Tuyệt vời! Dưới đây là 50 từ vựng về nghề nghiệp, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ bạn trong việc tư vấn hướng nghiệp cho học sinh:
Từ vựng chung về nghề nghiệp:
1. Nghề nghiệp (Career)
2. Công việc (Job)
3. Việc làm (Employment)
4. Lĩnh vực (Field)
5. Ngành nghề (Industry)
6. Chuyên môn (Specialization)
7. Kỹ năng (Skills)
8. Kinh nghiệm (Experience)
9. Đam mê (Passion)
10. Năng khiếu (Talent)
11. Sở thích (Interest)
12. Giá trị (Values)
13. Tiềm năng (Potential)
14. Cơ hội (Opportunity)
15. Thăng tiến (Promotion)
16. Thu nhập (Income)
17. Mức lương (Salary)
18. Phúc lợi (Benefits)
19. Đãi ngộ (Compensation)
20. Áp lực (Pressure)
21. Thử thách (Challenge)
22. Cân bằng (Balance)
23. Đa dạng (Diversity)
24. Sáng tạo (Creativity)
25. Đổi mới (Innovation)
26. Tự do (Autonomy)
27. Học hỏi (Learning)
28. Phát triển (Development)
29. Tương lai (Future)
30. Xu hướng (Trend)
Từ vựng về hành động/quá trình chọn nghề:
31. Định hướng (Orientation)
32. Tư vấn (Counseling)
33. Khám phá (Exploration)
34. Nghiên cứu (Research)
35. Đánh giá (Assessment)
36. Lựa chọn (Choice)
37. Quyết định (Decision)
38. Lập kế hoạch (Planning)
39. Chuẩn bị (Preparation)
40. Ứng tuyển (Application)
Từ vựng mô tả công việc/môi trường làm việc:
41. Trách nhiệm (Responsibilities)
42. Nhiệm vụ (Tasks)
43. Dự án (Projects)
44. Đồng nghiệp (Colleagues)
45. Khách hàng (Clients)
46. Đối tác (Partners)
47. Văn hóa công ty (Company culture)
48. Môi trường làm việc (Work environment)
49. Giờ làm việc (Working hours)
50. Địa điểm làm việc (Work location)
Từ khóa tìm kiếm (Keywords):
Hướng nghiệp
Tư vấn chọn nghề
Ngành nghề hot
Kỹ năng cần thiết
Xu hướng việc làm
Bài test nghề nghiệp
Lộ trình sự nghiệp
Cơ hội việc làm
Nghề phù hợp tính cách
Chọn trường đại học
Tags:
huongnghiep
tuvanchonnghe
nghenghiep
vieclam
kilnang
daotao
sinhvien
hocsinh
tươnglai
careerguidance
Hy vọng danh sách này hữu ích cho công việc tư vấn của bạn!http://proxy.campbell.edu/login?qurl=https://edunet.com.vn/thong-tin-tuyen-sinh