Mạng giáo dục edunet xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tư vấn tuyển dụng của edunet.com.vn Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng một chiếc CV bán hàng chuyên nghiệp và thảo luận về tư vấn nghề nghiệp cho học sinh THPT nhé.
Phần 1: Tạo CV Bán Hàng Chuyên Nghiệp
Một CV bán hàng hiệu quả cần làm nổi bật kinh nghiệm, kỹ năng và thành tích liên quan đến bán hàng. Dưới đây là cấu trúc và các mẹo để tạo một CV ấn tượng:
1. Thông tin cá nhân:
Họ và tên:
(In đậm, cỡ chữ lớn hơn)
Số điện thoại:
Địa chỉ email:
(Chuyên nghiệp, ví dụ: ten.ho@gmail.com)
Địa chỉ:
(Không bắt buộc, có thể chỉ cần thành phố/tỉnh)
Liên kết (Không bắt buộc):
LinkedIn (nếu có), trang web cá nhân/portfolio (nếu có)
2. Tóm tắt (Summary/Objective):
Dành cho ai?
Người có kinh nghiệm:
Sử dụng
Tóm tắt (Summary)
: Tóm tắt 3-4 câu về kinh nghiệm, kỹ năng nổi bật và thành tích quan trọng nhất liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Người mới ra trường/ít kinh nghiệm:
Sử dụng
Mục tiêu (Objective)
: Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp, thể hiện sự nhiệt huyết và mong muốn đóng góp cho công ty.
Ví dụ:
Tóm tắt (Kinh nghiệm):
“Nhân viên bán hàng năng động với 3+ năm kinh nghiệm vượt chỉ tiêu doanh số, xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững và am hiểu thị trường [ngành hàng]. Kỹ năng giao tiếp, thuyết phục và giải quyết vấn đề xuất sắc. Mong muốn đóng góp vào sự phát triển của [tên công ty] thông qua việc tăng doanh số và mở rộng thị trường.”
Mục tiêu (Mới ra trường):
“Sinh viên mới tốt nghiệp chuyên ngành [tên ngành] với kiến thức nền tảng về bán hàng và marketing. Kỹ năng giao tiếp tốt, nhiệt tình, ham học hỏi và có khả năng làm việc nhóm. Mong muốn được học hỏi và phát triển trong môi trường chuyên nghiệp tại [tên công ty], đóng góp vào việc đạt được mục tiêu kinh doanh của công ty.”
3. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience):
Sắp xếp:
Theo thứ tự thời gian đảo ngược (công việc gần nhất ở trên cùng).
Cho mỗi công việc:
Tên công ty:
Vị trí:
Thời gian làm việc:
(Tháng/Năm – Tháng/Năm)
Mô tả công việc và thành tích:
Sử dụng các động từ mạnh (ví dụ: đạt được, tăng, phát triển, quản lý, xây dựng…) để mô tả những gì bạn đã làm và những kết quả bạn đã đạt được.
Định lượng thành tích bằng số liệu cụ thể
(ví dụ: tăng doanh số 20%, giảm tỷ lệ hủy đơn hàng 15%, đạt chỉ tiêu doanh số hàng tháng trong 12 tháng liên tiếp…).
Ví dụ:
Công ty ABC, Nhân viên bán hàng:
Tháng 01/2022 – Hiện tại
Đạt chỉ tiêu doanh số trung bình 120% mỗi tháng.
Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với hơn 50 khách hàng.
Tăng doanh số bán hàng cho sản phẩm X lên 30% thông qua các chiến dịch khuyến mãi.
Đề xuất và triển khai quy trình chăm sóc khách hàng mới, giúp tăng tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng 25%.
4. Học vấn (Education):
Tên trường/trung tâm:
Chuyên ngành:
Thời gian học:
(Tháng/Năm – Tháng/Năm)
GPA (Nếu cao – trên 7.5/10 hoặc tương đương):
Các hoạt động ngoại khóa liên quan (nếu có):
Ví dụ: tham gia câu lạc bộ kinh doanh, đội nhóm bán hàng…
5. Kỹ năng (Skills):
Kỹ năng cứng (Hard Skills):
Kỹ năng bán hàng (ví dụ: bán hàng trực tiếp, bán hàng online, telesales…)
Kỹ năng sử dụng phần mềm CRM (ví dụ: Salesforce, Hubspot…)
Kỹ năng phân tích dữ liệu bán hàng
Kỹ năng quản lý thời gian
Kỹ năng tin học văn phòng (Word, Excel, PowerPoint…)
Kỹ năng mềm (Soft Skills):
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng thuyết phục
Kỹ năng đàm phán
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Kỹ năng làm việc nhóm
Kỹ năng lắng nghe
Kỹ năng chịu áp lực
6. Chứng chỉ/Giải thưởng (Certifications/Awards):
(Nếu có)
Liệt kê các chứng chỉ, giải thưởng liên quan đến bán hàng hoặc các kỹ năng mềm.
7. Hoạt động ngoại khóa/Sở thích (Extracurricular Activities/Interests):
(Không bắt buộc, nhưng có thể giúp bạn nổi bật)
Liệt kê các hoạt động ngoại khóa, sở thích thể hiện sự năng động, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng lãnh đạo…
Mẹo quan trọng:
Tùy chỉnh CV cho từng vị trí ứng tuyển:
Nghiên cứu kỹ mô tả công việc và điều chỉnh CV để làm nổi bật những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp nhất.
Sử dụng từ khóa:
Sử dụng các từ khóa phổ biến trong ngành bán hàng và trong mô tả công việc.
Định dạng chuyên nghiệp:
Sử dụng font chữ dễ đọc (ví dụ: Arial, Times New Roman), cỡ chữ vừa phải, căn chỉnh hợp lý, tạo khoảng trắng để CV dễ nhìn.
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp:
Một CV có lỗi chính tả sẽ tạo ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.
Độ dài:
CV nên dài không quá 2 trang (đối với người có nhiều kinh nghiệm) hoặc 1 trang (đối với người mới ra trường/ít kinh nghiệm).
Sử dụng mẫu CV chuyên nghiệp:
Có rất nhiều mẫu CV miễn phí trên mạng, bạn có thể tham khảo và tùy chỉnh cho phù hợp.
Phần 2: Tư Vấn Nghề Nghiệp Cho Học Sinh THPT
Đây là một chủ đề rộng lớn, nhưng chúng ta có thể tập trung vào những điểm chính:
1. Khám phá bản thân:
Sở thích, đam mê:
Học sinh thích làm gì? Điều gì khiến họ cảm thấy hứng thú và có động lực?
Điểm mạnh, điểm yếu:
Học sinh giỏi về môn gì? Kỹ năng nào họ tự tin? Kỹ năng nào cần cải thiện?
Giá trị:
Điều gì quan trọng đối với học sinh trong công việc? (Ví dụ: sự sáng tạo, sự ổn định, mức lương cao, cơ hội thăng tiến, giúp đỡ người khác…)
Tính cách:
Học sinh là người hướng nội hay hướng ngoại? Thích làm việc độc lập hay làm việc nhóm? Thích sự ổn định hay thích thử thách?
2. Tìm hiểu về các ngành nghề:
Nghiên cứu trực tuyến:
Sử dụng các trang web uy tín để tìm hiểu về các ngành nghề khác nhau, mô tả công việc, yêu cầu kỹ năng, mức lương, triển vọng nghề nghiệp…
Tham gia các buổi hướng nghiệp:
Các trường THPT thường tổ chức các buổi hướng nghiệp, mời các chuyên gia, người làm trong các ngành nghề khác nhau đến chia sẻ.
Nói chuyện với người làm trong nghề:
Tìm kiếm cơ hội để nói chuyện với những người đang làm trong các ngành nghề mà học sinh quan tâm để hiểu rõ hơn về công việc thực tế.
Thực tập/làm thêm:
Tham gia các chương trình thực tập hoặc làm thêm (part-time) để có trải nghiệm thực tế và khám phá xem mình có phù hợp với ngành nghề đó hay không.
3. Đánh giá sự phù hợp giữa bản thân và ngành nghề:
Sau khi đã khám phá bản thân và tìm hiểu về các ngành nghề, học sinh cần đánh giá xem ngành nghề nào phù hợp với sở thích, điểm mạnh, giá trị và tính cách của mình.
Cân nhắc các yếu tố khác như:
Nhu cầu của thị trường lao động:
Ngành nghề nào đang có nhu cầu tuyển dụng cao và có triển vọng phát triển trong tương lai?
Khả năng tài chính:
Học phí, chi phí sinh hoạt trong quá trình học tập và chi phí đầu tư vào nghề nghiệp.
Địa điểm làm việc:
Học sinh muốn làm việc ở thành phố lớn hay ở quê nhà?
4. Lập kế hoạch học tập và phát triển:
Chọn trường, chọn ngành:
Dựa trên đánh giá về sự phù hợp, học sinh cần chọn trường và ngành học phù hợp để chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai.
Phát triển kỹ năng:
Học sinh cần chủ động phát triển các kỹ năng cần thiết cho nghề nghiệp tương lai, thông qua việc học tập, tham gia các khóa học, hoạt động ngoại khóa…
Xây dựng mạng lưới quan hệ:
Tham gia các câu lạc bộ, hội nhóm liên quan đến ngành nghề mà mình quan tâm để mở rộng mạng lưới quan hệ và học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước.
5. Các nguồn thông tin hữu ích:
Trung tâm tư vấn hướng nghiệp:
Tìm đến các trung tâm tư vấn hướng nghiệp uy tín để được tư vấn chuyên sâu và làm các bài kiểm tra trắc nghiệm nghề nghiệp.
Sách, báo, tạp chí về nghề nghiệp:
Đọc các tài liệu về nghề nghiệp để có thêm thông tin và kiến thức.
Các trang web tuyển dụng:
Tham khảo các trang web tuyển dụng để biết về nhu cầu tuyển dụng của các công ty và yêu cầu kỹ năng của các vị trí khác nhau.
Lời khuyên quan trọng:
Không có nghề nào là “tốt nhất” cho tất cả mọi người:
Quan trọng là tìm ra nghề phù hợp với bản thân.
Nghề nghiệp có thể thay đổi theo thời gian:
Đừng ngại thay đổi nếu bạn cảm thấy không phù hợp.
Học tập suốt đời:
Luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động.
Tìm kiếm sự hỗ trợ:
Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ gia đình, bạn bè, thầy cô, chuyên gia tư vấn hướng nghiệp…
Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
https://semic.com.vn/index.php?language=vi&nv=news&nvvithemever=d&nv_redirect=aHR0cHM6Ly9lZHVuZXQuY29tLnZuL2hvLWNoaS1taW5oLXIxMzAwMA==