Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một phương pháp lập trình mà trong đó các đối tượng là các thực thể có thuộc tính (dữ liệu) và hành vi (phương thức). Các đối tượng có thể tương tác với nhau thông qua các giao diện được định nghĩa trước. Mục tiêu của OOP là tăng tính trừu tượng, tái sử dụng và bảo trì mã nguồn.
Thực hành lập trình hướng đối tượng là quá trình áp dụng các nguyên lý và kỹ thuật của OOP vào việc giải quyết các bài toán thực tế. Thực hành OOP đòi hỏi người lập trình phải có khả năng phân tích, thiết kế, cài đặt và kiểm thử các đối tượng và các mối quan hệ giữa chúng. Thực hành OOP cũng bao gồm việc sử dụng các công cụ và ngôn ngữ lập trình hỗ trợ OOP, như Java, C#, Python, v.v.
Nội dung học của môn thực hành lập trình hướng đối tượng bao gồm các chủ đề sau:
– Giới thiệu về OOP: khái niệm, ưu điểm, nhược điểm, so sánh với các phương pháp lập trình khác.
– Các nguyên lý cơ bản của OOP: trừu tượng, đóng gói, kế thừa, đa hình.
– Các kỹ thuật thiết kế OOP: phân tích yêu cầu, xác định các lớp và các đối tượng, thiết kế các giao diện và các quan hệ giữa các lớp, vẽ sơ đồ lớp UML.
– Các kỹ thuật cài đặt OOP: khai báo và khởi tạo các đối tượng, viết các phương thức và các thuộc tính, sử dụng các từ khoá và cấu trúc điều khiển của ngôn ngữ lập trình, sử dụng các thư viện và các API có sẵn.
– Các kỹ thuật kiểm thử OOP: viết các ca kiểm thử, sử dụng các công cụ kiểm thử tự động, kiểm tra tính chính xác và hiệu năng của mã nguồn.
Môn thực hành lập trình hướng đối tượng giúp sinh viên nâng cao kỹ năng lập trình theo phương pháp hiện đại và phổ biến. Sinh viên cũng có cơ hội làm quen với các công nghệ và công cụ mới nhất trong lĩnh vực này. Môn học này cũng là nền tảng cho các môn học nâng cao về lập trình sau này.