cách viết cv xin việc bằng tiếng nhật chuyên viên

Mạng giáo dục edunet xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tư vấn tuyển dụng của edunet.com.vn Để giúp bạn viết CV xin việc (履歴書 – rirekisho) bằng tiếng Nhật cho vị trí chuyên viên tư vấn hướng nghiệp (キャリアコンサルタント – kyaria konsarutanto) cho học sinh THPT, tôi sẽ cung cấp một dàn ý chi tiết và các mẫu câu hữu ích.

I. CẤU TRÚC CV (RIREKISHO) TIÊU CHUẨN

1.

Thông tin cá nhân (個人情報 – kojin jōhō)

Họ tên (氏名 – shimei): Ghi đầy đủ họ tên bằng chữ Hán và phiên âm Katakana.
Ngày tháng năm sinh (生年月日 – seinengappi): Năm/tháng/ngày (Ví dụ: 1990年5月10日)
Tuổi (年齢 – nenrei): Tính đến ngày nộp CV.
Địa chỉ (住所 – jūsho): Ghi đầy đủ địa chỉ hiện tại.
Số điện thoại (電話番号 – denwa bangō):
Địa chỉ email (メールアドレス – mēru adoresu):
Ảnh (写真 – shashin): Ảnh thẻ 3×4 hoặc 4×5, chụp trong vòng 3 tháng.

2.

Học vấn (学歴 – gakureki)

Ghi rõ thời gian nhập học và tốt nghiệp của từng cấp học (THPT, Đại học, Cao học – nếu có).
Tên trường, khoa, chuyên ngành.
Ví dụ:

20XX年X月 〇〇高等学校 入学
20XX年X月 〇〇高等学校 卒業
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 入学
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 卒業

3.

Kinh nghiệm làm việc (職務経歴 – shokumu keireki)

Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc công việc.
Tên công ty/tổ chức, vị trí làm việc.
Mô tả chi tiết công việc đã làm, thành tích đạt được (sử dụng gạch đầu dòng).
Nhấn mạnh kinh nghiệm liên quan đến tư vấn, giáo dục, làm việc với thanh thiếu niên.
Ví dụ:

20XX年X月~20XX年X月 〇〇株式会社
〇〇部 〇〇課 配属
〇〇を担当
〇〇を達成

4.

Chứng chỉ/Giấy phép (資格・免許 – shikaku・menkyo)

Liệt kê các chứng chỉ, giấy phép liên quan đến công việc (ví dụ: chứng chỉ hành nghề tư vấn hướng nghiệp, chứng chỉ tiếng Nhật, bằng cấp sư phạm…).
Ghi rõ tên chứng chỉ, thời gian cấp.
Ví dụ:

〇〇資格 取得 (Năm/tháng)
〇〇検定 〇級 合格 (Năm/tháng)

5.

Kỹ năng (スキル – sukiru)

Liệt kê các kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn liên quan đến công việc.
Ví dụ:

コミュニケーション能力 (Khả năng giao tiếp)
プレゼンテーション能力 (Khả năng thuyết trình)
問題解決能力 (Khả năng giải quyết vấn đề)
傾聴力 (Khả năng lắng nghe)
〇〇に関する知識 (Kiến thức về…)
PCスキル (Kỹ năng tin học văn phòng: Word, Excel, PowerPoint)

6.

Sở thích (趣味 – shumi)

Nêu những sở thích lành mạnh, thể hiện tính cách năng động, ham học hỏi.
Ví dụ: 読書 (đọc sách), スポーツ (thể thao), 旅行 (du lịch), 映画鑑賞 (xem phim), ボランティア活動 (hoạt động tình nguyện)…

7.

Điểm mạnh (自己PR – jiko PR)

Đây là phần quan trọng nhất để bạn thể hiện bản thân và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Nêu bật những kinh nghiệm, kỹ năng, phẩm chất cá nhân phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Giải thích tại sao bạn muốn làm công việc này và bạn có thể đóng góp gì cho công ty.
Sử dụng ngôn ngữ tích cực, tự tin và chuyên nghiệp.

8.

Nguyện vọng (志望動機 – shibō dōki)

Giải thích lý do bạn muốn làm việc tại công ty này và vị trí này.
Thể hiện sự hiểu biết của bạn về công ty, văn hóa công ty và những giá trị mà công ty theo đuổi.
Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp của bạn và mong muốn được phát triển bản thân trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

II. MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG HỮU ÍCH

Giới thiệu bản thân:

〇〇と申します。 (Tôi tên là…)
〇〇と申します。〇〇と申します。〇〇大学の〇〇学部を卒業しました。 (Tôi tên là… Tốt nghiệp khoa… trường Đại học…)
〇〇年の職務経験があります。 (Tôi có… năm kinh nghiệm làm việc.)
〇〇に興味があり、〇〇の分野で活躍したいと考えております。 (Tôi có hứng thú với… và muốn được làm việc trong lĩnh vực…)

Mô tả kinh nghiệm làm việc:

〇〇を担当しました。 (Tôi phụ trách…)
〇〇の業務に携わりました。 (Tôi tham gia vào công việc…)
〇〇を達成しました。 (Tôi đã đạt được…)
〇〇の経験を通じて、〇〇を学びました。 (Thông qua kinh nghiệm…, tôi đã học được…)
〇〇のスキルを身につけました。 (Tôi đã trau dồi được kỹ năng…)

Nêu bật kỹ năng:

〇〇が得意です。 (Tôi giỏi…)
〇〇に自信があります。 (Tôi tự tin vào…)
〇〇の経験が豊富です。 (Tôi có nhiều kinh nghiệm về…)
〇〇の知識があります。 (Tôi có kiến thức về…)

Thể hiện nguyện vọng:

貴社の〇〇という理念に共感しました。 (Tôi đồng cảm với triết lý… của quý công ty.)
貴社で〇〇の分野で貢献したいと考えております。 (Tôi muốn được cống hiến trong lĩnh vực… tại quý công ty.)
貴社の〇〇という点に魅力を感じました。 (Tôi cảm thấy bị thu hút bởi điểm… của quý công ty.)
〇〇の経験を活かして、貴社に貢献したいと考えております。 (Tôi muốn sử dụng kinh nghiệm… để đóng góp cho quý công ty.)

Kết thúc:

面接の機会をいただければ幸いです。 (Tôi rất mong có cơ hội được phỏng vấn.)
どうぞよろしくお願いいたします。 (Rất mong nhận được sự giúp đỡ.)

Từ vựng chuyên ngành:

キャリアコンサルタント (kyaria konsarutanto): Chuyên viên tư vấn hướng nghiệp
進路相談 (shinro sōdan): Tư vấn hướng đi
適性検査 (tekisei kensa): Bài kiểm tra năng lực
自己分析 (jiko bunseki): Phân tích bản thân
職業情報 (shokugyō jōhō): Thông tin nghề nghiệp
高等学校 (kōkōgakkō): Trường THPT
生徒 (seito): Học sinh
進学 (shingaku): Học lên cao
就職 (shūshoku): Tìm việc làm
キャリアプラン (kyaria puran): Kế hoạch nghề nghiệp

III. LƯU Ý QUAN TRỌNG

Nghiên cứu kỹ thông tin về công ty:

Tìm hiểu về lĩnh vực hoạt động, văn hóa công ty, giá trị cốt lõi, những thành tựu đã đạt được.

Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí:

Nhấn mạnh những kinh nghiệm, kỹ năng và phẩm chất cá nhân phù hợp với yêu cầu của công việc.

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp:

CV có lỗi sẽ gây ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.

Sử dụng font chữ dễ đọc, trình bày rõ ràng, khoa học:

Ưu tiên các font chữ như MS Mincho (MS 明朝) hoặc MS Gothic (MS ゴシック).

In CV trên giấy chất lượng tốt:

Thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng nhà tuyển dụng.

Luyện tập phỏng vấn:

Chuẩn bị trước các câu hỏi thường gặp và tập trả lời một cách tự tin, lưu loát.

IV. VÍ DỤ VỀ PHẦN “ĐIỂM MẠNH” (自己PR)

例:

私は、5年間、高校生向けの進路相談ボランティア活動に携わってきました。生徒一人ひとりの個性や強みを引き出し、将来の目標を見つけるお手伝いをすることに、大きなやりがいを感じています。

大学では、心理学を専攻し、カウンセリングの知識やスキルを習得しました。また、様々なアルバイトを通じて、コミュニケーション能力や問題解決能力を磨いてきました。

貴社では、これらの経験や知識を活かし、生徒たちが自分の可能性を最大限に発揮できるよう、親身になってサポートしていきたいと考えております。

(Ví dụ:

Tôi đã có 5 năm kinh nghiệm tham gia hoạt động tình nguyện tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT. Tôi cảm thấy rất vui khi có thể giúp các em khám phá ra cá tính, điểm mạnh của bản thân và tìm thấy mục tiêu trong tương lai.

Ở trường đại học, tôi học chuyên ngành tâm lý học và đã trau dồi được kiến thức và kỹ năng tư vấn. Ngoài ra, thông qua nhiều công việc làm thêm khác nhau, tôi đã rèn luyện được khả năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.

Tại quý công ty, tôi muốn sử dụng những kinh nghiệm và kiến thức này để hỗ trợ tận tình các em học sinh phát huy tối đa tiềm năng của mình.)

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

Hãy điều chỉnh các mẫu câu và ví dụ trên cho phù hợp với kinh nghiệm và kỹ năng thực tế của bạn. Chúc bạn thành công!https://chicucdansobacgiang.com/index.php?language=vi&nv=faq&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly9lZHVuZXQuY29tLnZuL2hvLWNoaS1taW5oLXIxMzAwMA==

Viết một bình luận