Hướng dẫn xây dựng bảng giá sản phẩm giao khoán

Mạng giáo dục việc làm edunet xin chào các bạn! Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách xây dựng bảng giá sản phẩm giao khoán, bao gồm các bước, yếu tố cần xem xét, ví dụ minh họa và các mẹo để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả.

HƯỚNG DẪN XÂY DỰNG BẢNG GIÁ SẢN PHẨM GIAO KHOÁN CHI TIẾT

Mục Lục

1. Giới Thiệu

2. Tại Sao Cần Bảng Giá Giao Khoán Chi Tiết?

3. Các Bước Xây Dựng Bảng Giá Sản Phẩm Giao Khoán

Bước 1: Xác Định Rõ Phạm Vi Công Việc
Bước 2: Liệt Kê Chi Tiết Các Công Đoạn/Hạng Mục
Bước 3: Ước Tính Thời Gian Hoàn Thành
Bước 4: Tính Toán Chi Phí Trực Tiếp
Bước 5: Tính Toán Chi Phí Gián Tiếp
Bước 6: Xác Định Mức Lợi Nhuận Mong Muốn
Bước 7: Xây Dựng Bảng Giá Chi Tiết
Bước 8: Đánh Giá và Điều Chỉnh
Bước 9: Phê Duyệt và Ban Hành

4. Các Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Xây Dựng Bảng Giá

Yếu Tố Thị Trường
Yếu Tố Kỹ Thuật và Công Nghệ
Yếu Tố Nguồn Lực
Yếu Tố Rủi Ro
Yếu Tố Pháp Lý
Yếu Tố Nội Bộ Doanh Nghiệp

5. Ví Dụ Minh Họa Bảng Giá Giao Khoán

Ví dụ 1: Sản Xuất May Mặc
Ví dụ 2: Thi Công Xây Dựng
Ví dụ 3: Dịch Vụ Vệ Sinh

6. Mẹo và Lưu Ý Khi Xây Dựng Bảng Giá Giao Khoán

7. Quản Lý và Cập Nhật Bảng Giá Giao Khoán

8. Kết Luận

1. Giới Thiệu

Giao khoán là hình thức phổ biến trong nhiều ngành nghề, từ sản xuất, xây dựng đến dịch vụ. Bản chất của giao khoán là chuyển giao một phần hoặc toàn bộ công việc cho một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức khác để thực hiện, và trả thù lao dựa trên kết quả công việc. Để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả của quá trình giao khoán, việc xây dựng một bảng giá sản phẩm giao khoán chi tiết là vô cùng quan trọng.

Bảng giá sản phẩm giao khoán là tài liệu quy định mức giá cho từng sản phẩm, công đoạn hoặc hạng mục công việc được giao khoán. Nó là cơ sở để tính toán chi phí, kiểm soát ngân sách, đánh giá hiệu quả và giải quyết tranh chấp (nếu có).

2. Tại Sao Cần Bảng Giá Giao Khoán Chi Tiết?

Minh bạch và Công bằng:

Bảng giá chi tiết giúp các bên tham gia hiểu rõ cách thức tính giá, tránh tình trạng mập mờ, gây bất đồng.

Kiểm soát Chi phí:

Doanh nghiệp có thể dự trù ngân sách, theo dõi chi phí thực tế và so sánh với bảng giá để kiểm soát chi phí hiệu quả.

Đánh giá Hiệu quả:

Dựa vào bảng giá, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả của từng cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nhận khoán, từ đó có các biện pháp cải thiện.

Đàm phán và Thương lượng:

Bảng giá là cơ sở để đàm phán, thương lượng với các bên liên quan về giá cả, điều khoản thanh toán, v.v.

Giảm thiểu Rủi ro:

Bảng giá chi tiết giúp xác định rõ trách nhiệm của các bên, giảm thiểu rủi ro phát sinh tranh chấp.

Tối ưu hóa Lợi nhuận:

Bằng cách phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành giá, doanh nghiệp có thể tìm ra các cơ hội để tối ưu hóa chi phí và tăng lợi nhuận.

3. Các Bước Xây Dựng Bảng Giá Sản Phẩm Giao Khoán

Bước 1: Xác Định Rõ Phạm Vi Công Việc

Mô tả chi tiết:

Xác định rõ công việc cần giao khoán bao gồm những gì, yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng, số lượng, thời gian thực hiện.

Phân chia công việc:

Chia công việc lớn thành các công đoạn, hạng mục nhỏ hơn để dễ dàng quản lý và tính giá.

Xác định đầu ra:

Xác định rõ sản phẩm hoặc kết quả cuối cùng của công việc giao khoán.

Ví dụ:

Công việc:

Sản xuất 1000 áo sơ mi nam.

Công đoạn:

Cắt vải, may thân áo, may tay áo, ráp thân và tay áo, may cổ áo, hoàn thiện (ủi, đóng gói).

Yêu cầu:

Vải cotton 100%, đường may chắc chắn, không lỗi chỉ, đúng kích cỡ.

Đầu ra:

1000 áo sơ mi nam đạt tiêu chuẩn chất lượng.

Bước 2: Liệt Kê Chi Tiết Các Công Đoạn/Hạng Mục

Liệt kê tất cả các công đoạn, hạng mục cần thiết để hoàn thành công việc đã xác định ở Bước 1.

Ví dụ (tiếp nối ví dụ trên):

1. Cắt vải (1000 áo)
2. May thân áo (1000 áo)
3. May tay áo (2000 tay)
4. Ráp thân và tay áo (1000 áo)
5. May cổ áo (1000 cổ)
6. Hoàn thiện (ủi, đóng gói) (1000 áo)

Bước 3: Ước Tính Thời Gian Hoàn Thành

Thời gian cho mỗi công đoạn:

Ước tính thời gian cần thiết để hoàn thành từng công đoạn, hạng mục.

Tổng thời gian:

Tính tổng thời gian cần thiết để hoàn thành toàn bộ công việc.

Xem xét yếu tố ảnh hưởng:

Tính đến các yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian như độ phức tạp của công việc, tay nghề của người thực hiện, máy móc thiết bị, v.v.

Ví dụ (tiếp nối ví dụ trên):

1. Cắt vải: 0.1 giờ/áo
2. May thân áo: 0.3 giờ/áo
3. May tay áo: 0.2 giờ/áo
4. Ráp thân và tay áo: 0.2 giờ/áo
5. May cổ áo: 0.15 giờ/áo
6. Hoàn thiện: 0.1 giờ/áo

Tổng thời gian:

(0.1 + 0.3 + 0.2 + 0.2 + 0.15 + 0.1) 1000 = 1050 giờ

Bước 4: Tính Toán Chi Phí Trực Tiếp

Chi phí trực tiếp là các chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm hoặc thực hiện dịch vụ.

Nguyên vật liệu:

Chi phí nguyên vật liệu chính, vật tư phụ, nhiên liệu, năng lượng.

Nhân công trực tiếp:

Chi phí tiền lương, tiền công, các khoản trích theo lương (bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp) của người trực tiếp thực hiện công việc.

Chi phí máy móc thiết bị:

Chi phí khấu hao, sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị sử dụng trực tiếp cho công việc.

Chi phí khác:

Các chi phí trực tiếp khác như chi phí vận chuyển nguyên vật liệu, chi phí thuê ngoài (nếu có).

Ví dụ (tiếp nối ví dụ trên):

Vải:

20.000 VNĐ/áo x 1000 áo = 20.000.000 VNĐ

Chỉ, cúc, mác:

2.000 VNĐ/áo x 1000 áo = 2.000.000 VNĐ

Lương nhân công (trực tiếp):

30.000 VNĐ/giờ x 1050 giờ = 31.500.000 VNĐ

Khấu hao máy may:

1.000.000 VNĐ

Tổng chi phí trực tiếp:

20.000.000 + 2.000.000 + 31.500.000 + 1.000.000 = 54.500.000 VNĐ

Bước 5: Tính Toán Chi Phí Gián Tiếp

Chi phí gián tiếp là các chi phí không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm hoặc thực hiện dịch vụ, nhưng vẫn cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh.

Chi phí quản lý:

Lương quản lý, chi phí văn phòng, chi phí điện thoại, internet.

Chi phí bán hàng:

Chi phí quảng cáo, marketing, chi phí hoa hồng.

Chi phí khấu hao:

Khấu hao tài sản cố định dùng chung.

Chi phí khác:

Chi phí thuê nhà xưởng, chi phí bảo hiểm, chi phí lãi vay.

Lưu ý:

Chi phí gián tiếp thường được phân bổ cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên một tiêu chí nhất định, ví dụ như tỷ lệ trên chi phí trực tiếp, tỷ lệ trên doanh thu, v.v.

Ví dụ (tiếp nối ví dụ trên):

Giả sử chi phí gián tiếp của xưởng may là 20.000.000 VNĐ/tháng, và sản lượng trung bình là 2000 áo/tháng.

Chi phí gián tiếp phân bổ cho 1 áo:

20.000.000 VNĐ / 2000 áo = 10.000 VNĐ/áo

Tổng chi phí gián tiếp cho 1000 áo:

10.000 VNĐ/áo x 1000 áo = 10.000.000 VNĐ

Bước 6: Xác Định Mức Lợi Nhuận Mong Muốn

Tỷ lệ lợi nhuận:

Xác định tỷ lệ lợi nhuận mong muốn trên tổng chi phí hoặc trên doanh thu.

Căn cứ xác định:

Căn cứ vào tình hình thị trường, mức độ cạnh tranh, rủi ro của công việc, v.v.

Ví dụ (tiếp nối ví dụ trên):

Giả sử doanh nghiệp muốn đạt tỷ lệ lợi nhuận 15% trên tổng chi phí.

Tổng chi phí:

54.500.000 VNĐ (trực tiếp) + 10.000.000 VNĐ (gián tiếp) = 64.500.000 VNĐ

Lợi nhuận:

64.500.000 VNĐ x 15% = 9.675.000 VNĐ

Bước 7: Xây Dựng Bảng Giá Chi Tiết

Dựa trên các thông tin đã thu thập và tính toán ở các bước trên, xây dựng bảng giá chi tiết cho từng công đoạn, hạng mục hoặc cho toàn bộ sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ (tiếp nối ví dụ trên):

Bảng Giá Sản Phẩm Giao Khoán – Sản Xuất 1000 Áo Sơ Mi Nam

| STT | Công Đoạn/Hạng Mục | Số Lượng | Đơn Giá (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) |
|—|—|—|—|—|
| 1 | Cắt vải | 1000 áo | 2.500 | 2.500.000 |
| 2 | May thân áo | 1000 áo | 8.000 | 8.000.000 |
| 3 | May tay áo | 2000 tay | 4.000 | 8.000.000 |
| 4 | Ráp thân và tay áo | 1000 áo | 5.000 | 5.000.000 |
| 5 | May cổ áo | 1000 cổ | 3.500 | 3.500.000 |
| 6 | Hoàn thiện (ủi, đóng gói) | 1000 áo | 2.500 | 2.500.000 |
|

Tổng Chi phí Trực tiếp

| | | |

29.500.000

|
| Chi phí Nguyên Vật Liệu | | | | 22.000.000 |
| Chi phí Gián Tiếp (Phân bổ) | | | | 10.000.000 |
| Lợi nhuận (15%) | | | | 9.675.000 |
|

Tổng Giá Trị Giao Khoán

| | | |

71.175.000

|
|

Đơn Giá Giao Khoán/Áo

| | | |

71.175

|

Bước 8: Đánh Giá và Điều Chỉnh

So sánh với thị trường:

So sánh bảng giá dự kiến với giá thị trường của các sản phẩm/dịch vụ tương tự.

Phân tích rủi ro:

Xem xét các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chi phí và điều chỉnh bảng giá cho phù hợp.

Tham khảo ý kiến:

Tham khảo ý kiến của các bộ phận liên quan (kỹ thuật, kế toán, kinh doanh) để hoàn thiện bảng giá.

Bước 9: Phê Duyệt và Ban Hành

Trình phê duyệt:

Trình bảng giá lên cấp quản lý có thẩm quyền để phê duyệt.

Ban hành:

Sau khi được phê duyệt, ban hành bảng giá chính thức để áp dụng.

Thông báo:

Thông báo bảng giá đến các bộ phận, cá nhân liên quan.

4. Các Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Xây Dựng Bảng Giá

Yếu Tố Thị Trường:

Giá cả cạnh tranh:

Nghiên cứu giá của các đối thủ cạnh tranh để đưa ra mức giá hợp lý.

Nhu cầu thị trường:

Đánh giá nhu cầu thị trường để điều chỉnh giá cho phù hợp.

Xu hướng thị trường:

Theo dõi các xu hướng thị trường để đưa ra quyết định giá đúng đắn.

Yếu Tố Kỹ Thuật và Công Nghệ:

Độ phức tạp của công việc:

Công việc càng phức tạp, yêu cầu kỹ thuật cao thì giá càng cao.

Công nghệ sử dụng:

Sử dụng công nghệ hiện đại có thể giúp giảm chi phí và tăng năng suất, từ đó điều chỉnh giá.

Tiêu chuẩn chất lượng:

Tiêu chuẩn chất lượng càng cao thì chi phí sản xuất càng lớn, ảnh hưởng đến giá.

Yếu Tố Nguồn Lực:

Chi phí nguyên vật liệu:

Giá nguyên vật liệu biến động có thể ảnh hưởng lớn đến giá thành sản phẩm.

Chi phí nhân công:

Chi phí nhân công là yếu tố quan trọng, cần tính toán kỹ lưỡng.

Chi phí máy móc thiết bị:

Chi phí khấu hao, sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị.

Yếu Tố Rủi Ro:

Rủi ro về nguyên vật liệu:

Giá nguyên vật liệu tăng, nguồn cung bị gián đoạn.

Rủi ro về nhân công:

Thiếu nhân công, năng suất lao động thấp.

Rủi ro về kỹ thuật:

Lỗi kỹ thuật, hỏng hóc máy móc.

Rủi ro về thời gian:

Chậm trễ tiến độ.

Yếu Tố Pháp Lý:

Thuế:

Các loại thuế áp dụng cho sản phẩm/dịch vụ.

Luật lao động:

Các quy định về tiền lương, bảo hiểm, v.v.

Các quy định khác:

Các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường.

Yếu Tố Nội Bộ Doanh Nghiệp:

Chiến lược giá:

Doanh nghiệp muốn định vị sản phẩm/dịch vụ ở phân khúc nào (cao cấp, trung bình, giá rẻ).

Khả năng tài chính:

Doanh nghiệp có đủ nguồn lực để thực hiện công việc giao khoán hay không.

Năng lực quản lý:

Khả năng quản lý, kiểm soát chi phí, chất lượng, tiến độ.

5. Ví Dụ Minh Họa Bảng Giá Giao Khoán

Ví dụ 1: Sản Xuất May Mặc (chi tiết hơn ví dụ trên)

Bảng Giá Sản Phẩm Giao Khoán – Sản Xuất 1000 Áo Sơ Mi Nam Cao Cấp

| STT | Công Đoạn/Hạng Mục | Số Lượng | Đơn Vị | Đơn Giá (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) | Ghi Chú |
|—|—|—|—|—|—|—|
| 1 | Nhận và kiểm tra vải | 1 | Lần | 100.000 | 100.000 | |
| 2 | Cắt vải theo rập | 1000 | Áo | 3.000 | 3.000.000 | |
| 3 | In/thêu logo (nếu có) | 1000 | Áo | 2.000 | 2.000.000 | |
| 4 | May thân trước | 1000 | Áo | 4.000 | 4.000.000 | |
| 5 | May thân sau | 1000 | Áo | 4.000 | 4.000.000 | |
| 6 | May tay áo | 2000 | Cái | 4.500 | 9.000.000 | |
| 7 | May cổ áo | 1000 | Cái | 4.000 | 4.000.000 | |
| 8 | May măng séc tay | 2000 | Cái | 3.500 | 7.000.000 | |
| 9 | Ráp thân áo và tay áo | 1000 | Áo | 6.000 | 6.000.000 | |
| 10 | May cổ áo vào thân | 1000 | Áo | 5.000 | 5.000.000 | |
| 11 | Lên lai áo | 1000 | Áo | 2.500 | 2.500.000 | |
| 12 | Đính cúc | 10000 | Cái | 500 | 5.000.000 | |
| 13 | Thùa khuyết | 10000 | Cái | 500 | 5.000.000 | |
| 14 | Kiểm tra chất lượng | 1000 | Áo | 1.000 | 1.000.000 | |
| 15 | Ủi hoàn thiện | 1000 | Áo | 2.000 | 2.000.000 | |
| 16 | Gấp và đóng gói | 1000 | Áo | 2.500 | 2.500.000 | |
| 17 | Vận chuyển đến kho | 1 | Lần | 500.000 | 500.000 | |
|

Tổng chi phí nhân công trực tiếp

| | | | |

66.100.000

| |
| Chi phí nguyên vật liệu (Vải, chỉ, cúc, mác, bao bì) | | | | | 35.000.000 | |
| Chi phí khấu hao máy móc thiết bị | | | | | 2.000.000 | |
| Chi phí quản lý (phân bổ) | | | | | 10.000.000 | |
| Lợi nhuận (15%) | | | | | 16.965.000 | |
|

Tổng Giá Trị Giao Khoán

| | | | |

120.065.000

| |
|

Đơn Giá Giao Khoán/Áo

| | | | |

120.065

| |

Ví dụ 2: Thi Công Xây Dựng (Một phần công việc)

Bảng Giá Sản Phẩm Giao Khoán – Thi Công Ốp Lát 100m2 Gạch

| STT | Hạng Mục Công Việc | Đơn Vị | Số Lượng | Đơn Giá (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) | Ghi Chú |
|—|—|—|—|—|—|—|
| 1 | Vận chuyển vật tư đến công trình | Lần | 1 | 500.000 | 500.000 | |
| 2 | Chuẩn bị bề mặt (vệ sinh, cán phẳng) | m2 | 100 | 30.000 | 3.000.000 | |
| 3 | Ốp lát gạch | m2 | 100 | 120.000 | 12.000.000 | |
| 4 | Chít mạch | m2 | 100 | 20.000 | 2.000.000 | |
| 5 | Vệ sinh sau thi công | m2 | 100 | 10.000 | 1.000.000 | |
|

Tổng chi phí nhân công trực tiếp

| | | | |

18.500.000

| |
| Chi phí vật tư (keo, xi măng, vữa) | | | | | 5.000.000 | |
| Chi phí quản lý (phân bổ) | | | | | 2.000.000 | |
| Lợi nhuận (10%) | | | | | 2.550.000 | |
|

Tổng Giá Trị Giao Khoán

| | | | |

28.050.000

| |
|

Đơn Giá Giao Khoán/m2

| | | | |

280.500

| |

Ví dụ 3: Dịch Vụ Vệ Sinh

Bảng Giá Sản Phẩm Giao Khoán – Vệ Sinh Văn Phòng 200m2 (Hàng Ngày)

| STT | Hạng Mục Công Việc | Đơn Vị | Số Lượng | Đơn Giá (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) | Ghi Chú |
|—|—|—|—|—|—|—|
| 1 | Quét và lau sàn | m2 | 200 | 5.000 | 1.000.000 | |
| 2 | Thu gom và đổ rác | Lần | 1 | 100.000 | 100.000 | |
| 3 | Lau chùi bàn ghế, tủ kệ | Cái | 30 | 10.000 | 300.000 | |
| 4 | Vệ sinh toilet (2 phòng) | Phòng | 2 | 200.000 | 400.000 | |
| 5 | Lau kính (trong và ngoài) | m2 | 50 | 10.000 | 500.000 | |
| 6 | Hút bụi thảm (nếu có) | m2 | 50 | 8.000 | 400.000 | |
|

Tổng chi phí nhân công trực tiếp

| | | | |

2.700.000

| |
| Chi phí hóa chất, dụng cụ | | | | | 500.000 | |
| Chi phí quản lý (phân bổ) | | | | | 300.000 | |
| Lợi nhuận (10%) | | | | | 350.000 | |
|

Tổng Giá Trị Giao Khoán (Hàng Ngày)

| | | | |

3.850.000

| |
|

Tổng Giá Trị Giao Khoán (Hàng Tháng – 22 ngày)

| | | | |

84.700.000

| |

6. Mẹo và Lưu Ý Khi Xây Dựng Bảng Giá Giao Khoán

Tính toán chi tiết:

Đừng bỏ sót bất kỳ chi phí nào, dù là nhỏ nhất.

Sử dụng dữ liệu thực tế:

Ưu tiên sử dụng dữ liệu thực tế từ các dự án trước đây thay vì chỉ dựa vào ước tính.

Tham khảo chuyên gia:

Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.

Linh hoạt:

Bảng giá nên có tính linh hoạt để có thể điều chỉnh khi có thay đổi về giá nguyên vật liệu, chi phí nhân công, v.v.

Giao tiếp rõ ràng:

Trao đổi rõ ràng với các bên liên quan về các điều khoản, điều kiện của bảng giá.

Đảm bảo tính công bằng:

Đảm bảo bảng giá phản ánh đúng giá trị của công việc và mang lại lợi ích cho cả hai bên.

Sử dụng phần mềm:

Sử dụng phần mềm quản lý chi phí, phần mềm kế toán để hỗ trợ việc tính toán và theo dõi chi phí.

Đánh giá định kỳ:

Đánh giá lại bảng giá định kỳ để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với tình hình thực tế.

Thỏa thuận rõ ràng:

Mọi thỏa thuận về giá cả và các điều khoản khác phải được ghi rõ ràng bằng văn bản.

Xem xét các yếu tố bên ngoài:

Cân nhắc các yếu tố bên ngoài như lạm phát, biến động tỷ giá hối đoái, v.v.

7. Quản Lý và Cập Nhật Bảng Giá Giao Khoán

Theo dõi chi phí thực tế:

Thường xuyên theo dõi chi phí thực tế phát sinh trong quá trình thực hiện công việc giao khoán.

So sánh với bảng giá:

So sánh chi phí thực tế với bảng giá để phát hiện các sai lệch và tìm nguyên nhân.

Cập nhật bảng giá:

Cập nhật bảng giá khi có thay đổi lớn về giá nguyên vật liệu, chi phí nhân công, hoặc khi có sự thay đổi về quy trình công nghệ.

Lưu trữ hồ sơ:

Lưu trữ đầy đủ hồ sơ liên quan đến bảng giá, bao gồm các tài liệu chứng minh chi phí, các quyết định điều chỉnh giá, v.v.

Định kỳ rà soát:

Định kỳ rà soát lại toàn bộ quy trình xây dựng và quản lý bảng giá để tìm ra các điểm cần cải thiện.

8. Kết Luận

Xây dựng bảng giá sản phẩm giao khoán chi tiết là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ và sự phối hợp giữa các bộ phận liên quan. Tuy nhiên, khi được thực hiện đúng cách, bảng giá sẽ mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, giúp kiểm soát chi phí, đánh giá hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn xây dựng được bảng giá giao khoán hiệu quả cho doanh nghiệp của mình. Chúc bạn thành công!

Viết một bình luận