Các loại từ ngữ dùng để thế (đại từ, từ đồng nghĩa, từ chỉ định)

Mạng giáo dục việc làm Edunet xin chào quý thầy cô giáo và các bạn học viên! Để giúp bạn viết mô tả công việc hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn, tôi sẽ phân tích cách sử dụng các loại từ ngữ thay thế (đại từ, từ đồng nghĩa, từ chỉ định) cho từng phần:

1. Mô tả công việc:

Đại từ:

Thay vì lặp lại tên công ty/tổ chức, bạn có thể dùng “chúng tôi” (nếu bạn đang viết dưới góc độ công ty), “bạn” (khi nói về ứng viên).
Ví dụ: “Tại [Tên công ty],

chúng tôi

tin vào…” hoặc “Khi gia nhập đội ngũ của

chúng tôi

,

bạn

sẽ có cơ hội…”

Từ đồng nghĩa:

Thay vì lặp lại các động từ như “thực hiện”, “đảm bảo”, “quản lý”, hãy đa dạng hóa bằng các từ: “triển khai”, “điều phối”, “giám sát”, “chịu trách nhiệm”, “duy trì”, “phát triển”.
Ví dụ: Thay vì “Thực hiện báo cáo hàng tuần”, hãy viết “Triển khai báo cáo hàng tuần” hoặc “Chịu trách nhiệm lập báo cáo hàng tuần”.
Thay vì “Đảm bảo chất lượng sản phẩm”, hãy viết “Duy trì tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm” hoặc “Kiểm soát chất lượng sản phẩm”.

Từ chỉ định:

Sử dụng các từ chỉ định để làm rõ phạm vi công việc.
Ví dụ: “Các công việc

này

bao gồm…”, “Công việc

đó

đòi hỏi…”, “

Những

nhiệm vụ cụ thể…”.

Ví dụ cụ thể:

Thay vì:

> “Nhân viên sẽ thực hiện các công việc sau: thực hiện báo cáo, đảm bảo chất lượng sản phẩm, quản lý dự án.”

Hãy viết:

> “Nhân viên sẽ

triển khai

các công việc sau:

Lập

báo cáo định kỳ,

duy trì

tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm,

điều phối

dự án.”

2. Yêu cầu ứng viên (trên 1 năm kinh nghiệm vị trí tương đương):

Đại từ:

Sử dụng “bạn” để trực tiếp nói với ứng viên.
Ví dụ: “

Bạn

cần có kinh nghiệm…” hoặc “Chúng tôi mong muốn

bạn

có…”

Từ đồng nghĩa:

Thay vì “kinh nghiệm”, có thể dùng “kỹ năng”, “kiến thức”, “năng lực”.
Thay vì “vị trí tương đương”, có thể dùng “vai trò tương tự”, “lĩnh vực liên quan”.
Thay vì “yêu cầu”, có thể dùng “mong muốn”, “đòi hỏi”, “ưu tiên”.

Từ chỉ định:

Sử dụng để làm rõ yêu cầu về kỹ năng/kinh nghiệm cụ thể.
Ví dụ: “Kinh nghiệm

này

cần bao gồm…”, “Kỹ năng

đó

sẽ giúp bạn…”, “

Những

kiến thức chuyên môn…”.

Ví dụ cụ thể:

Thay vì:

> “Yêu cầu: 1 năm kinh nghiệm vị trí tương đương.”

Hãy viết:

> “Chúng tôi

mong muốn

:

Bạn

có tối thiểu 1 năm kinh nghiệm ở

vai trò tương tự

.”
> Hoặc: “

Ưu tiên

ứng viên có 1 năm kinh nghiệm trở lên trong

lĩnh vực liên quan

.”

3. Quyền lợi được hưởng:

Đại từ:

Sử dụng “bạn” để nói về quyền lợi của ứng viên.
Ví dụ: “

Bạn

sẽ được hưởng…”, “Chúng tôi cung cấp cho

bạn

…”

Từ đồng nghĩa:

Thay vì “quyền lợi”, có thể dùng “phúc lợi”, “chế độ đãi ngộ”, “lợi ích”.
Thay vì “hưởng”, có thể dùng “nhận”, “được cung cấp”.

Từ chỉ định:

Sử dụng để liệt kê các quyền lợi cụ thể.
Ví dụ: “

Các

phúc lợi bao gồm…”, “

Những

chế độ đãi ngộ hấp dẫn…”, “

Quyền lợi

cụ thể…”.

Ví dụ cụ thể:

Thay vì:

> “Quyền lợi: được hưởng lương, thưởng.”

Hãy viết:

> “

Bạn

sẽ

nhận

được

chế độ đãi ngộ

cạnh tranh, bao gồm: lương hấp dẫn, thưởng theo hiệu suất.”
> Hoặc: “Chúng tôi cung cấp cho

bạn những lợi ích

sau: mức lương cạnh tranh, thưởng hiệu quả công việc.”

Lời khuyên chung:

Sử dụng ngôn ngữ tích cực và thu hút:

Thay vì chỉ liệt kê công việc, hãy tập trung vào cơ hội phát triển và những đóng góp mà ứng viên có thể tạo ra.

Sử dụng từ ngữ chuyên nghiệp và phù hợp với văn hóa công ty:

Điều này giúp tạo ấn tượng tốt với ứng viên tiềm năng.

Đọc lại và chỉnh sửa kỹ lưỡng:

Đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp và câu văn mạch lạc, dễ hiểu.

Hy vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn viết mô tả công việc ấn tượng và thu hút ứng viên phù hợp! Nếu bạn muốn tôi giúp bạn chỉnh sửa một bản mô tả công việc cụ thể, hãy cung cấp cho tôi nội dung đó nhé.

Viết một bình luận