Mạng giáo dục việc làm Edunet xin chào quý thầy cô giáo và các bạn học viên! Để giúp bạn, tôi sẽ chia thành 2 phần:
Phần 1: Phân tích Báo cáo Tài chính của một Công ty Niêm yết
Việc phân tích báo cáo tài chính của một công ty niêm yết là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về kế toán, tài chính và ngành nghề kinh doanh của công ty đó. Dưới đây là một số bước và khía cạnh quan trọng cần xem xét:
1. Thu thập và Kiểm tra Dữ liệu:
Báo cáo Tài chính:
Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và thuyết minh báo cáo tài chính.
Báo cáo Thường niên (Annual Report):
Thông tin về công ty, ban lãnh đạo, chiến lược kinh doanh, rủi ro, v.v.
Thông tin Bổ sung:
Các thông tin từ website của công ty, thông cáo báo chí, bài phân tích của các công ty chứng khoán, thông tin từ sở giao dịch chứng khoán (HOSE/HNX).
Kiểm tra:
Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu. Lưu ý đến các thay đổi trong chính sách kế toán hoặc phương pháp tính toán.
2. Phân tích Tổng quan:
Phân tích Ngành:
Hiểu rõ về ngành mà công ty đang hoạt động, xu hướng ngành, đối thủ cạnh tranh, các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng (lãi suất, lạm phát, tỷ giá, chính sách của nhà nước).
Mô hình Kinh doanh:
Công ty tạo ra doanh thu và lợi nhuận như thế nào? Ai là khách hàng mục tiêu? Lợi thế cạnh tranh của công ty là gì?
Ban Lãnh đạo:
Đánh giá năng lực và kinh nghiệm của ban lãnh đạo, cũng như cơ cấu sở hữu của công ty.
3. Phân tích Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh (Income Statement):
Doanh thu:
Phân tích xu hướng doanh thu theo thời gian (tăng trưởng, ổn định, suy giảm).
So sánh với doanh thu của các đối thủ cạnh tranh hoặc trung bình ngành.
Tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu (ví dụ: tăng trưởng sản lượng, giá bán, thị phần).
Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS):
Phân tích tỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu.
Tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến giá vốn (ví dụ: giá nguyên vật liệu, chi phí sản xuất).
Lợi nhuận gộp (Gross Profit):
Tính toán tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin).
Đánh giá khả năng kiểm soát chi phí sản xuất và định giá sản phẩm.
Chi phí hoạt động (Operating Expenses):
Phân tích chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp.
Đánh giá hiệu quả quản lý chi phí.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (Operating Income):
Tính toán tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Margin).
Đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Lợi nhuận trước thuế (Earnings Before Tax – EBT):
Xem xét các khoản thu nhập/chi phí khác (ví dụ: lãi vay, lãi tiền gửi, thu nhập từ liên doanh liên kết).
Lợi nhuận sau thuế (Net Income):
Tính toán tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
Đánh giá khả năng sinh lời cuối cùng của công ty.
EPS (Earnings Per Share):
Lợi nhuận trên mỗi cổ phần, một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành.
4. Phân tích Bảng Cân đối Kế toán (Balance Sheet):
Tài sản (Assets):
Tài sản ngắn hạn (Current Assets):
Tiền và các khoản tương đương tiền, các khoản phải thu, hàng tồn kho, tài sản ngắn hạn khác.
Đánh giá khả năng thanh khoản của công ty.
Phân tích vòng quay hàng tồn kho, vòng quay các khoản phải thu.
Tài sản dài hạn (Non-Current Assets):
Tài sản cố định, đầu tư tài chính dài hạn, tài sản vô hình.
Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản.
Xem xét khấu hao tài sản cố định.
Nợ phải trả (Liabilities):
Nợ ngắn hạn (Current Liabilities):
Các khoản phải trả người bán, vay ngắn hạn, nợ ngắn hạn khác.
Đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
Nợ dài hạn (Non-Current Liabilities):
Vay dài hạn, trái phiếu, nợ dài hạn khác.
Đánh giá mức độ đòn bẩy tài chính của công ty.
Vốn chủ sở hữu (Equity):
Vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận giữ lại.
Đánh giá khả năng tự chủ tài chính của công ty.
5. Phân tích Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ (Cash Flow Statement):
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flow from Operations – CFO):
Đánh giá khả năng tạo tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến CFO (ví dụ: thay đổi trong các khoản phải thu, hàng tồn kho).
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (Cash Flow from Investing – CFI):
Đánh giá các khoản đầu tư vào tài sản cố định, mua bán chứng khoán.
CFI âm có thể là dấu hiệu của việc công ty đang đầu tư mở rộng.
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (Cash Flow from Financing – CFF):
Đánh giá các hoạt động vay nợ, trả nợ, phát hành cổ phiếu, trả cổ tức.
CFF dương có thể là dấu hiệu của việc công ty đang huy động vốn.
6. Sử dụng Các Tỷ Số Tài Chính (Financial Ratios):
Nhóm tỷ số thanh khoản (Liquidity Ratios):
Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio).
Nhóm tỷ số hoạt động (Activity Ratios):
Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
Vòng quay các khoản phải thu (Receivables Turnover).
Vòng quay tài sản cố định (Fixed Asset Turnover).
Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover).
Nhóm tỷ số đòn bẩy tài chính (Leverage Ratios):
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (Debt-to-Asset Ratio).
Khả năng trả lãi vay (Interest Coverage Ratio).
Nhóm tỷ số sinh lời (Profitability Ratios):
Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin).
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Margin).
Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (Return on Assets – ROA).
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE).
Nhóm tỷ số thị trường (Market Ratios):
Hệ số giá trên thu nhập (Price-to-Earnings Ratio – P/E).
Hệ số giá trên giá trị sổ sách (Price-to-Book Ratio – P/B).
Cổ tức trên cổ phần (Dividend per Share – DPS).
Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield).
7. Phân tích Chi tiết và Đánh giá:
So sánh:
So sánh các tỷ số tài chính của công ty với các đối thủ cạnh tranh, trung bình ngành và so sánh theo thời gian để xác định xu hướng.
Tìm kiếm các Dấu hiệu Bất thường:
Chú ý đến các biến động lớn trong các khoản mục báo cáo tài chính, các giao dịch bất thường, hoặc các dấu hiệu gian lận kế toán.
Đánh giá Rủi ro:
Xác định các rủi ro tiềm ẩn đối với công ty (ví dụ: rủi ro tài chính, rủi ro hoạt động, rủi ro pháp lý, rủi ro cạnh tranh).
Đưa ra Kết luận:
Dựa trên phân tích, đưa ra nhận định về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và triển vọng của công ty.
Lưu ý:
Phân tích báo cáo tài chính chỉ là một phần trong quá trình đánh giá một công ty. Cần kết hợp với các thông tin khác (ví dụ: thông tin về ngành, thông tin về quản lý) để có cái nhìn toàn diện.
Sử dụng các công cụ và phần mềm phân tích tài chính để hỗ trợ quá trình phân tích.
Luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng phân tích tài chính.
Phần 2: Mô tả Công việc, Yêu cầu Ứng viên, Quyền lợi được hưởng
Dưới đây là mẫu mô tả công việc cho vị trí “Chuyên viên/Nhân viên Phân tích Tài chính” với kinh nghiệm trên 1 năm, có thể điều chỉnh cho phù hợp với yêu cầu cụ thể của công ty bạn.
Mô tả Công việc
Vị trí:
Chuyên viên/Nhân viên Phân tích Tài chính
Báo cáo cho:
Trưởng phòng/Giám đốc Tài chính
Địa điểm làm việc:
[Địa điểm]
Mô tả công việc:
Phân tích báo cáo tài chính của công ty và các đối thủ cạnh tranh, bao gồm: báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Xây dựng và duy trì các mô hình tài chính để dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
Thực hiện các phân tích về hiệu quả hoạt động, phân tích chi phí, phân tích biên lợi nhuận.
Đánh giá các cơ hội đầu tư, bao gồm phân tích dòng tiền chiết khấu, phân tích độ nhạy và phân tích rủi ro.
Chuẩn bị các báo cáo và thuyết trình cho ban lãnh đạo về tình hình tài chính của công ty.
Theo dõi và phân tích các xu hướng kinh tế vĩ mô và các yếu tố ngành ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Hỗ trợ lập kế hoạch ngân sách và dự báo tài chính.
Tham gia vào quá trình kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập.
Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu của quản lý.
Yêu cầu Ứng viên
Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành Tài chính, Kế toán, Ngân hàng hoặc các chuyên ngành liên quan.
Ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí tương đương (chuyên viên phân tích tài chính, nhân viên phân tích đầu tư, kiểm toán viên,…).
Có kiến thức vững chắc về kế toán, tài chính doanh nghiệp và phân tích báo cáo tài chính.
Kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá và giải quyết vấn đề tốt.
Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng (Excel, Word, PowerPoint). Đặc biệt, kỹ năng Excel nâng cao là bắt buộc (ví dụ: sử dụng các hàm tài chính, xây dựng mô hình).
Có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm hiệu quả.
Khả năng giao tiếp tốt, cả bằng văn bản và lời nói.
Tiếng Anh: Khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và giao tiếp cơ bản.
Ưu tiên ứng viên có các chứng chỉ CFA, ACCA, CPA hoặc các chứng chỉ liên quan đến phân tích tài chính.
Quyền lợi được hưởng:
Mức lương cạnh tranh, thỏa thuận theo năng lực và kinh nghiệm.
Thưởng theo hiệu quả công việc và các dịp lễ, Tết.
Được hưởng đầy đủ các chế độ BHXH, BHYT, BHTN theo quy định của pháp luật.
Môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và thân thiện.
Cơ hội được đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
Cơ hội thăng tiến trong công việc.
Các phúc lợi khác theo chính sách của công ty (ví dụ: du lịch, team building, bảo hiểm sức khỏe).
Lưu ý:
Bạn có thể điều chỉnh các yêu cầu và quyền lợi để phù hợp với thực tế của công ty bạn.
Nên nêu rõ mức lương hoặc khoảng lương dự kiến để thu hút ứng viên phù hợp.
Nhấn mạnh các điểm khác biệt và hấp dẫn của công ty bạn để thu hút ứng viên tiềm năng.
Chúc bạn tuyển dụng thành công!