Để làm nổi bật tính hình tượng và sức hấp dẫn của một bản Mô tả công việc (JD), Yêu cầu ứng viên và Quyền lợi được hưởng khi tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm trên 1 năm ở vị trí tương đương, chúng ta có thể sử dụng các biện pháp tu từ sau:
1. Biện pháp tu từ:
So sánh:
So sánh những lợi ích khi làm việc tại công ty với những lợi ích ở nơi khác, hoặc so sánh những đóng góp của ứng viên vào sự phát triển của công ty. Ví dụ: “Gia nhập đội ngũ của chúng tôi, bạn sẽ được trải nghiệm một môi trường làm việc năng động, sáng tạo,
như một vườn ươm tài năng
.”
Ẩn dụ:
Sử dụng các hình ảnh ẩn dụ để mô tả công việc, yêu cầu, hoặc quyền lợi. Ví dụ: “Vị trí này là
cầu nối
giữa [bộ phận A] và [bộ phận B], đòi hỏi khả năng giao tiếp và phối hợp nhịp nhàng.” (Công việc là “cầu nối”)
Hoán dụ:
Sử dụng một đặc điểm để đại diện cho toàn bộ. Ví dụ: “Chúng tôi tìm kiếm những
bộ óc sáng tạo
, dám nghĩ dám làm.” (Bộ óc sáng tạo đại diện cho người có tư duy sáng tạo)
Nhân hóa:
Gán đặc điểm của con người cho công việc, công ty, hoặc các yếu tố khác. Ví dụ: “Công việc này
chờ đợi
những người có đam mê và nhiệt huyết.” (Công việc “chờ đợi”)
Liệt kê:
Liệt kê các quyền lợi, kỹ năng, hoặc phẩm chất một cách cụ thể và chi tiết. Ví dụ: “Quyền lợi được hưởng: Mức lương cạnh tranh, thưởng hiệu suất hấp dẫn, bảo hiểm sức khỏe toàn diện,
cơ hội đào tạo và phát triển không ngừng
,…”
Nói giảm, nói tránh:
Sử dụng cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn để tránh gây cảm giác tiêu cực. Ví dụ: “Chúng tôi
mong muốn
ứng viên có kinh nghiệm trên 1 năm ở vị trí tương đương.” (Thay vì nói “Yêu cầu bắt buộc”)
Câu hỏi tu từ:
Sử dụng câu hỏi để thu hút sự chú ý và gợi mở suy nghĩ. Ví dụ: “Bạn đang tìm kiếm một thử thách mới? Bạn muốn phát triển sự nghiệp của mình?”
Điệp ngữ:
Lặp lại một từ, cụm từ, hoặc cấu trúc câu để nhấn mạnh. Ví dụ: “
Đến với chúng tôi
, bạn sẽ được làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp.
Đến với chúng tôi
, bạn sẽ có cơ hội phát triển bản thân.
Đến với chúng tôi
,…”
2. Tính hình tượng của ngôn ngữ:
Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm:
Thay vì sử dụng những từ ngữ khô khan, hãy sử dụng những từ ngữ có khả năng gợi hình, gợi cảm để tạo ra một hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc. Ví dụ: Thay vì “làm việc chăm chỉ” hãy viết “cống hiến hết mình”, thay vì “mức lương cao” hãy viết “thu nhập hấp dẫn”.
Tạo ra một câu chuyện:
Thay vì chỉ liệt kê các thông tin một cách đơn điệu, hãy cố gắng tạo ra một câu chuyện về công việc, về công ty, về những cơ hội mà ứng viên có thể nhận được.
Sử dụng các hình ảnh minh họa:
Nếu có thể, hãy sử dụng các hình ảnh minh họa để làm cho bản mô tả công việc trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn. Ví dụ: hình ảnh về văn phòng làm việc, hình ảnh về các hoạt động của công ty, hình ảnh về những thành tựu mà công ty đã đạt được.
Ví dụ cụ thể:
Mô tả công việc (JD):
Thay vì:
“Chịu trách nhiệm quản lý dự án.”
Hãy viết:
“Bạn sẽ là
thuyền trưởng
, dẫn dắt dự án
vượt qua mọi sóng gió
, cập bến thành công.”
Yêu cầu ứng viên:
Thay vì:
“Kinh nghiệm trên 1 năm ở vị trí tương đương.”
Hãy viết:
“Chúng tôi tìm kiếm những
chiến binh
đã
từng chinh chiến
ít nhất 1 năm trên mặt trận tương tự, sẵn sàng
tham gia vào những trận đánh mới
.”
Quyền lợi được hưởng:
Thay vì:
“Mức lương cạnh tranh.”
Hãy viết:
“Bạn sẽ được hưởng một
mức đãi ngộ xứng đáng
với năng lực, một
tấm vé thông hành
để bạn an tâm phát triển sự nghiệp.”
Lưu ý:
Sử dụng các biện pháp tu từ một cách hợp lý, tránh lạm dụng.
Đảm bảo rằng ngôn ngữ sử dụng phù hợp với văn hóa của công ty và đối tượng ứng viên.
Tính hình tượng cần đi đôi với sự rõ ràng và chính xác.
Bằng cách áp dụng các biện pháp tu từ và chú trọng đến tính hình tượng của ngôn ngữ, bạn có thể tạo ra một bản mô tả công việc hấp dẫn, thu hút và khơi gợi cảm hứng cho những ứng viên tiềm năng. Chúc bạn thành công!