download cv tiếng anh hợp đồng thời vụ

Mạng giáo dục edunet xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tư vấn tuyển dụng của edunet.com.vn Hãy bắt đầu với việc chuẩn bị CV tiếng Anh cho công việc thời vụ (part-time) và sau đó bàn về tư vấn nghề nghiệp cho học sinh THPT nhé.

Phần 1: CV tiếng Anh cho công việc thời vụ (Part-time CV)

Dưới đây là một mẫu CV đơn giản và hiệu quả, tập trung vào những điểm mạnh và kinh nghiệm phù hợp cho công việc thời vụ. Bạn có thể điều chỉnh để phù hợp với bản thân:

“`

[Your Full Name]

[Your Phone Number] | [Your Email Address] | [Your LinkedIn Profile (optional)]

Summary/Objective

Option 1 (Summary – Nếu có kinh nghiệm):

A highly motivated and responsible [Your Year] student seeking a part-time position at [Company Name]. Proven ability to work effectively in a team, learn quickly, and provide excellent customer service. Eager to contribute to a positive and productive work environment.

Option 2 (Objective – Nếu ít kinh nghiệm):

Enthusiastic and hardworking [Your Year] student seeking a part-time opportunity to develop professional skills and contribute to [Company Name]s success. Eager to learn new tasks and dedicated to providing excellent service.

Education

[Your High School Name], [City, State]
Expected Graduation: [Month, Year]
GPA: [Your GPA] (Optional – Include if its strong)
Relevant Coursework: [List relevant subjects, e.g., Math, English, Computer Science, Business]
Clubs/Activities: [List extracurricular activities, e.g., Debate Club, Student Government, Sports Team]

Skills

Hard Skills:

[List relevant technical skills, e.g., Microsoft Office Suite, Typing Speed (WPM), Data Entry, Specific Software]
[Foreign Languages (if applicable) – e.g., Conversational Spanish, Basic French]

Soft Skills:

Communication (Written & Verbal)
Teamwork
Problem-solving
Time Management
Customer Service
Adaptability
Organization

Experience (Nếu có – ngay cả khi là tình nguyện hoặc dự án)

[Job Title/Role], [Organization Name], [City, State]

[Dates of Employment/Involvement]
[Describe your responsibilities and accomplishments using action verbs. Focus on quantifiable results whenever possible. Example: “Assisted customers with inquiries, resolving an average of 15 issues per day with a 90% satisfaction rate.”]

(Repeat for other experiences)

Volunteer Experience (Nếu có)

[Volunteer Role], [Organization Name], [City, State]

[Dates of Volunteering]
[Describe your responsibilities and contributions. Example: “Volunteered at a local soup kitchen, assisting with food preparation and serving meals to 50+ individuals daily.”]

Awards & Recognition (Nếu có)

[List any awards, honors, or recognitions youve received]

References

Available upon request. (Hoặc, nếu bạn muốn, bạn có thể ghi “References: [Tên người tham khảo], [Chức danh], [Email/Số điện thoại]” – nhưng hãy xin phép họ trước).

“`

Giải thích chi tiết và lời khuyên:

Summary/Objective:

Phần này rất quan trọng. Hãy viết một cách ngắn gọn và thu hút nhà tuyển dụng. Nếu bạn có kinh nghiệm làm việc (dù là ít), hãy dùng “Summary”. Nếu không, dùng “Objective” để thể hiện sự nhiệt tình và mục tiêu của bạn.

Education:

Liệt kê trường, lớp, điểm trung bình (nếu tốt), và các môn học liên quan đến công việc bạn ứng tuyển. Đừng quên các hoạt động ngoại khóa.

Skills:

Chia thành “Hard Skills” (kỹ năng cứng, có thể đo lường được) và “Soft Skills” (kỹ năng mềm, liên quan đến tính cách và cách làm việc). Hãy trung thực và chỉ liệt kê những kỹ năng bạn thực sự có.

Experience:

Ngay cả khi bạn chưa từng đi làm, hãy nghĩ đến các hoạt động tình nguyện, dự án học tập, hoặc các công việc nhà bạn thường xuyên làm. Mô tả công việc bằng các động từ mạnh (ví dụ: “assisted”, “organized”, “managed”, “created”, “developed”). Cố gắng lượng hóa kết quả nếu có thể (ví dụ: “resolved 15 issues per day”, “increased sales by 10%”).

Volunteer Experience:

Nếu bạn có tham gia các hoạt động tình nguyện, hãy liệt kê vào đây. Nó cho thấy bạn là người có trách nhiệm và quan tâm đến cộng đồng.

Awards & Recognition:

Bất kỳ giải thưởng hoặc sự công nhận nào bạn nhận được đều nên được liệt kê.

References:

Bạn có thể để “Available upon request” hoặc cung cấp thông tin liên hệ của người tham khảo (giáo viên, người hướng dẫn, người quản lý cũ…) nếu bạn đã xin phép họ trước.

Những lưu ý quan trọng:

Điều chỉnh CV cho từng công việc:

Đừng dùng một CV cho tất cả các công việc. Hãy đọc kỹ mô tả công việc và điều chỉnh CV của bạn để phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng. Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan nhất.

Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp:

Tránh sử dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ không trang trọng.

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp:

Một CV đầy lỗi sẽ tạo ấn tượng xấu cho nhà tuyển dụng.

Thiết kế CV đơn giản và dễ đọc:

Sử dụng phông chữ dễ đọc (ví dụ: Arial, Times New Roman) và bố cục rõ ràng.

Độ dài CV:

Đối với công việc thời vụ, CV nên ngắn gọn, tốt nhất là không quá một trang.

Phần 2: Tư vấn nghề nghiệp cho học sinh THPT

Đây là một chủ đề rất quan trọng và cần được tiếp cận một cách cẩn thận. Dưới đây là một số lời khuyên và định hướng:

1. Tự khám phá bản thân:

Sở thích và đam mê:

Học sinh nên dành thời gian suy nghĩ về những điều mình thích làm, những môn học mình giỏi, những hoạt động mình đam mê. Điều gì khiến bạn cảm thấy hứng thú và muốn tìm hiểu sâu hơn?

Điểm mạnh và điểm yếu:

Thành thật đánh giá bản thân về những điểm mạnh và điểm yếu. Điều này giúp bạn chọn những ngành nghề phù hợp với khả năng của mình và có kế hoạch rèn luyện những kỹ năng còn thiếu.

Tính cách:

Bạn là người hướng nội hay hướng ngoại? Bạn thích làm việc độc lập hay làm việc nhóm? Bạn thích sự ổn định hay sự thay đổi? Tính cách cũng là một yếu tố quan trọng để lựa chọn nghề nghiệp.

Các bài test hướng nghiệp:

Có rất nhiều bài test hướng nghiệp online hoặc offline có thể giúp bạn khám phá bản thân và gợi ý những ngành nghề phù hợp. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng kết quả của các bài test chỉ mang tính tham khảo, không phải là quyết định cuối cùng.

2. Tìm hiểu về các ngành nghề:

Nghiên cứu thông tin:

Tìm hiểu về các ngành nghề khác nhau thông qua internet, sách báo, tạp chí, hoặc các buổi nói chuyện, hội thảo hướng nghiệp. Hãy tìm hiểu về mô tả công việc, mức lương, cơ hội thăng tiến, và những yêu cầu về kỹ năng và trình độ.

Nói chuyện với người làm trong nghề:

Đây là cách tốt nhất để hiểu rõ về một ngành nghề nào đó. Hãy tìm những người đang làm trong ngành mà bạn quan tâm và hỏi họ về kinh nghiệm làm việc, những thách thức và cơ hội trong nghề.

Tham gia các hoạt động trải nghiệm:

Nếu có cơ hội, hãy tham gia các hoạt động trải nghiệm thực tế như thực tập, làm thêm, hoặc các dự án tình nguyện liên quan đến ngành nghề bạn quan tâm. Điều này giúp bạn có cái nhìn thực tế hơn về công việc và xác định xem mình có thực sự phù hợp với nó hay không.

Tham khảo ý kiến từ thầy cô, gia đình và bạn bè:

Những người xung quanh bạn có thể có những nhận xét khách quan và đưa ra những lời khuyên hữu ích.

3. Cân nhắc các yếu tố khác:

Nhu cầu của thị trường lao động:

Tìm hiểu về xu hướng phát triển của các ngành nghề trong tương lai. Những ngành nghề nào đang có nhu cầu cao và có tiềm năng phát triển?

Khả năng tài chính của gia đình:

Học phí, chi phí sinh hoạt, và các chi phí khác liên quan đến việc học tập và đào tạo cũng là những yếu tố cần được cân nhắc.

Địa điểm học tập và làm việc:

Bạn muốn học tập và làm việc ở đâu? Thành phố lớn hay nông thôn? Trong nước hay nước ngoài?

4. Lập kế hoạch và hành động:

Đặt mục tiêu:

Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của bạn. Bạn muốn đạt được điều gì trong 5 năm, 10 năm tới?

Lập kế hoạch học tập và rèn luyện:

Lập kế hoạch học tập để đạt được kết quả tốt trong các môn học liên quan đến ngành nghề bạn chọn. Đồng thời, hãy rèn luyện những kỹ năng mềm cần thiết như giao tiếp, làm việc nhóm, và giải quyết vấn đề.

Tìm kiếm cơ hội:

Chủ động tìm kiếm các cơ hội học tập, thực tập, làm thêm, và tham gia các hoạt động ngoại khóa để tích lũy kinh nghiệm và mở rộng mạng lưới quan hệ.

Luôn sẵn sàng học hỏi và thay đổi:

Thị trường lao động luôn thay đổi, vì vậy hãy luôn sẵn sàng học hỏi những kiến thức và kỹ năng mới để thích nghi với những thay đổi đó.

Gợi ý một số ngành nghề tiềm năng:

Công nghệ thông tin:

Lập trình viên, kỹ sư phần mềm, chuyên gia an ninh mạng, chuyên gia dữ liệu lớn (Big Data), chuyên gia trí tuệ nhân tạo (AI).

Y tế:

Bác sĩ, y tá, dược sĩ, kỹ thuật viên xét nghiệm, chuyên gia dinh dưỡng.

Kinh tế:

Kế toán, kiểm toán, tài chính, ngân hàng, marketing, quản trị kinh doanh.

Sư phạm:

Giáo viên các cấp, giảng viên đại học.

Nông nghiệp công nghệ cao:

Kỹ sư nông nghiệp, chuyên gia về giống cây trồng, vật nuôi, chuyên gia về hệ thống tưới tiêu thông minh.

Du lịch và dịch vụ:

Hướng dẫn viên du lịch, quản lý khách sạn, đầu bếp, chuyên gia tổ chức sự kiện.

Năng lượng tái tạo:

Kỹ sư điện, kỹ sư cơ khí, chuyên gia về năng lượng mặt trời, năng lượng gió.

Lưu ý quan trọng:

Không có nghề nào là “hot” mãi mãi:

Hãy chọn nghề phù hợp với bản thân, chứ không phải chỉ vì nó đang “hot”.

Đừng sợ thất bại:

Thất bại là một phần của quá trình học hỏi và trưởng thành. Hãy rút kinh nghiệm từ những thất bại và tiếp tục cố gắng.

Hãy tin vào bản thân:

Bạn có khả năng làm được những điều tuyệt vời. Hãy tin vào bản thân và theo đuổi ước mơ của mình.

Chúc bạn thành công! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
http://ezproxy.bucknell.edu/login?url=https://edunet.com.vn/ho-chi-minh-r13000

Viết một bình luận