Mạng giáo dục việc làm Edunet xin chào quý thầy cô giáo và các bạn học viên! Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về nói giảm nói tránh, cách sử dụng và áp dụng nó vào việc viết mô tả công việc (JD), yêu cầu ứng viên và quyền lợi nhé.
1. Khái niệm nói giảm nói tránh
Định nghĩa:
Nói giảm nói tránh là một biện pháp tu từ, trong đó người nói sử dụng một cách diễn đạt nhẹ nhàng, tế nhị, uyển chuyển hơn để thay thế cho những từ ngữ trực tiếp, thô tục, gây khó chịu hoặc có thể làm tổn thương người nghe.
Mục đích:
Giảm bớt sự nghiêm trọng của vấn đề.
Tránh gây mất lòng, xúc phạm hoặc làm tổn thương người khác.
Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và khéo léo trong giao tiếp.
Duy trì hòa khí trong các mối quan hệ.
2. Cách sử dụng nói giảm nói tránh
Thay thế từ ngữ trực tiếp bằng từ ngữ nhẹ nhàng hơn:
Ví dụ: “chết” -> “qua đời”, “mất”, “về với tổ tiên”…
“sa thải” -> “tái cơ cấu nhân sự”, “thôi việc”, “tạm dừng hợp đồng”…
Sử dụng câu hỏi tu từ hoặc câu phủ định:
Ví dụ: “Anh ấy không được thông minh lắm” (thay vì “Anh ấy ngu ngốc”).
“Bạn có muốn xem xét lại quyết định này không?” (thay vì “Bạn sai rồi”).
Sử dụng lối nói ẩn dụ, so sánh:
Ví dụ: “Cô ấy có giọng hát thiên phú” (thay vì “Cô ấy hát hay”).
“Dự án này cần thêm nguồn lực” (thay vì “Dự án này thiếu tiền”).
Sử dụng các cụm từ mang tính chất chung chung, không cụ thể:
Ví dụ: “Một số vấn đề” (thay vì “Những sai sót nghiêm trọng”).
“Gặp một vài khó khăn” (thay vì “Thất bại”).
3. Áp dụng nói giảm nói tránh vào Mô tả công việc (JD), Yêu cầu ứng viên và Quyền lợi
Trong tuyển dụng, việc sử dụng nói giảm nói tránh một cách khéo léo có thể giúp thu hút ứng viên tiềm năng và tạo ấn tượng tốt về công ty. Dưới đây là một số ví dụ:
A. Mô tả công việc (JD)
| Từ ngữ/Cụm từ trực tiếp | Nói giảm nói tránh | Giải thích |
|—|—|—|
| Quản lý nhân viên cấp dưới | Dẫn dắt và phát triển đội ngũ | Tạo cảm giác tích cực, nhấn mạnh vào việc hỗ trợ và phát triển nhân viên. |
| Giải quyết khiếu nại của khách hàng | Xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình phục vụ khách hàng | Giảm bớt tính tiêu cực, tập trung vào giải pháp. |
| Chịu trách nhiệm về doanh số | Đóng góp vào việc đạt được mục tiêu doanh số của công ty | Nhấn mạnh vào sự đóng góp chung, tránh tạo áp lực quá lớn. |
| Làm việc dưới áp lực cao | Làm việc trong môi trường năng động, đòi hỏi khả năng thích ứng nhanh | Cho thấy tính chất công việc thử thách nhưng cũng thú vị. |
| Kiểm tra và phạt nhân viên vi phạm quy định | Đảm bảo tuân thủ các quy trình và quy định của công ty | Nhấn mạnh tính chất đảm bảo quy trình, tránh tạo cảm giác tiêu cực về việc phạt. |
Ví dụ cụ thể:
Thay vì:
“Chịu trách nhiệm về việc sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.”
Nói giảm nói tránh:
“Phối hợp với bộ phận nhân sự trong việc quản lý hiệu quả làm việc và đưa ra các quyết định phù hợp để đảm bảo chất lượng đội ngũ.”
B. Yêu cầu ứng viên
| Từ ngữ/Cụm từ trực tiếp | Nói giảm nói tránh | Giải thích |
|—|—|—|
| Bắt buộc phải có kinh nghiệm 5 năm trở lên | Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm từ 5 năm trở lên trong lĩnh vực liên quan | Giảm bớt tính áp đặt, tạo cơ hội cho những ứng viên có kinh nghiệm ít hơn nhưng phù hợp. |
| Phải chịu được áp lực cao | Có khả năng làm việc độc lập và phối hợp nhóm tốt, có tinh thần trách nhiệm cao | Thay vì nhấn mạnh áp lực, tập trung vào những phẩm chất giúp ứng viên đối phó với áp lực. |
| Phải có ngoại hình ưa nhìn | Có tác phong chuyên nghiệp, lịch sự | Tránh gây tranh cãi về tiêu chuẩn ngoại hình, tập trung vào phong thái làm việc. |
| Tiếng Anh phải lưu loát | Có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Anh (tương đương IELTS 6.5 trở lên) | Cụ thể hóa yêu cầu về trình độ tiếng Anh, tránh dùng từ “phải” mang tính áp đặt. |
Ví dụ cụ thể:
Thay vì:
“Không chấp nhận ứng viên không có kinh nghiệm.”
Nói giảm nói tránh:
“Chúng tôi hoan nghênh những ứng viên có kinh nghiệm phù hợp và sẵn sàng học hỏi, phát triển.”
C. Quyền lợi được hưởng
| Từ ngữ/Cụm từ trực tiếp | Nói giảm nói tránh | Giải thích |
|—|—|—|
| Lương thưởng cạnh tranh | Mức lương hấp dẫn, tương xứng với năng lực và kinh nghiệm | Nhấn mạnh vào sự công bằng và giá trị của ứng viên. |
| Được đóng bảo hiểm đầy đủ theo quy định của pháp luật | Được hưởng đầy đủ các chế độ bảo hiểm theo quy định của Nhà nước và các phúc lợi khác của công ty | Tạo cảm giác an tâm và tin tưởng. |
| Được tăng lương hàng năm | Có cơ hội được xem xét tăng lương và thăng tiến dựa trên hiệu quả công việc | Nhấn mạnh vào cơ hội phát triển sự nghiệp. |
| Thưởng lễ tết theo quy định của công ty | Được hưởng các chế độ thưởng vào các dịp lễ tết theo chính sách của công ty | Tạo cảm giác được quan tâm và đãi ngộ. |
| Được nghỉ phép 12 ngày/năm | Chế độ nghỉ phép linh hoạt, tạo điều kiện cho nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống | Nhấn mạnh sự quan tâm đến đời sống cá nhân của nhân viên. |
Ví dụ cụ thể:
Thay vì:
“Không có phụ cấp ăn trưa.”
Nói giảm nói tránh:
“Công ty hỗ trợ chi phí ăn trưa để đảm bảo sức khỏe và năng lượng cho nhân viên.” (Nếu có hỗ trợ một phần) hoặc “Công ty tạo điều kiện để nhân viên có thể ăn trưa thoải mái tại khu vực pantry của văn phòng.” (Nếu không hỗ trợ tiền mặt nhưng có không gian tiện nghi).
Lưu ý quan trọng:
Sự chân thành:
Dù sử dụng nói giảm nói tránh, hãy luôn đảm bảo thông tin bạn cung cấp là chính xác và trung thực.
Sự phù hợp:
Lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với văn hóa công ty và đối tượng ứng viên.
Tránh lạm dụng:
Không nên sử dụng quá nhiều nói giảm nói tránh, vì có thể khiến thông tin trở nên mơ hồ và khó hiểu.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nói giảm nói tránh và cách áp dụng nó vào việc viết JD, yêu cầu ứng viên và quyền lợi một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công!