Mạng giáo dục edunet xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tư vấn tuyển dụng của edunet.com.vn Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một mẫu CV tiếng Trung cho công việc thời vụ, đồng thời đưa ra những lời khuyên nghề nghiệp phù hợp cho học sinh THPT.
I. Mẫu CV Tiếng Trung (Hợp Đồng Thời Vụ)
[Họ Tên] (姓名)
Điện thoại: [Số điện thoại] (电话)
Email: [Địa chỉ email] (邮箱)
Địa chỉ: [Địa chỉ hiện tại] (地址)
Mục Tiêu Nghề Nghiệp (求职目标)
Ví dụ: 寻找一份 [loại công việc] 的实习机会,希望能够在实践中学习和提高 [kỹ năng cụ thể]. (Tìm kiếm một cơ hội thực tập [loại công việc], hy vọng có thể học hỏi và nâng cao [kỹ năng cụ thể] trong thực tế.)
Kinh Nghiệm Làm Việc (工作经历)
Nếu có kinh nghiệm (dù là ngắn hạn, hoạt động ngoại khóa,…) hãy liệt kê:
[Tên tổ chức/công ty] ([机构/公司名称])
[Vị trí/Vai trò] ([职位/角色])
[Thời gian làm việc] ([工作时间])
[Mô tả công việc] ([工作描述]):
(Sử dụng động từ mạnh để mô tả trách nhiệm và thành tích)
Ví dụ:
协助 [ai đó] 完成 [công việc gì] (Xiézhù [ai đó] wánchéng [công việc gì]) – Hỗ trợ [ai đó] hoàn thành [công việc gì]
负责 [công việc gì] 的 [phần việc gì] (Fùzé [công việc gì] de [phần việc gì]) – Chịu trách nhiệm [phần việc gì] của [công việc gì]
通过 [phương pháp gì] 提高了 [kết quả gì] (Tōngguò [phương pháp gì] tígāo le [kết quả gì]) – Thông qua [phương pháp gì] đã nâng cao [kết quả gì]
Học Vấn (教育背景)
[Tên trường THPT] ([高中学校名称])
[Thời gian học] ([入学时间] – [Dự kiến tốt nghiệp])
[Chuyên ngành (nếu có)] ([专业 (如果有)])
GPA (nếu cao và phù hợp): [Điểm trung bình]
Kỹ Năng (技能)
Ngôn ngữ:
中文: [Trình độ] (Ví dụ: 流利 (lưu loát), 良好 (khá), 基本 (cơ bản))
英语: [Trình độ]
Kỹ năng máy tính:
(电脑技能)
Ví dụ: Microsoft Office (Word, Excel, PowerPoint),…
Kỹ năng mềm:
(软技能)
沟通能力 (kỹ năng giao tiếp)
团队合作 (làm việc nhóm)
解决问题能力 (giải quyết vấn đề)
学习能力 (khả năng học hỏi)
时间管理 (quản lý thời gian)
Hoạt Động Ngoại Khóa & Sở Thích (课外活动 & 兴趣爱好)
Liệt kê các hoạt động đã tham gia (câu lạc bộ, tình nguyện,…) và sở thích liên quan đến công việc ứng tuyển.
Ví dụ: 志愿者 (tình nguyện viên), 参与 [hoạt động gì] (cān yǔ [hoạt động gì] – tham gia [hoạt động gì]), 喜欢 [sở thích] (xǐhuan [sở thích] – thích [sở thích])
Chứng Chỉ (证书)
Nếu có các chứng chỉ liên quan (ví dụ: HSK,…) hãy liệt kê.
Lưu ý quan trọng:
Điều chỉnh:
CV này chỉ là mẫu. Hãy điều chỉnh để phù hợp với từng công việc cụ thể.
Trung thực:
Thông tin phải chính xác và trung thực.
Ngắn gọn:
Ưu tiên sự ngắn gọn, súc tích.
Hình thức:
Trình bày rõ ràng, dễ đọc.
II. Tư Vấn Hướng Nghiệp cho Học Sinh THPT (结合中文)
Để tư vấn hướng nghiệp hiệu quả, chúng ta cần xem xét các yếu tố:
1.
了解自己 (Hiểu rõ bản thân):
兴趣 (Sở thích):
Em thích làm gì? (你喜欢做什么?)
优势 (Điểm mạnh):
Em giỏi nhất ở lĩnh vực nào? (你最擅长什么?)
价值观 (Giá trị):
Điều gì quan trọng với em trong công việc? (什么对你来说在工作中很重要?) (Ví dụ: thu nhập cao, sự sáng tạo, giúp đỡ người khác,…)
人格 (Tính cách):
Em là người hướng nội hay hướng ngoại? Em thích làm việc độc lập hay theo nhóm? (你是内向的人还是外向的人? 你喜欢独立工作还是团队合作?)
2.
探索职业 (Khám phá nghề nghiệp):
了解行业 (Tìm hiểu về các ngành nghề):
Ngành nào đang phát triển? Ngành nào phù hợp với xu hướng tương lai? (哪个行业正在发展? 哪个行业适合未来趋势?)
职业前景 (Triển vọng nghề nghiệp):
Cơ hội việc làm trong ngành đó như thế nào? Mức lương trung bình là bao nhiêu? (该行业的就业机会如何? 平均工资是多少?)
咨询 (Tham khảo ý kiến):
Nói chuyện với những người đang làm trong ngành mà em quan tâm. (与在您感兴趣的行业工作的人交谈。)
实习 (Thực tập):
Tìm kiếm cơ hội thực tập để trải nghiệm thực tế công việc. (寻找实习机会以体验实际工作。)
3.
中文与职业 (Tiếng Trung và Nghề Nghiệp):
翻译 (Phiên dịch):
Phiên dịch viên tiếng Trung là một nghề rất tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt Nam – Trung Quốc ngày càng phát triển.
旅游 (Du lịch):
Hướng dẫn viên du lịch tiếng Trung, quản lý khách sạn, nhân viên điều hành tour,…
贸易 (Thương mại):
Nhân viên kinh doanh, xuất nhập khẩu, logistics,… làm việc với thị trường Trung Quốc.
教育 (Giáo dục):
Giáo viên tiếng Trung, gia sư,…
传媒 (Truyền thông):
Biên tập viên, phóng viên, marketing,… cho các kênh truyền thông liên quan đến Trung Quốc.
Công nghệ thông tin (信息技术):
Nếu em giỏi về IT, tiếng Trung sẽ là lợi thế lớn khi làm việc với các công ty công nghệ Trung Quốc.
4.
行动计划 (Kế hoạch hành động):
提升中文水平 (Nâng cao trình độ tiếng Trung):
Học thêm từ vựng chuyên ngành, luyện nghe nói. (学习更多专业词汇,练习听力口语。)
发展相关技能 (Phát triển các kỹ năng liên quan):
Ví dụ, nếu muốn làm trong ngành du lịch, hãy trau dồi kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm. (例如,如果想在旅游业工作,就要培养沟通、解决问题、团队合作能力。)
积极参与活动 (Tích cực tham gia các hoạt động):
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Trung, các hoạt động ngoại khóa liên quan đến văn hóa Trung Quốc. (参加中文俱乐部,参加与中国文化相关的课外活动。)
Ví dụ cụ thể:
Nếu em thích
lịch sử, văn hóa
và có khả năng
giao tiếp tốt
, em có thể cân nhắc trở thành
hướng dẫn viên du lịch tiếng Trung
.
Nếu em giỏi
toán, tin học
và có
tư duy logic
, em có thể học
công nghệ thông tin
và làm việc cho các công ty công nghệ Trung Quốc.
Nếu em có
khả năng viết lách tốt
và
quan tâm đến tin tức, xã hội
, em có thể trở thành
biên tập viên
hoặc
phóng viên
cho các tờ báo, trang tin tiếng Trung.
Lời khuyên cuối cùng:
Đừng ngại thử sức mình với những công việc thời vụ, thực tập. Đây là cơ hội tuyệt vời để em khám phá bản thân và tích lũy kinh nghiệm. (不要害怕尝试兼职工作或实习。 这是你发现自己和积累经验的好机会。)
Hãy luôn học hỏi và trau dồi kiến thức, kỹ năng. (始终学习和提高知识和技能。)
Quan trọng nhất là hãy chọn một công việc mà em yêu thích và cảm thấy có ý nghĩa. (最重要的是选择你喜欢并且觉得有意义的工作。)
Chúc em thành công trên con đường sự nghiệp! (祝你事业成功!)
https://login.lynx.lib.usm.edu/login?url=https://edunet.com.vn/ho-chi-minh-r13000