Cách dùng nhiệt kế thực phẩm đúng cách

Để sử dụng nhiệt kế thực phẩm đúng cách và đảm bảo an toàn thực phẩm, bạn cần tuân theo các bước sau:

1. Chọn nhiệt kế phù hợp:

Nhiệt kế điện tử:

Ưu điểm:

Đo nhanh, chính xác, dễ đọc.

Nhược điểm:

Cần pin, có thể đắt tiền hơn.

Lựa chọn:

Nên chọn loại có đầu dò mỏng để đo được nhiệt độ chính xác hơn ở các loại thực phẩm mỏng.

Nhiệt kế kim loại (dial thermometer):

Ưu điểm:

Bền, không cần pin.

Nhược điểm:

Đo chậm hơn, khó đọc hơn, cần được hiệu chỉnh thường xuyên.

Nhiệt kế hồng ngoại:

Ưu điểm:

Đo từ xa, không cần chạm vào thực phẩm.

Nhược điểm:

Đo nhiệt độ bề mặt, không phải nhiệt độ bên trong. Thích hợp để kiểm tra nhiệt độ tủ lạnh, lò nướng hoặc bề mặt thực phẩm.

2. Vệ sinh nhiệt kế:

Rửa sạch đầu dò nhiệt kế bằng nước xà phòng ấm trước và sau mỗi lần sử dụng để tránh lây nhiễm chéo.
Sử dụng khăn giấy hoặc vải sạch để lau khô.

3. Xác định vị trí đo:

Thực phẩm rắn (thịt, gia cầm, hải sản):

Chèn đầu dò nhiệt kế vào phần dày nhất của thực phẩm, tránh xương, sụn hoặc mỡ.
Đảm bảo đầu dò nằm ở trung tâm của phần dày nhất.

Thực phẩm mỏng (bít tết mỏng, bánh mì kẹp thịt):

Gập đôi thực phẩm (nếu có thể) để có độ dày đủ để đo.
Chèn đầu dò từ bên cạnh vào giữa phần dày nhất.

Thực phẩm lỏng (súp, nước sốt, món hầm):

Khuấy đều chất lỏng trước khi đo để đảm bảo nhiệt độ đồng đều.
Nhúng đầu dò vào giữa nồi hoặc bát, đảm bảo không chạm đáy.

Gia cầm nguyên con:

Chèn nhiệt kế vào phần dày nhất của đùi, gần thân nhưng không chạm xương.
Kiểm tra nhiệt độ ở phần dày nhất của ức.

Thịt xay:

Chèn nhiệt kế vào giữa phần dày nhất của thịt xay.

4. Đo nhiệt độ:

Nhiệt kế điện tử:

Chèn đầu dò vào vị trí đã chọn và đợi cho đến khi nhiệt độ hiển thị ổn định (thường chỉ mất vài giây).

Nhiệt kế kim loại:

Chèn đầu dò vào vị trí đã chọn và đợi ít nhất 15-20 giây để có kết quả chính xác.

Đọc kết quả:

Đảm bảo đọc kết quả trên nhiệt kế khi đầu dò vẫn còn ở trong thực phẩm.

5. Kiểm tra nhiệt độ nhiều vị trí:

Để đảm bảo nhiệt độ đồng đều, đặc biệt đối với các loại thực phẩm lớn, hãy đo nhiệt độ ở nhiều vị trí khác nhau.
Nếu nhiệt độ khác nhau đáng kể, hãy tiếp tục nấu cho đến khi nhiệt độ ở tất cả các vị trí đều đạt mức an toàn.

6. Nhiệt độ an toàn thực phẩm:

Thịt gia cầm (gà, vịt, gà tây):

74°C (165°F)

Thịt bò, thịt heo, thịt cừu (bít tết, sườn, nướng):

Tái: 63°C (145°F) và để nghỉ 3 phút
Chín vừa: 71°C (160°F)
Chín kỹ: 77°C (170°F)

Thịt xay (bò, heo, gia cầm):

71°C (160°F)

Trứng:

71°C (160°F)

Hải sản:

63°C (145°F) hoặc nấu cho đến khi thịt đục và dễ tách bằng nĩa.

Thức ăn thừa:

Hâm nóng đến 74°C (165°F)

7. Sau khi sử dụng:

Rửa sạch và lau khô nhiệt kế.
Bảo quản nhiệt kế ở nơi khô ráo.
Kiểm tra và hiệu chỉnh nhiệt kế thường xuyên để đảm bảo độ chính xác.

Lưu ý quan trọng:

Luôn tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất nhiệt kế.
Không sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ thực phẩm đông lạnh.
Đảm bảo pin của nhiệt kế điện tử còn đủ để hoạt động chính xác.
Nhiệt độ được khuyến nghị ở trên là nhiệt độ tối thiểu để đảm bảo an toàn thực phẩm. Bạn có thể nấu thực phẩm ở nhiệt độ cao hơn tùy theo sở thích cá nhân.

Việc sử dụng nhiệt kế thực phẩm đúng cách là một phần quan trọng của việc đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn ngừa các bệnh do thực phẩm gây ra.
https://vrgbaoloc.com/home//index.php?language=vi&nv=statistics&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly9lZHVuZXQuY29tLnZuL2hvLWNoaS1taW5oLXIxMzAwMA==

Viết một bình luận