Mạng giáo dục việc làm Edunet xin chào quý thầy cô giáo và các bạn học viên! Chúng ta hãy cùng làm rõ về tương phản – đối lập trong văn học và sau đó soạn thảo một bản mô tả công việc chi tiết.
Phần 1: Tương phản – Đối lập trong Văn học
1. Định nghĩa:
Tương phản:
Sự đối lập giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, tính chất, hành động… nhằm làm nổi bật đặc điểm của chúng khi đặt cạnh nhau. Tương phản có thể chỉ là sự khác biệt đơn thuần hoặc là sự trái ngược hoàn toàn.
Đối lập:
Một dạng đặc biệt của tương phản, trong đó hai yếu tố không chỉ khác nhau mà còn mâu thuẫn, loại trừ lẫn nhau. Đối lập thường mang tính gay gắt, quyết liệt hơn tương phản.
2. Cấu trúc của Tương phản – Đối lập:
Hai yếu tố trở lên:
Luôn cần ít nhất hai yếu tố để so sánh và tạo ra sự tương phản hoặc đối lập.
Điểm tương đồng (ẩn):
Để tương phản/đối lập có hiệu quả, thường cần có một điểm tương đồng ngầm giữa các yếu tố. Điểm này tạo ra một “mặt bằng” để sự khác biệt trở nên rõ ràng hơn. Ví dụ: So sánh giữa cái thiện và cái ác, cả hai đều là những khái niệm thuộc phạm trù đạo đức.
Điểm khác biệt/mâu thuẫn:
Đây là yếu tố cốt lõi tạo nên sự tương phản/đối lập. Điểm khác biệt có thể nằm ở tính chất, hình dáng, kích thước, ý nghĩa, giá trị…
3. Hiệu quả nghệ thuật:
Làm nổi bật:
Tăng cường sự chú ý đến những đặc điểm quan trọng của đối tượng.
Tạo ấn tượng mạnh:
Gây ấn tượng sâu sắc cho người đọc/người nghe, khắc sâu hình ảnh, ý tưởng.
Thể hiện chủ đề:
Góp phần thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm một cách sinh động và sâu sắc.
Tạo tính biểu cảm:
Làm tăng tính biểu cảm, gợi cảm của ngôn ngữ.
Tạo kịch tính:
Trong các tác phẩm tự sự, tương phản/đối lập có thể tạo ra những xung đột, mâu thuẫn, góp phần tăng kịch tính.
Phản ánh hiện thực:
Tái hiện những mâu thuẫn, xung đột trong xã hội, trong cuộc sống con người.
Ví dụ:
“Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình” (Ánh trăng – Nguyễn Duy)
Tương phản giữa sự tĩnh lặng của ánh trăng và sự giật mình của con người gợi ra nhiều suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
“Mình ta với ta” (Truyện Kiều – Nguyễn Du)
Đối lập giữa “mình” và “ta” thể hiện sự cô đơn, lẻ loi đến tột cùng của Kiều.
Phần 2: Mẫu Mô tả Công việc (Job Description)
TIÊU ĐỀ CÔNG VIỆC: [Tên vị trí công việc]
BÁO CÁO CHO: [Chức danh người quản lý trực tiếp]
MÔ TẢ CÔNG VIỆC:
Tóm tắt công việc:
[Tóm tắt ngắn gọn về mục đích chính của vị trí, trách nhiệm tổng quát và đóng góp của vị trí vào mục tiêu chung của công ty.]
Ví dụ: “Chịu trách nhiệm […], đóng góp vào sự phát triển của […], đảm bảo […].”
Nhiệm vụ và trách nhiệm chính:
[Liệt kê chi tiết các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của vị trí. Sử dụng động từ mạnh để mô tả hành động.]
Ví dụ:
Thực hiện […].
Quản lý […].
Phối hợp với […].
Đảm bảo […].
Báo cáo […].
Phân tích […].
Đề xuất […].
Giải quyết […].
Ví dụ về cách viết nhiệm vụ (tùy thuộc vào vị trí):
“Phát triển và thực hiện các chiến dịch marketing đa kênh (email, social media, quảng cáo trả phí) để tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng.”
“Quản lý và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại, đảm bảo sự hài lòng và gia tăng doanh số.”
“Phân tích dữ liệu bán hàng, xác định xu hướng và đưa ra các đề xuất cải tiến để tăng doanh thu.”
“Lập kế hoạch và quản lý ngân sách marketing hiệu quả.”
“Tuyển dụng, đào tạo và quản lý đội ngũ nhân viên [tên bộ phận].”
Phạm vi công việc:
[Mô tả phạm vi ảnh hưởng của vị trí, các bộ phận liên quan, các dự án/hoạt động mà vị trí tham gia.]
KPIs (Chỉ số đánh giá hiệu quả công việc):
[Liệt kê các chỉ số cụ thể để đánh giá hiệu quả công việc của vị trí.]
Ví dụ:
Doanh số đạt được.
Số lượng khách hàng mới.
Tỷ lệ chuyển đổi.
Mức độ hài lòng của khách hàng.
Thời gian hoàn thành dự án.
Số lượng lỗi phát sinh.
YÊU CẦU:
Kinh nghiệm:
Tối thiểu [X] năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí tương đương ([tên vị trí] hoặc các vị trí liên quan).
Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm trong ngành [tên ngành].
Kiến thức và kỹ năng:
[Liệt kê các kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc.]
Ví dụ:
Kiến thức chuyên sâu về [lĩnh vực chuyên môn].
Kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, đàm phán tốt.
Kỹ năng quản lý thời gian, tổ chức công việc hiệu quả.
Kỹ năng làm việc nhóm.
Kỹ năng giải quyết vấn đề.
Sử dụng thành thạo các phần mềm [tên phần mềm].
Khả năng làm việc độc lập, chịu được áp lực cao.
Trình độ học vấn:
Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành [tên chuyên ngành] hoặc các chuyên ngành liên quan.
Yêu cầu khác (nếu có):
Ví dụ:
Sẵn sàng đi công tác.
Có khả năng sử dụng tiếng Anh [trình độ].
Có chứng chỉ [tên chứng chỉ].
QUYỀN LỢI:
Lương thưởng:
Mức lương cạnh tranh, thỏa thuận theo năng lực.
Thưởng theo hiệu quả công việc, thưởng lễ, Tết.
Chế độ đãi ngộ:
Được tham gia BHXH, BHYT, BHTN theo quy định của pháp luật.
Chế độ nghỉ phép, nghỉ lễ theo quy định.
Khám sức khỏe định kỳ.
Cơ hội đào tạo, nâng cao nghiệp vụ.
Môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động, thân thiện.
Cơ hội thăng tiến trong công việc.
Các phúc lợi khác (ví dụ: du lịch, team building, bảo hiểm sức khỏe).
Thời gian làm việc:
[Mô tả thời gian làm việc, ví dụ: 8h30 – 17h30 từ thứ Hai đến thứ Sáu].
Địa điểm làm việc:
[Địa chỉ cụ thể].
HÌNH THỨC ỨNG TUYỂN:
Ứng viên quan tâm vui lòng gửi CV và Cover Letter (nếu có) về địa chỉ email: [địa chỉ email]
Tiêu đề email ghi rõ: [Tên vị trí] – [Họ và tên ứng viên]
Hoặc nộp hồ sơ trực tiếp tại: [địa chỉ nộp hồ sơ]
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[Tên người liên hệ]
[Số điện thoại]
[Email]
LƯU Ý:
Nên điều chỉnh các thông tin chi tiết trong bản mô tả công việc này cho phù hợp với yêu cầu thực tế của công ty và vị trí tuyển dụng.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và chuyên nghiệp.
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi đăng tải.
Chúc bạn tuyển dụng thành công!