Phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử

Phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử

Hàn Mặc Tử là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào thơ mới ở Việt Nam đầu thế kỷ XX. Ông được coi là một thi sĩ tài hoa, lãng mạn và bi kịch, với những tác phẩm nổi tiếng như Thơ điên, Gửi hương cho gió, Những đóa hoa tàn… Trong số đó, bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ là một bài thơ đẹp và nổi bật, được rút ra từ tập Thơ điên. Bài thơ được gợi cảm hứng từ mối tình của Hàn Mặc Tử với một cô gái vốn quê ở Vĩ Dạ – Hoàng Thị Kim Cúc. Bài thơ là bức tranh đẹp và thơ mộng về thôn Vĩ Dạ, nơi có cảnh thiên nhiên hùng vĩ và yên bình, cũng như tình yêu trong sáng và chân thành của người con gái quê hương.

## Cấu trúc và nội dung bài thơ

Bài thơ gồm 3 khổ, mỗi khổ 4 câu, không có luật vần. Ngôn ngữ của bài thơ rất trong sáng, trong trẻo, không có những từ ngữ phức tạp hay khó hiểu. Bài thơ được viết theo lối tự sự, với góc nhìn của người thứ nhất – chính là Hàn Mặc Tử.

– Khổ 1: Bức tranh thiên nhiên tươi đẹp về thôn Vĩ Dạ

Bắt đầu bằng câu hỏi tu từ “Sao anh không về chơi thôn Vĩ”, bài thơ đã gợi lên một sắc thái cảm xúc phức tạp của người viết: có thể là lời mời gọi, trách móc của người con gái thôn Vĩ; hoặc là lời tự vấn, tự trách của chính Hàn Mặc Tử khi đã lâu không ghé thăm quê hương yêu dấu. Tiếp theo là những hình ảnh cảnh vật thiên nhiên hiện lên rực rỡ và sống động: “Nắng hàng cau nắng mới lên / Vườn ai mướt quá xanh như ngọc / Lá trúc che ngang mặt chữ điền”. Những tia nắng đầu tiên trong ngày chiếu rọi hàng cau xanh tươi, khu vườn uốn lượn như viên ngọc lấp lánh, lá trúc xanh mát che khuất mặt chữ điền vuông vức… Những hình ảnh này không chỉ tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp mắt, mà còn gợi lên những nét đẹp văn hóa, phong tục và con người của xứ Huế: sự thanh tao, dịu dàng, mộc mạc, hiền hậu…

– Khổ 2: Cảnh vật nhuốm màu tâm trạng, dự cảm chia lìa

Nếu khổ 1 là sự ngợi ca về vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ, thì khổ 2 là sự biểu hiện của tâm trạng buồn bã, u sầu của người viết. Cảnh vật thiên nhiên vẫn đẹp, nhưng đã nhuốm màu của nỗi nhớ và nỗi sợ chia lìa: “Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay”. Gió và mây luôn gắn liền với nhau, nhưng ở đây lại bị đối lập với nhau, thể hiện sự chia lìa đôi ngả. Dòng nước và hoa bắp cũng là những hình ảnh thường thấy trong thơ Hàn Mặc Tử, biểu trưng cho tình yêu và cuộc sống. Nhưng ở đây, dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay lắt, nổi trôi, càng khẳng định nỗi sầu giăng kín trong lòng người thi sĩ. Cảnh vật chỉ là bức màn biểu hiện cho lòng người “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Cảnh thật đẹp còn người lại chẳng thể về để thưởng thức thì cảnh liệu rằng còn đẹp nữa hay không. Vĩ Dạ nhớ anh, lòng em cũng nhớ anh, mong anh.

– Khổ 3: Nỗi mong chờ vô vọng của thi nhân

Khổ cuối cùng là sự tiếp nối của khổ trước, nhưng còn thêm một chút hy vọng mong manh. Người viết tiếp tục dùng hình ảnh “sông trăng” để miêu tả bức tranh thiên nhiên huyền ảo và lung linh: “Sông trăng ai vẽ cho em / Đêm qua trăng tỏ quá đêm nay mờ”. Sông trăng là ánh trăng chiếu xuống mặt nước, lan tỏa trên mặt nước. Trăng là hình ảnh quen thuộc trong thơ Hàn Mặc Tử, là nơi để con người ta gửi gắm tình cảm, chút tâm tư sâu lắng. Nhưng ở đây lại là “sông trăng”, có thể hiểu theo hai cách: một là ánh trăng tan mình giữa dòng nước; hai là dòng sông mang theo ánh trăng đi xa. Cả hai cách hiểu đều cho thấy sự xa cách, chia lìa giữa người viết và người được viết. Câu hỏi tu từ “Có chở trăng về kịp tối nay?” cho thấy được nỗi lo âu, phấp phỏng về sự xuất hiện của trăng. Trăng chính là tri âm, tri kỉ của người viết. Cho thấy nỗi cô đơn của tác giả. Khao khát được giao hòa với cuộc đời. Nhưng câu hỏi này cũng chỉ là một giấc mơ vô vọng,

Viết một bình luận