Mạng giáo dục edunet xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tư vấn tuyển dụng của edunet.com.vn Để giúp các bạn học sinh THPT ở TP.HCM định hướng nghề nghiệp và chuẩn bị CV xin việc tiếng Trung, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:
1. Các nghề nghiệp tiềm năng sử dụng tiếng Trung tại TP.HCM:
Du lịch:
Hướng dẫn viên du lịch (cho khách Trung Quốc)
Nhân viên điều hành tour
Nhân viên lễ tân/chăm sóc khách hàng tại khách sạn, khu nghỉ dưỡng
Nhân viên bán hàng tại các cửa hàng lưu niệm, điểm du lịch
Thương mại:
Nhân viên kinh doanh quốc tế (giao dịch với đối tác Trung Quốc)
Nhân viên xuất nhập khẩu
Nhân viên thu mua
Nhân viên logistics
Nhân viên marketing (cho thị trường Trung Quốc)
Giáo dục:
Trợ giảng tiếng Trung
Gia sư tiếng Trung
Biên phiên dịch:
Biên dịch viên (dịch tài liệu, sách báo)
Phiên dịch viên (dịch trực tiếp trong các cuộc họp, hội nghị)
Sản xuất:
Nhân viên quản lý chất lượng
Nhân viên kỹ thuật (nếu công ty có vốn đầu tư từ Trung Quốc)
Thư ký, trợ lý cho giám đốc người Trung Quốc
Ngành dịch vụ:
Nhân viên chăm sóc khách hàng (cho các công ty Trung Quốc)
Nhân viên tư vấn
Nhân viên hành chính văn phòng
2. Lời khuyên cho học sinh THPT:
Tự đánh giá bản thân:
Bạn thích gì? (Ví dụ: giao tiếp, du lịch, kinh doanh, viết lách,…)
Bạn giỏi môn gì? (Ví dụ: ngoại ngữ, toán, văn,…)
Bạn có những kỹ năng gì? (Ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề,…)
Bạn mong muốn điều gì ở công việc? (Ví dụ: thu nhập cao, môi trường năng động, cơ hội thăng tiến,…)
Tìm hiểu về các ngành nghề:
Đọc thông tin trên mạng, sách báo
Nói chuyện với người đang làm trong ngành bạn quan tâm
Tham gia các buổi hướng nghiệp, hội thảo
Tìm hiểu về chương trình đào tạo của các trường đại học, cao đẳng
Trau dồi tiếng Trung:
Học tiếng Trung ở trường, trung tâm, hoặc tự học
Luyện nghe, nói, đọc, viết thường xuyên
Xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo tiếng Trung
Tìm cơ hội giao tiếp với người bản xứ
Phát triển các kỹ năng mềm:
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng làm việc nhóm
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Kỹ năng quản lý thời gian
Kỹ năng tin học văn phòng
Tham gia các hoạt động ngoại khóa:
Câu lạc bộ tiếng Trung
Các hoạt động tình nguyện
Các cuộc thi về tiếng Trung, văn hóa Trung Quốc
Tìm kiếm cơ hội thực tập:
Thực tập tại các công ty có sử dụng tiếng Trung
Thực tập tại các tổ chức phi chính phủ có hoạt động liên quan đến Trung Quốc
3. Mẫu CV xin việc tiếng Trung (cho học sinh THPT – chưa có nhiều kinh nghiệm):
“`
简历
个人信息 (Gè rén xìn xī – Thông tin cá nhân)
姓名 (Xìng míng – Họ tên):
[Họ và tên]
性别 (Xìng bié – Giới tính):
[Nam/Nữ]
出生日期 (Chū shēng rì qī – Ngày sinh):
[Ngày/Tháng/Năm]
联系电话 (Lián xì diàn huà – Số điện thoại):
[Số điện thoại]
电子邮箱 (Diàn zǐ yóu xiāng – Email):
[Địa chỉ email]
地址 (Dì zhǐ – Địa chỉ):
[Địa chỉ thường trú]
教育背景 (Jiào yù bèi jǐng – Học vấn)
学校 (Xué xiào – Trường học):
[Tên trường THPT]
年级 (Nián jí – Lớp):
[Lớp]
专业 (Zhuān yè – Chuyên ngành):
[Nếu có lớp chuyên, ví dụ: Chuyên Anh, Chuyên Văn,…]
GPA (if applicable):
[Điểm trung bình (nếu có)]
语言能力 (Yǔ yán néng lì – Khả năng ngoại ngữ)
汉语 (Hànyǔ – Tiếng Trung):
HSK (if applicable):
[Nếu có chứng chỉ HSK, ghi cấp độ]
听说读写能力 (Tīng shuō dú xiě néng lì – Khả năng nghe, nói, đọc, viết):
[Mô tả khả năng của bạn, ví dụ: 流利 (Lưu loát), 良好 (Khá), 基本 (Cơ bản)]
英语 (Yīngyǔ – Tiếng Anh):
[Tương tự như tiếng Trung]
技能 (Jì néng – Kỹ năng)
计算机技能 (Jì suàn jī jì néng – Kỹ năng tin học):
[Ví dụ: Microsoft Office (Word, Excel, PowerPoint),…]
其他技能 (Qí tā jì néng – Kỹ năng khác):
[Ví dụ: Giao tiếp tốt, làm việc nhóm, thuyết trình,…]
兴趣爱好 (Xìng qù ài hào – Sở thích)
[Liệt kê sở thích liên quan đến công việc, ví dụ: Đọc sách về văn hóa Trung Quốc, xem phim Trung Quốc, thích giao lưu với người Trung Quốc,…]
实践经历 (Shí jiàn jīng lì – Kinh nghiệm thực tế/hoạt động)
[Liệt kê các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện, câu lạc bộ, hoặc kinh nghiệm làm thêm (nếu có). Nhấn mạnh những hoạt động liên quan đến tiếng Trung hoặc thể hiện kỹ năng mềm của bạn.
活动名称 (Huó dòng míng chēng – Tên hoạt động):
[Ví dụ: Thành viên câu lạc bộ tiếng Trung]
时间 (Shí jiān – Thời gian):
[Thời gian tham gia]
职位 (Zhí wèi – Vị trí):
[Vị trí trong hoạt động]
职责 (Zhí zé – Trách nhiệm):
[Mô tả ngắn gọn trách nhiệm của bạn]
自我评价 (Zì wǒ píng jià – Tự đánh giá)
[Nêu ngắn gọn những điểm mạnh của bản thân phù hợp với công việc. Ví dụ: Có tinh thần học hỏi, chịu khó, có trách nhiệm, giao tiếp tốt,…]
[Nhấn mạnh sự yêu thích và đam mê với tiếng Trung và văn hóa Trung Quốc.]
备注 (Bèi zhù – Ghi chú)
[Bạn có thể ghi thêm thông tin gì khác mà bạn cho là quan trọng.]
重要提示 (Zhòng yào tí shì – Lưu ý quan trọng):
简历要真实 (Jiǎn lì yào zhēn shí – CV phải trung thực):
Không nên khai gian kinh nghiệm hoặc kỹ năng.
语言要简洁明了 (Yǔ yán yào jiǎn jié míng liǎo – Ngôn ngữ cần ngắn gọn, rõ ràng):
Tránh viết quá dài dòng hoặc sử dụng từ ngữ khó hiểu.
突出优势 (Tū chū yōu shì – Nêu bật điểm mạnh):
Tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến công việc bạn ứng tuyển.
格式要整洁 (Gé shì yào zhěng jié – Hình thức cần sạch đẹp):
Sử dụng font chữ dễ đọc, bố cục rõ ràng.
检查错别字 (Jiǎn chá cuò bié zì – Kiểm tra lỗi chính tả):
Đảm bảo CV không có lỗi chính tả.
Ví dụ về cách điền một phần trong CV:
“`
实践经历 (Shí jiàn jīng lì – Kinh nghiệm thực tế/hoạt động)
活动名称 (Huó dòng míng chēng – Tên hoạt động):
学校中文俱乐部成员 (Xué xiào zhōng wén jù lè bù chéng yuán – Thành viên câu lạc bộ tiếng Trung của trường)
时间 (Shí jiān – Thời gian):
2023年9月 – 至今 (2023 Nián 9 yuè – zhì jīn – Tháng 9 năm 2023 – Đến nay)
职位 (Zhí wèi – Vị trí):
积极参与者 (Jī jí cān yǔ zhě – Người tham gia tích cực)
职责 (Zhí zé – Trách nhiệm):
协助组织俱乐部活动 (Xié zhù zǔ zhī jù lè bù huó dòng – Hỗ trợ tổ chức các hoạt động của câu lạc bộ)
积极参与中文角活动 (Jī jí cān yǔ zhōng wén jiǎo huó dòng – Tích cực tham gia các hoạt động góc tiếng Trung)
与同学们分享学习中文的经验 (Yǔ tóng xué men fēn xiǎng xué xí zhōng wén de jīng yàn – Chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Trung với các bạn)
“`
4. Lưu ý khi nộp CV:
Tìm hiểu về công ty:
Tìm hiểu về lĩnh vực hoạt động, văn hóa công ty để điều chỉnh CV cho phù hợp.
Viết thư xin việc (nếu có):
Thể hiện sự quan tâm đến công ty và lý do bạn muốn làm việc ở đó.
Chuẩn bị cho phỏng vấn:
Tìm hiểu về các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và luyện tập trả lời.
Quan trọng nhất:
Hãy tự tin vào bản thân và đừng ngại thử sức mình! Chúc các bạn thành công!
http://ezp-prod1.hul.harvard.edu/login?url=https://edunet.com.vn/ho-chi-minh-r13000