Hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học là gì? chương trình học
Hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học là những chất hóa học được tổng hợp bởi các sinh vật sống, có khả năng tác động đến các quá trình sinh lý của các tế bào, mô hay cơ thể khác. Hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học có thể được phân loại theo nguồn gốc, cấu trúc hóa học, cơ chế hoạt động hay ứng dụng. Trong bài luận này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số loại hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học quan trọng, cách phát hiện và chiết tách chúng, cũng như những ứng dụng tiềm năng của chúng trong y học và công nghiệp.
Một số loại hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học quan trọng
Hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học rất đa dạng và phong phú, bao gồm các nhóm như alkaloid, terpenoid, steroid, flavonoid, phenolic, glycosid, peptide, protein, enzyme, nucleic acid và vitamin. Mỗi nhóm có những đặc điểm cấu trúc và tính chất riêng biệt, cũng như những tác dụng khác nhau đối với các mục tiêu sinh học. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
– Alkaloid: là những hợp chất hữu cơ có chứa một hay nhiều nhóm amine (nitơ), thường có vị đắng và có tác dụng kích thích hay ức chế hệ thần kinh trung ương. Một số alkaloid nổi tiếng là morfin (chất gây nghiện từ cây anh túc), quinin (chất điều trị sốt rét từ cây cinchona), cafein (chất kích thích từ cây cà phê), nicotine (chất gây nghiện từ lá thuốc lá) và atropin (chất giãn đồng tử từ cây belladonna).
– Terpenoid: là những hợp chất được xây dựng từ các đơn vị isopren (C5H8), có mùi thơm đặc trưng và có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, kháng ung thư hay điều hòa hormone. Một số terpenoid phổ biến là menthol (chất làm mát từ cây bạc hà), limonen (chất tạo mùi cam chanh từ vỏ quả cam chanh), carotenoid (chất tạo màu vàng cam cho rau quả), steroid (nhóm hormone sinh dục từ cholesterol) và taxol (chất điều trị ung thư từ cây thông).
– Flavonoid: là những hợp chất phenolic có cấu trúc gồm hai vòng benzen liên kết với một vòng pyran hay pyrone, có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, chống dị ứng và bảo vệ mạch máu. Một số flavonoid quan trọng là quercetin (chất chống viêm từ cây sồi), rutin (chất bảo vệ mạch máu từ cây hoa giấy), anthocyanin (chất tạo màu đỏ tím cho hoa quả) và genistein (chất điều hòa estrogen từ đậu nành).
– Peptide: là những hợp chất được hình thành từ sự liên kết giữa các amino acid, có tác dụng điều tiết các quá trình sinh lý, chống nhiễm trùng, ức chế sự phát triển của các tế bào bất thường hay làm chuyển hóa các chất khác. Một số peptide có hoạt tính sinh học cao là insulin (hormone điều hòa đường huyết từ tuyến tụy), oxytocin (hormone kích thích co bóp tử cung và tiết sữa từ tuyến yên), penicillin (kháng sinh từ nấm Penicillium) và venom (chất độc từ rắn, ong, bọ cạp).