động tạo phụ đề cho những gì đang được nói.

4.4.8. WHITEBOARD (JAMBOARD)

Nhấp vào biểu tượng “Activity” ở góc trên bên phải và chọn “Whiteboarding”.

Chọn “Start a new whiteboard” hoặc “Choose from Drive”.

Một Jamboard mới sẽ được mở và bạn có thể vẽ, viết, và chú thích.

Bạn có thể chia sẻ Jamboard với người tham gia khác.

4.4.9. POLLS (THĂM DÒ Ý KIẾN)

Nhấp vào biểu tượng “Activity” ở góc trên bên phải và chọn “Polls”.

Nhấp vào “Start a poll”.

Nhập câu hỏi và các lựa chọn trả lời.

Nhấp vào “Launch”.

Người tham gia sẽ bỏ phiếu và bạn sẽ thấy kết quả theo thời gian thực.

Nhấp vào “End polling” để kết thúc thăm dò ý kiến.

4.4.10. BREAKOUT ROOMS (PHÒNG HỌP NHỎ)

Nhấp vào biểu tượng “Activity” ở góc trên bên phải và chọn “Breakout rooms”.

(Bạn cần có quyền host để sử dụng tính năng này.)

Chọn số lượng phòng bạn muốn tạo.

Chọn cách chia người tham gia:

Randomly:

Google Meet sẽ tự động chia người tham gia vào các phòng.

Manually:

Bạn sẽ tự tay chọn người tham gia vào từng phòng.

Nhấp vào “Create rooms”.

Bạn có thể di chuyển người tham gia giữa các phòng, gửi thông báo cho tất cả các phòng, và đóng tất cả các phòng.

**4.4.11. REACTION (BIỂU TƯỢNG CẢM

Viết một bình luận