mẫu resume tiếng anh kinh doanh

Mạng giáo dục edunet xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tư vấn tuyển dụng của edunet.com.vn Để giúp học sinh THPT có một bản resume ấn tượng và định hướng nghề nghiệp tốt, tôi sẽ cung cấp một mẫu resume tiếng Anh chuyên nghiệp, cùng với những lời khuyên hữu ích.

I. Mẫu Resume (cho học sinh THPT)

[Your Name]

[Your Phone Number] | [Your Email Address] | [Your LinkedIn Profile (nếu có)]

Summary/Objective

Ví dụ 1 (cho người có kinh nghiệm làm thêm/hoạt động ngoại khóa liên quan):

“Highly motivated high school student with [Số] years of experience in [Lĩnh vực liên quan], seeking an internship at [Tên công ty/tổ chức] to further develop skills in [Kỹ năng cụ thể] and contribute to [Mục tiêu của công ty/tổ chức].”

Ví dụ 2 (cho người chưa có nhiều kinh nghiệm):

“Enthusiastic and quick-learning high school student with a strong interest in [Lĩnh vực cụ thể], seeking an opportunity to gain practical experience and contribute to a dynamic team. Eager to learn and develop skills in [Kỹ năng mong muốn].”

Education

[Tên trường THPT]

, [Địa chỉ trường]
Expected Graduation: [Tháng, Năm]
GPA: [Điểm trung bình] (Optional – Nếu cao và tự tin)
Relevant Coursework: [Liệt kê các môn học liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm]
Ví dụ: “AP Calculus AB, AP English Literature, Principles of Marketing”

Awards/Honors

(Nếu có)
Ví dụ: “National Honor Society, Student of the Month”

Experience

[Tên công việc/hoạt động]

, [Tên tổ chức/công ty]
[Thời gian làm việc/tham gia]
[Mô tả công việc/hoạt động – Sử dụng động từ mạnh]
Ví dụ:
“Managed social media accounts, increasing follower engagement by 20%.”
“Collaborated with a team of 5 to organize a fundraising event, raising $1,000 for [Tổ chức từ thiện].”
“Tutored middle school students in math, improving their grades by an average of one letter grade.”

(Lặp lại cho các kinh nghiệm khác)

Lưu ý:

Ưu tiên các kinh nghiệm liên quan đến lĩnh vực bạn muốn theo đuổi.
Nếu không có kinh nghiệm làm việc, hãy liệt kê các hoạt động ngoại khóa, dự án cá nhân, hoặc công việc tình nguyện.

Skills

Hard Skills:

[Kỹ năng kỹ thuật/chuyên môn]
Ví dụ: “Microsoft Office Suite, Google Suite, Social Media Marketing, Basic HTML/CSS”

Soft Skills:

[Kỹ năng mềm]
Ví dụ: “Communication, Teamwork, Problem-solving, Time Management, Leadership”

Languages:

[Ngôn ngữ] – [Mức độ thành thạo]
Ví dụ: “English – Fluent, Spanish – Conversational”

Activities/Interests

[Liệt kê các hoạt động ngoại khóa, sở thích, hoặc dự án cá nhân]
Ví dụ: “Debate Club, Model United Nations, Photography, Playing the Piano”

II. Tư vấn nghề nghiệp cho học sinh THPT

1. Tự khám phá bản thân:

Sở thích và đam mê:

Bạn thích làm gì nhất? Điều gì khiến bạn cảm thấy hứng thú và tràn đầy năng lượng?
Hãy thử tham gia các hoạt động khác nhau để khám phá những lĩnh vực mới.

Điểm mạnh và điểm yếu:

Bạn giỏi nhất ở những môn học nào? Bạn có những kỹ năng đặc biệt nào?
Bạn gặp khó khăn ở những lĩnh vực nào?
Nhờ bạn bè, gia đình, hoặc thầy cô đánh giá khách quan về bạn.

Giá trị:

Điều gì quan trọng nhất đối với bạn trong công việc? (Ví dụ: sự sáng tạo, tính ổn định, cơ hội thăng tiến, giúp đỡ người khác)
Bạn muốn đóng góp gì cho xã hội?

2. Nghiên cứu các lựa chọn nghề nghiệp:

Tìm hiểu về các ngành nghề khác nhau:

Đọc sách, báo, tạp chí về nghề nghiệp.
Tìm kiếm thông tin trên mạng (ví dụ: trang web của các trường đại học, các trang web về hướng nghiệp).
Nói chuyện với những người đang làm trong các ngành nghề bạn quan tâm.

Tìm hiểu về yêu cầu của từng ngành nghề:

Học vấn: Cần bằng cấp gì?
Kỹ năng: Cần những kỹ năng nào?
Tính cách: Phù hợp với những người có tính cách như thế nào?
Mức lương: Mức lương trung bình là bao nhiêu?
Cơ hội việc làm: Cơ hội việc làm trong tương lai như thế nào?

Xem xét triển vọng nghề nghiệp:

Ngành nghề nào đang phát triển?
Ngành nghề nào có nhu cầu tuyển dụng cao?
Ngành nghề nào có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai?

3. Xây dựng kinh nghiệm:

Tham gia các hoạt động ngoại khóa:

Các câu lạc bộ, đội nhóm, tổ chức tình nguyện.
Đây là cơ hội để bạn phát triển kỹ năng mềm, khám phá sở thích, và xây dựng mạng lưới quan hệ.

Tìm kiếm cơ hội thực tập:

Thực tập giúp bạn có được kinh nghiệm thực tế trong ngành nghề bạn quan tâm.
Bạn có thể tìm kiếm cơ hội thực tập thông qua trường học, mạng lưới quan hệ, hoặc các trang web tuyển dụng.

Làm thêm:

Làm thêm giúp bạn kiếm thêm thu nhập, học hỏi kỹ năng làm việc, và xây dựng tính tự lập.

Tham gia các khóa học ngắn hạn:

Các khóa học về kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn, hoặc ngoại ngữ.

4. Lập kế hoạch:

Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn:

Bạn muốn đạt được điều gì trong 1 năm, 5 năm, 10 năm tới?

Lập kế hoạch học tập:

Chọn các môn học phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
Tìm kiếm cơ hội học bổng.

Lập kế hoạch phát triển kỹ năng:

Xác định những kỹ năng bạn cần phát triển để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
Tìm kiếm các khóa học, chương trình đào tạo, hoặc cơ hội thực hành để phát triển những kỹ năng này.

Tìm kiếm sự tư vấn:

Nói chuyện với thầy cô, cố vấn hướng nghiệp, hoặc những người đang làm trong ngành nghề bạn quan tâm.
Tham gia các buổi hội thảo, workshop về hướng nghiệp.

III. Lời khuyên thêm:

Hãy bắt đầu sớm:

Càng sớm bắt đầu khám phá bản thân và tìm hiểu về nghề nghiệp, bạn càng có nhiều thời gian để chuẩn bị và đưa ra quyết định đúng đắn.

Đừng ngại thử những điều mới:

Hãy thử tham gia các hoạt động khác nhau để khám phá những lĩnh vực mới và tìm ra đam mê của mình.

Hãy kiên trì:

Quá trình tìm kiếm và lựa chọn nghề nghiệp có thể mất nhiều thời gian và công sức.
Đừng nản lòng nếu bạn gặp khó khăn. Hãy tiếp tục cố gắng và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.

Hãy tin vào bản thân:

Bạn có khả năng đạt được những gì bạn mong muốn.
Hãy tin vào bản thân và theo đuổi đam mê của mình.

Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp!http://login.ezproxy.lib.lehigh.edu/login?url=https://edunet.com.vn/ho-chi-minh-r13000

Viết một bình luận