Cách sử dụng Evernote để ghi chú và quản lý thông tin

Mạng giáo dục việc làm edunet xin chào các bạn! Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Evernote để ghi chú và quản lý thông tin, được thiết kế để cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc để khai thác tối đa tiềm năng của ứng dụng này.

Hướng Dẫn Chi Tiết: Sử Dụng Evernote Để Ghi Chú và Quản Lý Thông Tin Hiệu Quả

Mục Lục:

1. Giới Thiệu Evernote:

Evernote là gì và tại sao nên sử dụng nó?
Các tính năng chính của Evernote.
Các gói dịch vụ và lựa chọn phù hợp.

2. Bắt Đầu Với Evernote:

Tạo tài khoản và cài đặt Evernote.
Giao diện người dùng: Tổng quan và điều hướng.
Thiết lập ban đầu: Tùy chỉnh cài đặt.

3. Tạo và Quản Lý Ghi Chú:

Tạo ghi chú mới: Các phương pháp và tùy chọn.
Định dạng văn bản: Sử dụng trình soạn thảoRich Text.
Chèn nội dung đa phương tiện: Hình ảnh, âm thanh, video, tệp tin.
Sử dụng checklist và bảng biểu.
Gắn thẻ (tag) cho ghi chú: Phân loại và tìm kiếm nâng cao.
Sổ tay (notebook): Tổ chức ghi chú theo chủ đề.
Xếp chồng sổ tay (stack): Nhóm các sổ tay liên quan.

4. Tổ Chức Thông Tin:

Cấu trúc sổ tay và thẻ: Xây dựng hệ thống phân loại.
Đặt tên ghi chú và sổ tay: Đặt tên có ý nghĩa và nhất quán.
Sử dụng shortcut: Truy cập nhanh các ghi chú quan trọng.
Lưu trữ và khôi phục ghi chú: Quản lý thùng rác.

5. Tìm Kiếm Nâng Cao:

Tìm kiếm cơ bản: Sử dụng từ khóa.
Tìm kiếm nâng cao: Sử dụng cú pháp tìm kiếm đặc biệt.
Tìm kiếm trong hình ảnh và tệp PDF.
Sử dụng bộ lọc tìm kiếm.

6. Evernote Web Clipper:

Cài đặt và sử dụng Web Clipper.
Lưu trang web dưới dạng bài viết, đơn giản hóa hoặc toàn trang.
Đánh dấu và chú thích trang web đã lưu.
Tổ chức các clip web vào sổ tay.

7. Tích Hợp Với Các Ứng Dụng Khác:

Kết nối Evernote với Google Calendar.
Sử dụng Evernote với Slack, Microsoft Teams.
Tích hợp với IFTTT và Zapier để tự động hóa.

8. Mẹo và Thủ Thuật Nâng Cao:

Sử dụng mẫu (template) để tạo ghi chú nhanh chóng.
Sử dụng phím tắt để tăng tốc độ làm việc.
Sử dụng Evernote cho quản lý dự án cá nhân.
Sử dụng Evernote để cộng tác với người khác.
Bảo mật thông tin trong Evernote.

9. Các Trường Hợp Sử Dụng Evernote:

Ghi chú cuộc họp và hội thảo.
Nghiên cứu và thu thập thông tin.
Lập kế hoạch du lịch.
Quản lý công thức nấu ăn.
Theo dõi mục tiêu và tiến độ.
10.

Giải Quyết Vấn Đề Thường Gặp:

Đồng bộ hóa không thành công.
Mất ghi chú.
Lỗi ứng dụng.
11.

Kết Luận:

Tổng kết các lợi ích của việc sử dụng Evernote.
Lời khuyên để duy trì một hệ thống Evernote hiệu quả.
Tài nguyên bổ sung và liên kết hữu ích.

1. Giới Thiệu Evernote:

Evernote là gì và tại sao nên sử dụng nó?

Evernote là một ứng dụng ghi chú đa nền tảng mạnh mẽ, cho phép bạn thu thập, tổ chức và chia sẻ thông tin một cách dễ dàng. Nó hoạt động như một “bộ não thứ hai” của bạn, nơi bạn có thể lưu trữ mọi thứ từ ý tưởng, ghi chú cuộc họp, bài viết web, hình ảnh, danh sách việc cần làm đến tài liệu tham khảo.

Tại sao nên sử dụng Evernote:

Ghi chú đa dạng:

Hỗ trợ nhiều định dạng ghi chú (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, tệp tin).

Tổ chức thông minh:

Sổ tay, thẻ và tìm kiếm mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng tìm thấy thông tin.

Đồng bộ hóa đa nền tảng:

Truy cập ghi chú của bạn trên mọi thiết bị (máy tính, điện thoại, máy tính bảng).

Web Clipper tiện lợi:

Lưu trang web trực tiếp vào Evernote.

Cộng tác dễ dàng:

Chia sẻ ghi chú và sổ tay với người khác.

Tìm kiếm mạnh mẽ:

Tìm kiếm nội dung trong ghi chú, hình ảnh và tệp PDF.

Tích hợp ứng dụng:

Kết nối với các ứng dụng khác để tăng năng suất.

Các tính năng chính của Evernote:

Ghi chú:

Tạo ghi chú văn bản, ghi âm giọng nói, chụp ảnh, quét tài liệu.

Sổ tay:

Tổ chức ghi chú theo chủ đề hoặc dự án.

Thẻ (tags):

Phân loại ghi chú theo từ khóa.

Tìm kiếm:

Tìm kiếm nhanh chóng và chính xác.

Web Clipper:

Lưu trang web.

Chia sẻ:

Chia sẻ ghi chú và sổ tay.

Đồng bộ hóa:

Đồng bộ hóa dữ liệu trên các thiết bị.

Nhắc nhở:

Đặt lời nhắc cho ghi chú.

Mẫu (templates):

Sử dụng mẫu có sẵn để tạo ghi chú nhanh hơn.

Khu vực chứa ghi chú:

Nơi chứa tất cả các ghi chú bạn có.

Các gói dịch vụ và lựa chọn phù hợp:

Evernote cung cấp nhiều gói dịch vụ, bao gồm:

Free:

Miễn phí, giới hạn số lượng thiết bị đồng bộ hóa và dung lượng tải lên hàng tháng.

Personal:

Trả phí, tăng dung lượng tải lên, số lượng thiết bị đồng bộ hóa và các tính năng nâng cao.

Professional:

Trả phí, cung cấp các tính năng cộng tác và quản lý nhóm.

Teams:

Dành cho doanh nghiệp, cung cấp các tính năng quản lý người dùng và bảo mật nâng cao.

Lựa chọn gói phù hợp:

Người dùng cá nhân:

Gói Free có thể đủ nếu bạn chỉ sử dụng Evernote trên một vài thiết bị và không cần nhiều dung lượng. Nếu bạn cần nhiều tính năng hơn, hãy nâng cấp lên gói Personal.

Nhóm làm việc nhỏ:

Gói Professional có thể phù hợp để chia sẻ ghi chú và cộng tác.

Doanh nghiệp:

Gói Teams cung cấp các tính năng quản lý và bảo mật cần thiết.

2. Bắt Đầu Với Evernote:

Tạo tài khoản và cài đặt Evernote:

1. Truy cập trang web Evernote:

Truy cập [https://evernote.com/](https://evernote.com/)

2. Tạo tài khoản:

Nhấp vào nút “Sign up” hoặc “Đăng ký” và làm theo hướng dẫn. Bạn có thể đăng ký bằng email hoặc tài khoản Google/Apple.

3. Tải xuống và cài đặt ứng dụng:

Tải xuống ứng dụng Evernote cho thiết bị của bạn (Windows, macOS, iOS, Android).

4. Đăng nhập:

Mở ứng dụng và đăng nhập bằng tài khoản bạn vừa tạo.

Giao diện người dùng: Tổng quan và điều hướng:

Giao diện Evernote được chia thành các phần chính:

Thanh bên trái:

Chứa các tùy chọn điều hướng chính, bao gồm:

Ghi chú (Notes):

Danh sách tất cả các ghi chú của bạn.

Sổ tay (Notebooks):

Danh sách tất cả các sổ tay của bạn.

Thẻ (Tags):

Danh sách tất cả các thẻ của bạn.

Shortcuts:

Truy cập nhanh các ghi chú, sổ tay hoặc thẻ quan trọng.

Shared with me:

Ghi chú và sổ tay được chia sẻ với bạn.

Work Chat:

Công cụ trò chuyện để cộng tác.

Thùng rác (Trash):

Ghi chú đã xóa.

Khu vực danh sách ghi chú:

Hiển thị danh sách các ghi chú trong sổ tay hoặc thẻ đã chọn.

Khu vực chỉnh sửa ghi chú:

Nơi bạn tạo và chỉnh sửa nội dung ghi chú.

Thanh công cụ:

Cung cấp các tùy chọn định dạng văn bản, chèn nội dung đa phương tiện và các công cụ khác.

Thiết lập ban đầu: Tùy chỉnh cài đặt:

Để tùy chỉnh Evernote theo nhu cầu của bạn, hãy truy cập phần cài đặt:

File > Options (Windows) hoặc Evernote > Preferences (macOS)

Các tùy chọn quan trọng:

General:

Thay đổi ngôn ngữ, phím tắt, và các cài đặt chung khác.

Note:

Thiết lập phông chữ mặc định, kích thước chữ, và các tùy chọn định dạng.

Synchronization:

Kiểm soát tần suất đồng bộ hóa.

Web Clipper:

Tùy chỉnh các tùy chọn Web Clipper.

Shortcuts:

Tạo hoặc sửa đổi phím tắt.

Notifications:

Quản lý thông báo.

3. Tạo và Quản Lý Ghi Chú:

Tạo ghi chú mới: Các phương pháp và tùy chọn:

Từ ứng dụng:

Nhấp vào nút “New Note” hoặc “Ghi chú mới” (biểu tượng dấu cộng).
Sử dụng phím tắt (Ctrl+N trên Windows, Cmd+N trên macOS).

Từ Web Clipper:

Nhấp vào biểu tượng Evernote Web Clipper trên trình duyệt.

Từ email:

Gửi email đến địa chỉ email Evernote của bạn (tìm thấy trong cài đặt tài khoản).

Từ thiết bị di động:

Sử dụng widget Evernote trên màn hình chính.
Sử dụng phím tắt trên ứng dụng.

Định dạng văn bản: Sử dụng trình soạn thảo Rich Text:

Evernote cung cấp trình soạn thảo Rich Text với nhiều tùy chọn định dạng:

Phông chữ:

Chọn phông chữ, kích thước chữ, màu sắc.

Định dạng đoạn văn:

Căn lề, thụt đầu dòng, tạo danh sách đánh số hoặc gạch đầu dòng.

Kiểu chữ:

In đậm, in nghiêng, gạch chân, gạch ngang.

Tiêu đề:

Sử dụng các cấp độ tiêu đề khác nhau (H1, H2, H3…) để cấu trúc nội dung.

Màu nền:

Tô màu nền cho văn bản hoặc đoạn văn.

Đường kẻ ngang:

Chèn đường kẻ ngang để phân chia nội dung.

Chèn nội dung đa phương tiện: Hình ảnh, âm thanh, video, tệp tin:

Hình ảnh:

Kéo và thả hình ảnh vào ghi chú.
Sao chép và dán hình ảnh.
Chèn hình ảnh từ tệp tin.
Chụp ảnh trực tiếp từ ứng dụng Evernote trên thiết bị di động.

Âm thanh:

Ghi âm trực tiếp từ ứng dụng Evernote.
Chèn tệp âm thanh.

Video:

Chèn video từ YouTube hoặc Vimeo (chỉ hỗ trợ liên kết).
Chèn tệp video (dung lượng có thể bị giới hạn).

Tệp tin:

Đính kèm tệp tin (PDF, Word, Excel, PowerPoint, v.v.).

Sử dụng checklist và bảng biểu:

Checklist:

Tạo danh sách việc cần làm bằng cách nhấp vào biểu tượng checklist.
Đánh dấu các mục đã hoàn thành.
Sắp xếp lại các mục trong checklist.

Bảng biểu:

Chèn bảng biểu để tổ chức dữ liệu.
Thêm hoặc xóa hàng và cột.
Định dạng ô (màu nền, căn lề).

Gắn thẻ (tag) cho ghi chú: Phân loại và tìm kiếm nâng cao:

Tạo thẻ:

Nhấp vào biểu tượng thẻ trong ghi chú.
Nhập tên thẻ mới hoặc chọn thẻ đã có.

Sử dụng thẻ:

Gắn nhiều thẻ cho một ghi chú.
Sử dụng thẻ để phân loại ghi chú theo chủ đề, dự án, trạng thái, v.v.

Tìm kiếm bằng thẻ:

Tìm kiếm tất cả các ghi chú có một thẻ cụ thể.
Kết hợp nhiều thẻ trong tìm kiếm để thu hẹp kết quả.

Sổ tay (notebook): Tổ chức ghi chú theo chủ đề:

Tạo sổ tay:

Nhấp vào “Notebooks” trong thanh bên trái.
Nhấp vào nút “New Notebook”.
Đặt tên cho sổ tay.

Di chuyển ghi chú vào sổ tay:

Kéo và thả ghi chú vào sổ tay.
Chọn ghi chú, nhấp vào biểu tượng sổ tay và chọn sổ tay đích.

Sử dụng sổ tay:

Tạo sổ tay cho mỗi chủ đề, dự án hoặc loại thông tin khác nhau.
Sử dụng sổ tay để giữ cho ghi chú của bạn được tổ chức và dễ tìm.

Xếp chồng sổ tay (stack): Nhóm các sổ tay liên quan:

Tạo stack:

Kéo một sổ tay lên trên một sổ tay khác trong danh sách Notebooks.
Đặt tên cho stack.

Sử dụng stack:

Sử dụng stack để nhóm các sổ tay liên quan đến cùng một chủ đề lớn hơn.
Ví dụ: Stack “Dự án” có thể chứa các sổ tay “Dự án A”, “Dự án B”, “Dự án C”.

4. Tổ Chức Thông Tin:

Cấu trúc sổ tay và thẻ: Xây dựng hệ thống phân loại:

Xác định các chủ đề chính:

Xác định các lĩnh vực chính trong cuộc sống hoặc công việc của bạn (ví dụ: Công việc, Cá nhân, Học tập, Dự án).

Tạo sổ tay cho mỗi chủ đề:

Tạo một sổ tay cho mỗi chủ đề chính.

Sử dụng thẻ để phân loại chi tiết hơn:

Sử dụng thẻ để phân loại ghi chú trong mỗi sổ tay theo các chủ đề phụ hoặc từ khóa cụ thể.

Ví dụ:

Sổ tay:

Công việc

Thẻ:

Cuộc họp, Dự án A, Khách hàng X, Báo cáo

Sổ tay:

Cá nhân

Thẻ:

Sức khỏe, Du lịch, Sách, Phim

Đặt tên ghi chú và sổ tay: Đặt tên có ý nghĩa và nhất quán:

Tên ghi chú:

Sử dụng tên mô tả nội dung chính của ghi chú.
Sử dụng ngày tháng trong tên ghi chú nếu cần thiết (ví dụ: “Cuộc họp nhóm – 2023-10-27”).
Sử dụng từ khóa quan trọng trong tên ghi chú.

Tên sổ tay:

Sử dụng tên ngắn gọn và dễ hiểu.
Sử dụng tên nhất quán (ví dụ: “Dự án [Tên dự án]”).

Sử dụng shortcut: Truy cập nhanh các ghi chú quan trọng:

Thêm shortcut:

Nhấp chuột phải vào ghi chú, sổ tay hoặc thẻ trong thanh bên trái và chọn “Add to Shortcuts”.

Sử dụng shortcut:

Các shortcut sẽ xuất hiện ở đầu thanh bên trái, cho phép bạn truy cập nhanh chóng các mục quan trọng nhất.

Lưu trữ và khôi phục ghi chú: Quản lý thùng rác:

Xóa ghi chú:

Chọn ghi chú và nhấp vào biểu tượng thùng rác.

Khôi phục ghi chú:

Truy cập “Trash” trong thanh bên trái.
Chọn ghi chú cần khôi phục và nhấp vào nút “Restore”.

Xóa vĩnh viễn:

Bạn có thể xóa vĩnh viễn các ghi chú trong thùng rác để giải phóng dung lượng.

5. Tìm Kiếm Nâng Cao:

Tìm kiếm cơ bản: Sử dụng từ khóa:

Nhập từ khóa vào ô tìm kiếm ở góc trên bên trái.
Evernote sẽ tìm kiếm tất cả các ghi chú, sổ tay và thẻ có chứa từ khóa đó.

Tìm kiếm nâng cao: Sử dụng cú pháp tìm kiếm đặc biệt:

Evernote hỗ trợ nhiều cú pháp tìm kiếm đặc biệt để giúp bạn tìm kiếm chính xác hơn:

`notebook:`[tên sổ tay]:

Tìm kiếm trong một sổ tay cụ thể (ví dụ: `notebook:Công việc`).

`tag:`[tên thẻ]:

Tìm kiếm theo thẻ (ví dụ: `tag:Cuộc họp`).

`intitle:`[từ khóa]:

Tìm kiếm trong tiêu đề ghi chú (ví dụ: `intitle:Báo cáo`).

`created:`[ngày]:

Tìm kiếm theo ngày tạo (ví dụ: `created:2023-10-26`).

`updated:`[ngày]:

Tìm kiếm theo ngày cập nhật (ví dụ: `updated:day-1` – tìm kiếm các ghi chú được cập nhật trong ngày hôm qua).

`resource:`[loại tệp]:

Tìm kiếm theo loại tệp đính kèm (ví dụ: `resource:pdf`).

`any:`[từ khóa 1] [từ khóa 2]:

Tìm kiếm các ghi chú chứa ít nhất một trong các từ khóa (ví dụ: `any:Evernote Google`).

`-`[từ khóa]:

Loại trừ các ghi chú chứa từ khóa này (ví dụ: `Evernote -Web Clipper`).

Tìm kiếm trong hình ảnh và tệp PDF:

Evernote có thể nhận dạng văn bản trong hình ảnh và tệp PDF, cho phép bạn tìm kiếm nội dung trong các tệp này.
Tính năng này hoạt động tốt nhất với hình ảnh và tệp PDF có chất lượng tốt.

Sử dụng bộ lọc tìm kiếm:

Sau khi thực hiện tìm kiếm, bạn có thể sử dụng bộ lọc để thu hẹp kết quả theo:
Sổ tay.
Thẻ.
Ngày tạo.
Ngày cập nhật.

6. Evernote Web Clipper:

Cài đặt và sử dụng Web Clipper:

Cài đặt:

Truy cập trang web Evernote Web Clipper: [https://evernote.com/features/webclipper](https://evernote.com/features/webclipper)
Chọn trình duyệt của bạn và cài đặt tiện ích mở rộng.

Sử dụng:

Khi duyệt web, nhấp vào biểu tượng Evernote Web Clipper trên thanh công cụ của trình duyệt.
Chọn một trong các tùy chọn lưu trang web:

Lưu trang web dưới dạng bài viết, đơn giản hóa hoặc toàn trang:

Article:

Lưu chỉ nội dung chính của trang web (văn bản, hình ảnh).

Simplified Article:

Loại bỏ định dạng và quảng cáo để có một phiên bản sạch của bài viết.

Full Page:

Lưu toàn bộ trang web, bao gồm cả định dạng, hình ảnh và quảng cáo.

Screenshot:

Chụp ảnh màn hình của trang web và lưu vào Evernote.

Bookmark:

Lưu liên kết đến trang web.

Đánh dấu và chú thích trang web đã lưu:

Sau khi lưu trang web, bạn có thể sử dụng các công cụ đánh dấu và chú thích để làm nổi bật các phần quan trọng hoặc thêm ghi chú.
Các công cụ bao gồm:
Bút đánh dấu.
Bút chì.
Văn bản.
Hình dạng.

Tổ chức các clip web vào sổ tay:

Chọn sổ tay mà bạn muốn lưu clip web vào.
Thêm thẻ để phân loại clip web.
Thêm ghi chú để tóm tắt hoặc ghi lại suy nghĩ của bạn về clip web.

7. Tích Hợp Với Các Ứng Dụng Khác:

Kết nối Evernote với Google Calendar:

Cho phép bạn xem các sự kiện trên Google Calendar trực tiếp trong Evernote.
Bạn có thể tạo ghi chú liên kết với các sự kiện trên lịch.

Sử dụng Evernote với Slack, Microsoft Teams:

Chia sẻ ghi chú và sổ tay với các thành viên trong nhóm.
Nhận thông báo Evernote trong Slack hoặc Teams.
Tìm kiếm ghi chú Evernote trực tiếp từ Slack hoặc Teams.

Tích hợp với IFTTT và Zapier để tự động hóa:

IFTTT (If This Then That):

Cho phép bạn tạo các applet để tự động hóa các tác vụ giữa Evernote và các ứng dụng khác (ví dụ: tự động lưu ảnh từ Instagram vào Evernote).

Zapier:

Tương tự như IFTTT, nhưng mạnh mẽ hơn và hỗ trợ nhiều ứng dụng hơn (ví dụ: tự động tạo ghi chú Evernote từ email).

8. Mẹo và Thủ Thuật Nâng Cao:

Sử dụng mẫu (template) để tạo ghi chú nhanh chóng:

Tạo các mẫu cho các loại ghi chú thường xuyên sử dụng (ví dụ: ghi chú cuộc họp, danh sách việc cần làm, báo cáo dự án).
Khi tạo ghi chú mới, chọn mẫu phù hợp để tiết kiệm thời gian.

Sử dụng phím tắt để tăng tốc độ làm việc:

Học và sử dụng các phím tắt Evernote để thực hiện các tác vụ nhanh hơn (ví dụ: Ctrl+N để tạo ghi chú mới, Ctrl+Shift+N để tạo sổ tay mới).

Sử dụng Evernote cho quản lý dự án cá nhân:

Tạo một sổ tay cho mỗi dự án.
Sử dụng ghi chú để lưu trữ thông tin liên quan đến dự án (mục tiêu, nhiệm vụ, tiến độ, tài liệu).
Sử dụng checklist để theo dõi tiến độ nhiệm vụ.
Sử dụng thẻ để phân loại các ghi chú theo giai đoạn hoặc loại công việc.

Sử dụng Evernote để cộng tác với người khác:

Chia sẻ ghi chú và sổ tay với người khác.
Sử dụng Work Chat để thảo luận về ghi chú.
Cấp quyền chỉnh sửa cho người khác để cùng nhau làm việc trên ghi chú.

Bảo mật thông tin trong Evernote:

Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản Evernote của bạn.
Bật xác thực hai yếu tố (two-factor authentication) để tăng cường bảo mật.
Mã hóa các phần nhạy cảm của ghi chú (chỉ có sẵn trong các gói trả phí).

9. Các Trường Hợp Sử Dụng Evernote:

Ghi chú cuộc họp và hội thảo:

Tạo ghi chú trước cuộc họp để chuẩn bị.
Ghi lại các điểm chính, quyết định và hành động cần thực hiện trong cuộc họp.
Chia sẻ ghi chú với những người tham dự cuộc họp.

Nghiên cứu và thu thập thông tin:

Sử dụng Web Clipper để lưu trữ bài viết, trang web và tài liệu tham khảo.
Sử dụng thẻ để phân loại thông tin theo chủ đề nghiên cứu.
Viết ghi chú để tóm tắt và phân tích thông tin.

Lập kế hoạch du lịch:

Tạo một sổ tay du lịch để lưu trữ thông tin về chuyến đi (lịch trình, đặt phòng, địa điểm tham quan, v.v.).
Sử dụng Web Clipper để lưu trữ thông tin về các điểm đến du lịch.
Thêm hình ảnh và bản đồ vào ghi chú.

Quản lý công thức nấu ăn:

Lưu trữ công thức nấu ăn từ sách, tạp chí hoặc trang web.
Thêm hình ảnh của món ăn đã nấu.
Viết ghi chú về các thay đổi hoặc cải tiến bạn đã thực hiện đối với công thức.

Theo dõi mục tiêu và tiến độ:

Tạo một ghi chú cho mỗi mục tiêu.
Chia nhỏ mục tiêu thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.
Sử dụng checklist để theo dõi tiến độ.
Đặt lời nhắc để giữ cho bạn đi đúng hướng.

10. Giải Quyết Vấn Đề Thường Gặp:

Đồng bộ hóa không thành công:

Kiểm tra kết nối internet của bạn.
Đảm bảo rằng bạn đã đăng nhập vào tài khoản Evernote của mình trên tất cả các thiết bị.
Khởi động lại ứng dụng Evernote.
Nếu vẫn gặp sự cố, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ của Evernote.

Mất ghi chú:

Kiểm tra thùng rác để xem ghi chú có bị xóa nhầm hay không.
Sử dụng tìm kiếm để tìm ghi chú.
Nếu bạn đã bật tính năng sao lưu, hãy khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu.

Lỗi ứng dụng:

Khởi động lại ứng dụng Evernote.
Cập nhật ứng dụng lên phiên bản mới nhất.
Gỡ cài đặt và cài đặt lại ứng dụng.

11. Kết Luận:

Tổng kết các lợi ích của việc sử dụng Evernote:

Evernote là một công cụ mạnh mẽ để ghi chú, tổ chức và quản lý thông tin. Nó giúp bạn:

Ghi lại ý tưởng và thông tin một cách dễ dàng.
Tổ chức thông tin một cách hiệu quả.
Tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng.
Cộng tác với người khác.
Tăng năng suất làm việc.

Lời khuyên để duy trì một hệ thống Evernote hiệu quả:

Xây dựng một hệ thống tổ chức rõ ràng và nhất quán.
Sử dụng thẻ và sổ tay một cách có hệ thống.
Đặt tên ghi chú và sổ tay một cách có ý nghĩa.
Dọn dẹp Evernote thường xuyên để loại bỏ các ghi chú không cần thiết.

Tài nguyên bổ sung và liên kết hữu ích:

Trang web Evernote:

[https://evernote.com/](https://evernote.com/)

Trung tâm trợ giúp Evernote:

[https://help.evernote.com/](https://help.evernote.com/)

Diễn đàn Evernote:

[https://discussion.evernote.com/](https://discussion.evernote.com/)

Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của Evernote và sử dụng nó để ghi chú và quản lý thông tin hiệu quả hơn! Chúc bạn thành công!

Viết một bình luận