Mạng giáo dục edunet xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tư vấn tuyển dụng của edunet.com.vn Để giúp bạn tạo một CV tiếng Trung chuyên nghiệp cho vị trí bán hàng và tư vấn nghề nghiệp cho học sinh THPT, tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích nhất.
I. Mẫu CV tiếng Trung cho vị trí bán hàng (có kèm giải thích):
[Họ và Tên]
Phiên âm: [Phiên âm tên của bạn]
Ví dụ: Nguyễn Văn A (Ruǎn Wén Ā)
[Thông tin liên hệ]
Số điện thoại: [Số điện thoại của bạn]
Email: [Địa chỉ email của bạn]
Địa chỉ: [Địa chỉ hiện tại của bạn]
[Mục tiêu nghề nghiệp]
(求职目标 – Qiúzhí mùbiāo)
Ví dụ: 我希望能在贵公司找到一份销售职位,利用我的沟通技巧和销售经验,为公司创造更多价值。(Wǒ xīwàng néng zài guì gōngsī zhǎodào yī fèn xiāoshòu zhíwèi, lìyòng wǒ de gōutōng jìqiǎo hé xiāoshòu jīngyàn, wèi gōngsī chuàngzào gèng duō jiàzhí.)
Dịch: Tôi hy vọng có thể tìm được một vị trí bán hàng tại quý công ty, sử dụng kỹ năng giao tiếp và kinh nghiệm bán hàng của mình để tạo ra nhiều giá trị hơn cho công ty.
Lưu ý:
Mục tiêu nghề nghiệp nên ngắn gọn, tập trung vào vị trí ứng tuyển và giá trị bạn có thể mang lại.
[Kinh nghiệm làm việc]
(工作经验 – Gōngzuò jīngyàn)
[Thời gian] – [Chức danh] – [Công ty]
Ví dụ: 2022.06 – 2023.05 – 销售助理 – ABC公司 (Xiāoshòu zhùlǐ – ABC Gōngsī)
Dịch: Trợ lý bán hàng – Công ty ABC
[Mô tả công việc và thành tích]
(工作描述和成就 – Gōngzuò miáoshù hé chéngjiù)
Sử dụng động từ mạnh để mô tả công việc và thành tích.
Ví dụ:
负责客户接待和产品介绍 (Fùzé kèhù jiēdài hé chǎnpǐn jièshào): Chịu trách nhiệm tiếp đón khách hàng và giới thiệu sản phẩm.
成功完成销售目标,业绩增长15% (Chénggōng wánchéng xiāoshòu mùbiāo, yèjì zēngzhǎng 15%): Hoàn thành thành công mục tiêu bán hàng, tăng trưởng doanh số 15%.
有效处理客户投诉,提高客户满意度 (Yǒuxiào chǔlǐ kèhù tóusù, tígāo kèhù mǎnyìdù): Xử lý hiệu quả các khiếu nại của khách hàng, nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
[Học vấn]
(教育背景 – Jiàoyù bèijǐng)
[Thời gian] – [Trường học] – [Chuyên ngành]
Ví dụ: 2019 – 2022 – XYZ高中 – [Khối thi của bạn] (XYZ Gāozhōng)
Dịch: Trường THPT XYZ
[Điểm trung bình]
(平均分 – Píngjūn fēn) (Nếu có)
[Các hoạt động ngoại khóa]
(课外活动 – Kèwài huódòng)
Ví dụ: 参加学校的销售俱乐部 (Cānjiā xuéxiào de xiāoshòu jùlèbù): Tham gia câu lạc bộ bán hàng của trường.
[Kỹ năng]
(技能 – Jìnéng)
[Kỹ năng chuyên môn]
(专业技能 – Zhuānyè jìnéng):
Ví dụ: 销售技巧 (Xiāoshòu jìqiǎo – Kỹ năng bán hàng), 客户服务 (Kèhù fúwù – Dịch vụ khách hàng), 产品知识 (Chǎnpǐn zhīshì – Kiến thức sản phẩm).
[Kỹ năng mềm]
(软技能 – Ruǎn jìnéng):
Ví dụ: 沟通能力 (Gōutōng nénglì – Kỹ năng giao tiếp), 团队合作 (Tuánduì hézuò – Kỹ năng làm việc nhóm), 解决问题能力 (Jiějué wèntí nénglì – Kỹ năng giải quyết vấn đề).
[Ngoại ngữ]
(外语 – Wàiyǔ):
Ví dụ: 英语 (Yīngyǔ – Tiếng Anh) – CET-4/CET-6, 汉语 (Hànyǔ – Tiếng Hán) – HSK [Cấp độ HSK của bạn].
[Tin học]
(电脑 – Diànnǎo):
Ví dụ: 熟练使用Microsoft Office (Shúliàn shǐyòng Microsoft Office – Sử dụng thành thạo Microsoft Office).
[Chứng chỉ]
(证书 – Zhèngshū)
Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến bán hàng, ngoại ngữ, tin học (nếu có).
[Thông tin tham khảo]
(推荐人 – Tuījiàn rén)
Tên, chức danh, công ty, số điện thoại của người tham khảo (nếu có).
II. Tư vấn nghề nghiệp cho học sinh THPT (tập trung vào lĩnh vực liên quan đến tiếng Trung và bán hàng):
1.
Định hướng nghề nghiệp:
Khám phá bản thân:
Sở thích, đam mê: Học sinh thích giao tiếp, thuyết phục người khác? Thích tìm hiểu về sản phẩm, dịch vụ?
Điểm mạnh, điểm yếu: Khả năng ngôn ngữ (tiếng Trung), kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm.
Giá trị nghề nghiệp: Mong muốn kiếm tiền, ổn định, phát triển bản thân, giúp đỡ người khác.
Nghiên cứu thị trường lao động:
Tìm hiểu về các ngành nghề liên quan đến tiếng Trung và bán hàng:
Bán hàng quốc tế:
Kinh doanh, xuất nhập khẩu, logistics.
Marketing:
Nghiên cứu thị trường, quảng cáo, PR.
Dịch vụ khách hàng:
Tư vấn, hỗ trợ khách hàng sử dụng tiếng Trung.
Biên phiên dịch:
Dịch tài liệu, phiên dịch cho các sự kiện, hội nghị.
Giáo dục:
Dạy tiếng Trung, văn hóa Trung Quốc.
Tìm hiểu về nhu cầu tuyển dụng, mức lương, cơ hội thăng tiến của các ngành nghề này.
2.
Lựa chọn ngành học phù hợp:
Các ngành học liên quan đến tiếng Trung:
Ngôn ngữ Trung Quốc.
Sư phạm tiếng Trung.
Hán Nôm.
Trung Quốc học.
Các ngành học liên quan đến kinh tế, thương mại:
Kinh doanh quốc tế.
Marketing.
Thương mại điện tử.
Quản trị kinh doanh.
Các ngành học kết hợp:
Ngôn ngữ Trung Quốc kết hợp với một chuyên ngành kinh tế, thương mại.
Ví dụ: Ngôn ngữ Trung Quốc + Kinh doanh quốc tế, Ngôn ngữ Trung Quốc + Marketing.
3.
Phát triển kỹ năng:
Kỹ năng tiếng Trung:
Nâng cao trình độ nghe, nói, đọc, viết.
Học từ vựng chuyên ngành (kinh tế, thương mại, bán hàng).
Luyện tập giao tiếp với người bản xứ.
Kỹ năng mềm:
Giao tiếp: Lắng nghe, thuyết trình, đàm phán.
Làm việc nhóm: Hợp tác, chia sẻ, giải quyết xung đột.
Giải quyết vấn đề: Phân tích, đánh giá, đưa ra giải pháp.
Tư duy phản biện: Đặt câu hỏi, đánh giá thông tin, đưa ra kết luận.
Quản lý thời gian: Lập kế hoạch, ưu tiên công việc, hoàn thành đúng thời hạn.
Kỹ năng chuyên môn:
Tìm hiểu về quy trình bán hàng, kỹ thuật bán hàng.
Học cách sử dụng các công cụ marketing online.
Tìm hiểu về luật pháp liên quan đến kinh doanh quốc tế.
4.
Tìm kiếm cơ hội thực tập, làm thêm:
Thực tập tại các công ty có liên quan đến Trung Quốc.
Làm thêm các công việc như:
Trợ lý bán hàng.
Tư vấn viên.
Biên dịch viên.
Gia sư tiếng Trung.
Tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ liên quan đến tiếng Trung, kinh doanh.
III. Lưu ý quan trọng:
Tính chân thực:
CV cần cung cấp thông tin chính xác, trung thực về kinh nghiệm, kỹ năng của bản thân.
Tính chuyên nghiệp:
Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự, tránh lỗi chính tả, ngữ pháp.
Tính cá nhân hóa:
Điều chỉnh CV phù hợp với từng vị trí ứng tuyển, thể hiện sự quan tâm đến công ty.
Tính chủ động:
Tự tin tìm kiếm cơ hội, không ngại thử thách, luôn học hỏi và phát triển bản thân.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tạo một CV tiếng Trung ấn tượng và định hướng nghề nghiệp thành công! Chúc bạn may mắn!https://thcschumanhtrinh.edu.vn/index.php?language=vi&nv=news&nvvithemever=d&nv_redirect=aHR0cHM6Ly9lZHVuZXQuY29tLnZuL2hvLWNoaS1taW5oLXIxMzAwMA==