Mạng giáo dục việc làm edunet xin chào các bạn! Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một hướng dẫn chi tiết về các lỗi thường gặp khi viết CV và cách khắc phục, với độ dài khoảng . Hướng dẫn này sẽ tập trung vào những lỗi phổ biến nhất, cung cấp ví dụ cụ thể và giải pháp thực tế để bạn có thể tạo ra một CV ấn tượng và hiệu quả.
MỤC LỤC
1. GIỚI THIỆU
Tầm quan trọng của CV
Mục tiêu của hướng dẫn
2. NHỮNG LỖI SAI VỀ HÌNH THỨC VÀ BỐ CỤC
2.1. Lỗi chính tả và ngữ pháp
Ví dụ
Cách khắc phục
Công cụ hỗ trợ
2.2. Font chữ và định dạng không phù hợp
Ví dụ
Cách khắc phục
Các font chữ được khuyên dùng
2.3. Bố cục lộn xộn, thiếu logic
Ví dụ
Cách khắc phục
Các mẫu bố cục CV hiệu quả
2.4. Sử dụng quá nhiều màu sắc và đồ họa
Ví dụ
Cách khắc phục
2.5. Độ dài CV không phù hợp
Ví dụ
Cách khắc phục
Khi nào nên dùng CV 2 trang?
3. NHỮNG LỖI SAI VỀ NỘI DUNG
3.1. Mục tiêu nghề nghiệp chung chung, sáo rỗng
Ví dụ
Cách khắc phục
Công thức viết mục tiêu nghề nghiệp ấn tượng
3.2. Liệt kê kinh nghiệm làm việc một cách thụ động
Ví dụ
Cách khắc phục
Sử dụng động từ mạnh và số liệu cụ thể
3.3. Thiếu thông tin về thành tích và đóng góp
Ví dụ
Cách khắc phục
Cách định lượng thành tích
3.4. Kỹ năng không phù hợp hoặc không chứng minh được
Ví dụ
Cách khắc phục
Phân loại kỹ năng (cứng, mềm)
3.5. Thông tin cá nhân không đầy đủ hoặc không chính xác
Ví dụ
Cách khắc phục
Những thông tin cần và không cần thiết
3.6. Không điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển
Ví dụ
Cách khắc phục
Nghiên cứu JD và tùy chỉnh CV
3.7. Nói dối hoặc phóng đại kinh nghiệm
Ví dụ
Hậu quả và đạo đức nghề nghiệp
3.8. Sử dụng ngôn ngữ không chuyên nghiệp
Ví dụ
Cách khắc phục
Tránh tiếng lóng và từ ngữ suồng sã
4. NHỮNG LỖI SAI VỀ CÁCH TRÌNH BÀY
4.1. Không có sự khác biệt so với các ứng viên khác
Ví dụ
Cách khắc phục
Xây dựng thương hiệu cá nhân
4.2. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành
Ví dụ
Cách khắc phục
4.3. Không có thư giới thiệu (cover letter)
Tầm quan trọng của cover letter
Cách viết cover letter hiệu quả
4.4. Không kiểm tra CV trước khi gửi
Sử dụng checklist kiểm tra CV
5. NHỮNG LỖI SAI KHÁC
5.1. Địa chỉ email không chuyên nghiệp
5.2. Ảnh đại diện không phù hợp
5.3. Thông tin liên hệ khó tìm
5.4. Không có liên kết đến LinkedIn hoặc portfolio
6. KẾT LUẬN
Tổng kết các lỗi thường gặp
Lời khuyên cuối cùng
1. GIỚI THIỆU
Tầm quan trọng của CV:
CV (Curriculum Vitae) hay sơ yếu lý lịch là một tài liệu tóm tắt kinh nghiệm, kỹ năng, trình độ học vấn và các thành tích của bạn. Nó đóng vai trò là “ấn tượng đầu tiên” của bạn với nhà tuyển dụng và là công cụ quan trọng để bạn được mời tham gia phỏng vấn. Một CV được viết tốt sẽ giúp bạn nổi bật giữa hàng trăm ứng viên khác, thể hiện bạn là người phù hợp nhất cho vị trí công việc.
Mục tiêu của hướng dẫn:
Hướng dẫn này được tạo ra nhằm giúp bạn:
Nhận biết và tránh những lỗi phổ biến khi viết CV.
Nắm vững các nguyên tắc cơ bản để viết một CV chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tự tin tạo ra một CV ấn tượng, giúp bạn tăng cơ hội được mời phỏng vấn.
Cung cấp các ví dụ cụ thể và giải pháp thực tế để bạn có thể áp dụng ngay.
2. NHỮNG LỖI SAI VỀ HÌNH THỨC VÀ BỐ CỤC
2.1. Lỗi chính tả và ngữ pháp:
Đây là một trong những lỗi nghiêm trọng nhất, thể hiện sự thiếu cẩn trọng và chuyên nghiệp của bạn.
Ví dụ:
“Kinh nghiệm: Quản lí dự án, làm việc nhóm tốt, có khả năng giao tiếp.” (Sai chính tả)
“Tôi là một người có kinh nghiệm trong ngành marketing, và tôi tin rằng tôi sẽ là một tài sản quý giá cho công ty của bạn.” (Ngữ pháp lủng củng)
Cách khắc phục:
Đọc kỹ lại CV nhiều lần:
Sau khi hoàn thành, hãy đọc lại CV ít nhất 2-3 lần, tập trung vào việc phát hiện lỗi chính tả, ngữ pháp và dấu câu.
In ra và đọc trên giấy:
Đôi khi, việc đọc trên giấy có thể giúp bạn dễ dàng phát hiện ra lỗi hơn so với đọc trên màn hình.
Nhờ người khác đọc và góp ý:
Một đôi mắt khác có thể phát hiện ra những lỗi mà bạn đã bỏ qua.
Công cụ hỗ trợ:
Microsoft Word:
Tích hợp công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp.
Grammarly:
Ứng dụng kiểm tra ngữ pháp trực tuyến mạnh mẽ.
Trình duyệt web:
Nhiều trình duyệt web có tích hợp công cụ kiểm tra chính tả.
2.2. Font chữ và định dạng không phù hợp:
Font chữ và định dạng ảnh hưởng lớn đến tính thẩm mỹ và khả năng đọc của CV.
Ví dụ:
Sử dụng font chữ quá cầu kỳ, khó đọc như Comic Sans MS.
Sử dụng quá nhiều font chữ khác nhau trong cùng một CV.
Định dạng không nhất quán, căn lề lộn xộn.
Cách khắc phục:
Chọn font chữ chuyên nghiệp, dễ đọc:
Arial, Calibri, Times New Roman, Helvetica, Garamond.
Sử dụng tối đa 2-3 font chữ:
Một font cho tiêu đề và một font cho nội dung chính.
Định dạng nhất quán:
Căn lề đều, sử dụng dấu gạch đầu dòng (bullet points) hoặc số để liệt kê.
Sử dụng kích thước chữ phù hợp:
Tiêu đề lớn hơn nội dung, đảm bảo dễ đọc.
Các font chữ được khuyên dùng:
Arial:
Font chữ phổ biến, dễ đọc và chuyên nghiệp.
Calibri:
Font chữ mặc định của Microsoft Word, hiện đại và thân thiện.
Times New Roman:
Font chữ cổ điển, phù hợp với các ngành nghề truyền thống.
Helvetica:
Font chữ rõ ràng, hiện đại và được sử dụng rộng rãi.
Garamond:
Font chữ thanh lịch, tạo cảm giác tinh tế và chuyên nghiệp.
2.3. Bố cục lộn xộn, thiếu logic:
Bố cục CV cần rõ ràng, mạch lạc để nhà tuyển dụng dễ dàng tìm thấy thông tin quan trọng.
Ví dụ:
Sắp xếp các phần không theo thứ tự ưu tiên (ví dụ: kinh nghiệm làm việc đặt sau sở thích).
Thông tin cá nhân nằm rải rác khắp CV.
Sử dụng quá nhiều gạch đầu dòng, khiến CV trở nên rối mắt.
Cách khắc phục:
Sắp xếp các phần theo thứ tự ưu tiên:
Thông tin cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp (tùy chọn), kinh nghiệm làm việc, học vấn, kỹ năng, hoạt động ngoại khóa (nếu có).
Sử dụng tiêu đề rõ ràng cho từng phần:
In đậm hoặc gạch chân tiêu đề để dễ nhận diện.
Sử dụng khoảng trắng hợp lý:
Tạo khoảng trắng giữa các phần để tăng tính thẩm mỹ và dễ đọc.
Chọn một bố cục CV phù hợp:
Có nhiều mẫu CV có sẵn trên mạng, hãy chọn một mẫu phù hợp với ngành nghề và kinh nghiệm của bạn.
Các mẫu bố cục CV hiệu quả:
Bố cục theo thời gian (Chronological):
Sắp xếp kinh nghiệm làm việc và học vấn theo thứ tự thời gian đảo ngược (gần đây nhất ở trên). Phù hợp với người có kinh nghiệm làm việc liên tục.
Bố cục theo chức năng (Functional):
Tập trung vào kỹ năng và thành tích, ít chú trọng đến kinh nghiệm làm việc theo thời gian. Phù hợp với người mới ra trường hoặc có sự thay đổi lớn trong sự nghiệp.
Bố cục kết hợp (Combination):
Kết hợp ưu điểm của cả hai bố cục trên. Phù hợp với người có kinh nghiệm làm việc đa dạng và muốn nhấn mạnh cả kỹ năng lẫn kinh nghiệm.
2.4. Sử dụng quá nhiều màu sắc và đồ họa:
CV cần chuyên nghiệp, trang trọng, tránh sử dụng màu sắc sặc sỡ và đồ họa không cần thiết.
Ví dụ:
Sử dụng màu nền quá sáng hoặc quá tối.
Sử dụng quá nhiều biểu tượng (icons) không liên quan.
Chèn ảnh động hoặc video vào CV.
Cách khắc phục:
Sử dụng màu sắc trung tính:
Trắng, đen, xám, xanh navy.
Sử dụng màu sắc có chủ đích:
Có thể sử dụng một màu sắc chủ đạo để tạo điểm nhấn, nhưng cần tiết chế.
Hạn chế sử dụng đồ họa:
Chỉ sử dụng đồ họa khi thực sự cần thiết, ví dụ như biểu đồ để minh họa thành tích.
2.5. Độ dài CV không phù hợp:
CV quá dài hoặc quá ngắn đều không tốt.
Ví dụ:
CV quá dài (trên 2 trang) đối với người có ít kinh nghiệm.
CV quá ngắn (dưới 1 trang) và thiếu thông tin quan trọng.
Cách khắc phục:
CV nên dài tối đa 2 trang:
Đối với người có nhiều kinh nghiệm, CV có thể dài hơn, nhưng cần đảm bảo thông tin được trình bày cô đọng và dễ đọc.
Tập trung vào thông tin quan trọng:
Loại bỏ những thông tin không liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích:
Tránh viết lan man, dài dòng.
Khi nào nên dùng CV 2 trang?
Bạn có trên 10 năm kinh nghiệm làm việc.
Bạn có nhiều dự án, thành tích nổi bật cần trình bày chi tiết.
Bạn ứng tuyển vào vị trí cấp cao hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
3. NHỮNG LỖI SAI VỀ NỘI DUNG
3.1. Mục tiêu nghề nghiệp chung chung, sáo rỗng:
Mục tiêu nghề nghiệp cần cụ thể, thể hiện bạn hiểu rõ về vị trí ứng tuyển và công ty.
Ví dụ:
“Mong muốn được làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp, năng động.”
“Tìm kiếm một công việc ổn định và có cơ hội phát triển.”
Cách khắc phục:
Nghiên cứu về vị trí ứng tuyển và công ty:
Tìm hiểu về yêu cầu công việc, văn hóa công ty và mục tiêu kinh doanh.
Nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn:
Mục tiêu ngắn hạn nên liên quan đến việc đóng góp cho công ty, mục tiêu dài hạn nên thể hiện mong muốn phát triển bản thân trong công ty.
Sử dụng ngôn ngữ cụ thể, định lượng:
Thay vì nói “nâng cao kỹ năng”, hãy nói “nâng cao kỹ năng marketing digital để tăng 20% lượng truy cập website trong vòng 6 tháng”.
Công thức viết mục tiêu nghề nghiệp ấn tượng:
“Sử dụng kỹ năng/kinh nghiệm [kỹ năng/kinh nghiệm cụ thể] để đóng góp vào [mục tiêu của công ty/phòng ban] và phát triển thành [vị trí mong muốn] trong vòng [thời gian].”
Ví dụ:
“Sử dụng kinh nghiệm 3 năm trong lĩnh vực marketing digital để tăng 15% doanh số bán hàng trực tuyến cho sản phẩm mới của công ty và phát triển thành trưởng nhóm marketing trong vòng 2 năm.”
3.2. Liệt kê kinh nghiệm làm việc một cách thụ động:
Thay vì chỉ liệt kê công việc đã làm, hãy tập trung vào kết quả và thành tích đạt được.
Ví dụ:
“Nhân viên bán hàng: Tư vấn cho khách hàng, chốt đơn hàng, quản lý kho.”
Cách khắc phục:
Sử dụng động từ mạnh:
Bắt đầu mỗi gạch đầu dòng bằng một động từ mạnh thể hiện hành động của bạn (ví dụ: “tăng”, “giảm”, “quản lý”, “phát triển”, “xây dựng”).
Nêu rõ kết quả và thành tích:
Sử dụng số liệu cụ thể để minh họa thành công của bạn (ví dụ: “tăng doanh số bán hàng lên 20%”, “giảm chi phí marketing 10%”, “quản lý dự án vượt tiến độ 2 tuần”).
Sử dụng ngôn ngữ STAR:
Sử dụng mô hình STAR (Situation – Task – Action – Result) để mô tả kinh nghiệm làm việc một cách chi tiết và hiệu quả.
Situation (Tình huống):
Mô tả bối cảnh, vấn đề hoặc cơ hội mà bạn đã gặp phải.
Task (Nhiệm vụ):
Mô tả nhiệm vụ cụ thể mà bạn được giao.
Action (Hành động):
Mô tả những hành động cụ thể mà bạn đã thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc tận dụng cơ hội.
Result (Kết quả):
Mô tả kết quả mà bạn đã đạt được nhờ những hành động của mình.
Sử dụng động từ mạnh và số liệu cụ thể:
Thay vì:
“Hỗ trợ khách hàng” –>
Viết:
“Giải quyết 95% yêu cầu của khách hàng ngay lần đầu liên hệ, tăng mức độ hài lòng của khách hàng lên 15%.”
Thay vì:
“Quản lý dự án” –>
Viết:
“Quản lý dự án xây dựng website mới, hoàn thành trước thời hạn 2 tuần và tiết kiệm 10% ngân sách.”
3.3. Thiếu thông tin về thành tích và đóng góp:
Đây là cơ hội để bạn chứng minh giá trị của mình với nhà tuyển dụng.
Ví dụ:
Chỉ liệt kê công việc hàng ngày mà không đề cập đến những đóng góp đặc biệt.
Cách khắc phục:
Liệt kê những thành tích nổi bật nhất:
Chọn những thành tích liên quan đến vị trí ứng tuyển và có thể định lượng được.
Sử dụng ngôn ngữ “Tôi đã…” để nhấn mạnh vai trò của bạn:
Thay vì nói “Dự án thành công”, hãy nói “Tôi đã đóng góp vào thành công của dự án bằng cách…”
Tìm kiếm bằng chứng:
Nếu có thể, hãy cung cấp bằng chứng để chứng minh thành tích của bạn (ví dụ: thư khen, giải thưởng, đánh giá của đồng nghiệp).
Cách định lượng thành tích:
Sử dụng số liệu cụ thể:
Số tiền, số lượng, tỷ lệ phần trăm, thời gian.
So sánh với trước và sau khi bạn tham gia:
Ví dụ: “Tăng doanh số bán hàng 20% sau khi tôi triển khai chiến dịch marketing mới.”
So sánh với đối thủ cạnh tranh:
Ví dụ: “Đạt tỷ lệ hài lòng của khách hàng cao hơn 10% so với mức trung bình của ngành.”
3.4. Kỹ năng không phù hợp hoặc không chứng minh được:
Liệt kê kỹ năng một cách bừa bãi sẽ không gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Ví dụ:
Liệt kê những kỹ năng không liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Liệt kê kỹ năng mà bạn không thực sự thành thạo.
Không đưa ra bằng chứng chứng minh kỹ năng của bạn.
Cách khắc phục:
Nghiên cứu yêu cầu công việc:
Xác định những kỹ năng quan trọng mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.
Liệt kê những kỹ năng bạn thực sự thành thạo:
Trung thực về khả năng của bản thân.
Cung cấp bằng chứng chứng minh kỹ năng:
Mô tả cách bạn đã sử dụng kỹ năng đó trong công việc hoặc học tập.
Sử dụng các chứng chỉ hoặc bằng cấp:
Nếu có chứng chỉ hoặc bằng cấp liên quan đến kỹ năng, hãy liệt kê chúng trong CV.
Phân loại kỹ năng (cứng, mềm):
Kỹ năng cứng (Hard skills):
Kỹ năng kỹ thuật, chuyên môn, có thể đo lường và kiểm chứng được (ví dụ: lập trình, thiết kế đồ họa, phân tích dữ liệu).
Kỹ năng mềm (Soft skills):
Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo. Khó đo lường hơn kỹ năng cứng.
3.5. Thông tin cá nhân không đầy đủ hoặc không chính xác:
Thông tin cá nhân là yếu tố cơ bản để nhà tuyển dụng liên lạc với bạn.
Ví dụ:
Thiếu số điện thoại hoặc địa chỉ email.
Sử dụng địa chỉ email không chuyên nghiệp (ví dụ: hotgirl9x@gmail.com).
Thông tin liên hệ đã cũ, không còn sử dụng được.
Cách khắc phục:
Cung cấp đầy đủ thông tin liên hệ:
Họ tên đầy đủ, số điện thoại, địa chỉ email, địa chỉ nhà (tùy chọn).
Sử dụng địa chỉ email chuyên nghiệp:
Sử dụng tên của bạn hoặc một biến thể của tên bạn.
Kiểm tra kỹ thông tin trước khi gửi:
Đảm bảo tất cả thông tin đều chính xác và cập nhật.
Những thông tin cần và không cần thiết:
Cần:
Họ tên, số điện thoại, email.
Tùy chọn:
Địa chỉ nhà, ngày tháng năm sinh (nếu không bắt buộc), ảnh đại diện (nếu chuyên nghiệp).
Không cần:
Tình trạng hôn nhân, tôn giáo, giới tính (trừ khi được yêu cầu).
3.6. Không điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển:
Gửi cùng một CV cho tất cả các vị trí là một sai lầm lớn.
Ví dụ:
Gửi CV có kinh nghiệm bán hàng cho vị trí marketing.
Không đề cập đến những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến yêu cầu công việc.
Cách khắc phục:
Đọc kỹ mô tả công việc (JD):
Xác định những kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.
Tùy chỉnh CV để phù hợp với JD:
Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Sử dụng từ khóa trong JD:
Sử dụng những từ ngữ và thuật ngữ mà nhà tuyển dụng sử dụng trong JD.
Nghiên cứu JD và tùy chỉnh CV:
Tìm kiếm từ khóa:
Gạch chân những từ khóa quan trọng trong JD (ví dụ: “kinh nghiệm quản lý dự án”, “kỹ năng phân tích dữ liệu”, “khả năng làm việc nhóm”).
Điều chỉnh mục tiêu nghề nghiệp:
Viết mục tiêu nghề nghiệp phù hợp với vị trí ứng tuyển và công ty.
Nhấn mạnh kinh nghiệm và kỹ năng liên quan:
Sắp xếp kinh nghiệm và kỹ năng theo thứ tự ưu tiên, đưa những thông tin quan trọng lên đầu.
3.7. Nói dối hoặc phóng đại kinh nghiệm:
Đây là hành vi không trung thực và có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ:
Khai khống kinh nghiệm làm việc.
Phóng đại thành tích đạt được.
Nói dối về trình độ học vấn hoặc kỹ năng.
Hậu quả và đạo đức nghề nghiệp:
Bị phát hiện và mất cơ hội việc làm:
Nhà tuyển dụng có thể kiểm tra thông tin trong CV của bạn.
Ảnh hưởng đến uy tín cá nhân:
Nói dối trong CV có thể khiến bạn mất uy tín trong mắt đồng nghiệp và đối tác.
Vi phạm đạo đức nghề nghiệp:
Trung thực là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của một người làm việc chuyên nghiệp.
3.8. Sử dụng ngôn ngữ không chuyên nghiệp:
Ngôn ngữ trong CV cần trang trọng, lịch sự và phù hợp với văn hóa công ty.
Ví dụ:
Sử dụng tiếng lóng, từ ngữ suồng sã.
Viết tắt quá nhiều.
Sử dụng câu văn quá dài, khó hiểu.
Cách khắc phục:
Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự:
Tránh sử dụng tiếng lóng, từ ngữ suồng sã hoặc ngôn ngữ mang tính xúc phạm.
Sử dụng câu văn ngắn gọn, súc tích:
Tránh viết câu quá dài, khó hiểu.
Kiểm tra lại ngữ pháp và chính tả:
Đảm bảo CV không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
Tránh tiếng lóng và từ ngữ suồng sã:
Thay vì:
“Em đã làm trùm marketing ở công ty cũ” –>
Viết:
“Tôi đã dẫn dắt đội ngũ marketing đạt được nhiều thành công tại công ty trước.”
Thay vì:
“Công việc này quá easy đối với em” –>
Viết:
“Tôi tin rằng mình có đủ năng lực để hoàn thành tốt công việc này.”
4. NHỮNG LỖI SAI VỀ CÁCH TRÌNH BÀY
4.1. Không có sự khác biệt so với các ứng viên khác:
CV của bạn cần nổi bật để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.
Ví dụ:
Sử dụng mẫu CV quá phổ biến, ai cũng dùng.
Liệt kê kinh nghiệm và kỹ năng giống hệt như những ứng viên khác.
Cách khắc phục:
Tìm kiếm điểm khác biệt của bản thân:
Xác định những kỹ năng, kinh nghiệm hoặc thành tích độc đáo mà bạn có.
Nhấn mạnh những điểm khác biệt đó trong CV:
Đưa những thông tin quan trọng lên đầu, sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và ấn tượng.
Sử dụng mẫu CV độc đáo nhưng vẫn chuyên nghiệp:
Chọn một mẫu CV phù hợp với cá tính của bạn nhưng vẫn đảm bảo tính chuyên nghiệp và dễ đọc.
Xây dựng thương hiệu cá nhân:
Xác định giá trị cốt lõi của bạn:
Bạn giỏi nhất ở điều gì? Bạn muốn được biết đến với những phẩm chất nào?
Truyền tải giá trị cốt lõi đó trong CV và các kênh truyền thông khác:
Sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và thông tin phù hợp để xây dựng hình ảnh cá nhân mà bạn mong muốn.
Tạo dựng sự hiện diện trực tuyến:
Xây dựng profile LinkedIn chuyên nghiệp, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực của bạn.
4.2. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành:
Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành có thể khiến CV trở nên khó hiểu đối với người không có chuyên môn.
Ví dụ:
Sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật trong CV dành cho vị trí quản lý.
Không giải thích rõ nghĩa của các thuật ngữ chuyên ngành.
Cách khắc phục:
Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khi cần thiết:
Chỉ sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khi thực sự cần thiết và phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Giải thích rõ nghĩa của các thuật ngữ chuyên ngành:
Nếu sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, hãy giải thích rõ nghĩa của nó để người đọc dễ hiểu.
Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu:
Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu thay vì thuật ngữ chuyên ngành.
4.3. Không có thư giới thiệu (cover letter):
Thư giới thiệu là cơ hội để bạn thể hiện sự quan tâm và phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Tầm quan trọng của cover letter:
Thể hiện sự quan tâm:
Cover letter cho thấy bạn đã dành thời gian nghiên cứu về công ty và vị trí ứng tuyển.
Giải thích rõ hơn về kinh nghiệm và kỹ năng:
Cover letter cho phép bạn giải thích rõ hơn về kinh nghiệm và kỹ năng của mình, đặc biệt là những kinh nghiệm và kỹ năng không thể hiện rõ trong CV.
Thể hiện cá tính và sự phù hợp với văn hóa công ty:
Cover letter là cơ hội để bạn thể hiện cá tính và sự phù hợp với văn hóa công ty.
Cách viết cover letter hiệu quả:
Địa chỉ người nhận:
Tìm hiểu tên người quản lý tuyển dụng và gửi thư trực tiếp cho họ.
Mở đầu ấn tượng:
Nêu rõ vị trí ứng tuyển và lý do bạn quan tâm đến vị trí đó.
Nêu bật kinh nghiệm và kỹ năng liên quan:
Giải thích cách kinh nghiệm và kỹ năng của bạn phù hợp với yêu cầu công việc.
Thể hiện sự hiểu biết về công ty:
Cho thấy bạn đã nghiên cứu về công ty và hiểu rõ về mục tiêu và giá trị của công ty.
Kết thúc bằng lời cảm ơn và mong muốn được phỏng vấn:
Cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian đọc thư và bày tỏ mong muốn được tham gia phỏng vấn.
4.4. Không kiểm tra CV trước khi gửi:
Kiểm tra CV trước khi gửi là bước quan trọng để đảm bảo CV của bạn không có lỗi và thể hiện tính chuyên nghiệp.
Sử dụng checklist kiểm tra CV:
Chính tả và ngữ pháp:
Đảm bảo không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
Định dạng:
Đảm bảo định dạng nhất quán và dễ đọc.
Thông tin liên hệ:
Đảm bảo thông tin liên hệ chính xác và đầy đủ.
Mục tiêu nghề nghiệp:
Đảm bảo mục tiêu nghề nghiệp phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Kinh nghiệm làm việc:
Đảm bảo kinh nghiệm làm việc được mô tả chi tiết và có kết quả cụ thể.
Kỹ năng:
Đảm bảo kỹ năng được liệt kê phù hợp với yêu cầu công việc.
Thư giới thiệu:
Đảm bảo thư giới thiệu được viết chuyên nghiệp và thể hiện sự quan tâm đến công ty.
5. NHỮNG LỖI SAI KHÁC
5.1. Địa chỉ email không chuyên nghiệp:
Sử dụng địa chỉ email có tên người dùng không phù hợp (ví dụ: hotboy69@gmail.com) sẽ khiến bạn mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Hãy sử dụng địa chỉ email có dạng [ten].