Quy định pháp luật về thuê lao động bên thứ ba tại Việt Nam

Tuyệt vời, dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy định pháp luật về thuê lại lao động (hay còn gọi là thuê lao động bên thứ ba) tại Việt Nam, bao gồm các khía cạnh quan trọng, điều kiện, quyền và nghĩa vụ liên quan:

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VỀ THUÊ LẠI LAO ĐỘNG TẠI VIỆT NAM

1. Tổng Quan Về Thuê Lại Lao Động

Định nghĩa:

Thuê lại lao động là việc người lao động được tuyển dụng bởi một doanh nghiệp (gọi là doanh nghiệp cho thuê lại lao động) nhưng lại làm việc và chịu sự điều hành của một doanh nghiệp khác (gọi là doanh nghiệp thuê lại lao động).

Cơ sở pháp lý:

Bộ luật Lao động năm 2019 (BLLĐ 2019)
Nghị định 145/2020/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về điều kiện lao động và quan hệ lao động
Nghị định 29/2019/NĐ-CP quy định chi tiết khoản 3 Điều 54 của Bộ luật Lao động về cấp phép hoạt động cho thuê lại lao động, việc ký quỹ và danh mục công việc được thực hiện cho thuê lại lao động
Thông tư 21/2003/TT-BLĐTBXH hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định 39/2003/NĐ-CP ngày 11/4/2003 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về việc làm

Mục đích của thuê lại lao động:

Giúp doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng lao động tạm thời để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh đột xuất, ngắn hạn.
Giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn lao động có kỹ năng, kinh nghiệm phù hợp mà không cần trực tiếp tuyển dụng và đào tạo.
Giúp người lao động có cơ hội làm việc linh hoạt, trải nghiệm nhiều môi trường làm việc khác nhau.

2. Các Bên Tham Gia Quan Hệ Thuê Lại Lao Động

Doanh nghiệp cho thuê lại lao động:

Là doanh nghiệp được cấp phép hoạt động cho thuê lại lao động.
Tuyển dụng và ký hợp đồng lao động với người lao động.
Chịu trách nhiệm trả lương, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các chế độ khác cho người lao động.
Đảm bảo người lao động được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh.

Doanh nghiệp thuê lại lao động:

Là doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng lao động thuê lại.
Ký hợp đồng thuê lại lao động với doanh nghiệp cho thuê lại lao động.
Sử dụng và quản lý người lao động thuê lại.
Trả tiền thuê lại lao động cho doanh nghiệp cho thuê lại lao động.
Cung cấp thông tin về công việc, điều kiện làm việc cho người lao động thuê lại.

Người lao động thuê lại:

Là người lao động được tuyển dụng bởi doanh nghiệp cho thuê lại lao động nhưng làm việc tại doanh nghiệp thuê lại lao động.
Thực hiện công việc theo sự phân công của doanh nghiệp thuê lại lao động.
Được hưởng các quyền lợi và thực hiện các nghĩa vụ theo hợp đồng lao động ký với doanh nghiệp cho thuê lại lao động.

3. Điều Kiện Hoạt Động Cho Thuê Lại Lao Động

Điều kiện đối với doanh nghiệp cho thuê lại lao động:

Được thành lập và hoạt động hợp pháp theo quy định của pháp luật.
Có giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.
Có đủ năng lực tài chính để đảm bảo hoạt động cho thuê lại lao động. (Ký quỹ 2 tỷ đồng)
Có đội ngũ cán bộ quản lý có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm trong lĩnh vực cho thuê lại lao động.
Có hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ cho thuê lại lao động.

Điều kiện về giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động:

Giấy phép có thời hạn tối đa 60 tháng.
Doanh nghiệp phải làm thủ tục gia hạn giấy phép trước khi hết hạn ít nhất 45 ngày.
Giấy phép có thể bị thu hồi nếu doanh nghiệp vi phạm pháp luật.

4. Hợp Đồng Thuê Lại Lao Động

Hình thức:

Phải được lập thành văn bản.

Nội dung chủ yếu:

Tên, địa chỉ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động và doanh nghiệp thuê lại lao động.
Thông tin về người lao động thuê lại (họ tên, giới tính, trình độ chuyên môn, kỹ năng,…).
Mô tả công việc, địa điểm làm việc.
Thời gian làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
Điều kiện làm việc, an toàn lao động, vệ sinh lao động.
Giá thuê lại lao động, phương thức thanh toán.
Quyền và nghĩa vụ của các bên.
Thời hạn của hợp đồng.
Điều khoản về chấm dứt hợp đồng.
Giải quyết tranh chấp.

Lưu ý:

Không được thỏa thuận các điều khoản bất lợi hơn cho người lao động so với quy định của pháp luật lao động.
Phải đảm bảo quyền lợi của người lao động thuê lại.

5. Quyền và Nghĩa Vụ Của Các Bên

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động:

Quyền:

Thu tiền thuê lại lao động theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Yêu cầu doanh nghiệp thuê lại lao động cung cấp thông tin về công việc, điều kiện làm việc.
Kiểm tra, giám sát việc thực hiện hợp đồng của doanh nghiệp thuê lại lao động.

Nghĩa vụ:

Tuyển dụng, ký hợp đồng lao động và trả lương, đóng bảo hiểm cho người lao động.
Đảm bảo người lao động được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh.
Chịu trách nhiệm về các hành vi vi phạm pháp luật của người lao động trong quá trình làm việc tại doanh nghiệp thuê lại lao động (trong phạm vi trách nhiệm của mình).
Bồi thường thiệt hại cho doanh nghiệp thuê lại lao động nếu gây thiệt hại do lỗi của mình.

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp thuê lại lao động:

Quyền:

Sử dụng và quản lý người lao động thuê lại theo nhu cầu sản xuất kinh doanh.
Yêu cầu doanh nghiệp cho thuê lại lao động cung cấp người lao động có trình độ, kỹ năng phù hợp.
Trả lại người lao động cho doanh nghiệp cho thuê lại lao động nếu không còn nhu cầu sử dụng hoặc người lao động không đáp ứng yêu cầu công việc.

Nghĩa vụ:

Trả tiền thuê lại lao động đầy đủ, đúng hạn.
Cung cấp thông tin về công việc, điều kiện làm việc cho người lao động thuê lại.
Đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh lao động cho người lao động thuê lại.
Chịu trách nhiệm về các hành vi vi phạm pháp luật của người lao động trong quá trình làm việc tại doanh nghiệp mình (trong phạm vi trách nhiệm của mình).
Thông báo cho doanh nghiệp cho thuê lại lao động về tình hình sử dụng lao động thuê lại.

Quyền và nghĩa vụ của người lao động thuê lại:

Quyền:

Được trả lương, đóng bảo hiểm đầy đủ, đúng hạn.
Được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh.
Được hưởng các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật lao động và hợp đồng lao động.
Khiếu nại, tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật của doanh nghiệp cho thuê lại lao động hoặc doanh nghiệp thuê lại lao động.

Nghĩa vụ:

Thực hiện công việc theo sự phân công của doanh nghiệp thuê lại lao động.
Tuân thủ nội quy lao động của doanh nghiệp thuê lại lao động.
Bảo vệ tài sản của doanh nghiệp thuê lại lao động.
Bồi thường thiệt hại cho doanh nghiệp cho thuê lại lao động hoặc doanh nghiệp thuê lại lao động nếu gây thiệt hại do lỗi của mình.

6. Các Trường Hợp Được Thuê Lại Lao Động

Theo Điều 58 Bộ luật Lao động 2019 và Điều 5 Nghị định 29/2019/NĐ-CP, doanh nghiệp chỉ được thuê lại lao động cho các công việc sau:

1. Công việc có tính chất tạm thời, đột xuất:

Đáp ứng nhu cầu tăng đột biến của sản xuất, kinh doanh.
Thay thế người lao động nghỉ ốm, thai sản, tai nạn lao động hoặc thực hiện nghĩa vụ công dân.

2. Công việc đòi hỏi kỹ năng, kinh nghiệm chuyên môn cao:

Công việc mà doanh nghiệp chưa có đủ nguồn nhân lực đáp ứng.
Công việc cần sử dụng công nghệ, thiết bị mới.

3. Các công việc được quy định cụ thể trong Danh mục công việc được thực hiện cho thuê lại lao động do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành:

Sản xuất, lắp ráp điện tử, điện lạnh.
Vận hành máy móc, thiết bị xây dựng.
Lái xe, bảo vệ.
Vệ sinh công nghiệp.
… (Danh mục này có thể được điều chỉnh theo thời gian).

Lưu ý:

Doanh nghiệp không được thuê lại lao động để thay thế cho người lao động đang thực hiện quyền đình công, giải quyết tranh chấp lao động.

7. Các Hành Vi Bị Nghiêm Cấm Trong Thuê Lại Lao Động

Doanh nghiệp chưa được cấp phép hoạt động cho thuê lại lao động mà thực hiện hoạt động này.
Doanh nghiệp cho thuê lại lao động không đảm bảo các điều kiện về an toàn lao động, vệ sinh lao động cho người lao động.
Doanh nghiệp thuê lại lao động sử dụng lao động thuê lại vào các công việc không được phép theo quy định của pháp luật.
Doanh nghiệp lợi dụng việc thuê lại lao động để trốn tránh nghĩa vụ đóng bảo hiểm cho người lao động.
Phân biệt đối xử giữa người lao động thuê lại và người lao động chính thức của doanh nghiệp thuê lại lao động.

8. Thanh Tra, Kiểm Tra và Xử Lý Vi Phạm

Cơ quan quản lý nhà nước về lao động có thẩm quyền thanh tra, kiểm tra việc thực hiện pháp luật về thuê lại lao động.
Doanh nghiệp vi phạm pháp luật về thuê lại lao động có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí bị thu hồi giấy phép hoạt động.
Người lao động có quyền khiếu nại, tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật về thuê lại lao động.

9. Giải Quyết Tranh Chấp

Tranh chấp giữa các bên trong quan hệ thuê lại lao động (doanh nghiệp cho thuê lại lao động, doanh nghiệp thuê lại lao động, người lao động) được giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án theo quy định của pháp luật.

10. Một Số Vấn Đề Cần Lưu Ý

Tính hợp pháp của hoạt động:

Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ tính hợp pháp của doanh nghiệp cho thuê lại lao động (giấy phép, năng lực tài chính,…).

Hợp đồng rõ ràng:

Hợp đồng thuê lại lao động cần được soạn thảo chi tiết, rõ ràng, đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên.

An toàn lao động:

Doanh nghiệp thuê lại lao động cần đặc biệt chú trọng đến việc đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh lao động cho người lao động thuê lại.

Tránh lạm dụng:

Doanh nghiệp không nên lạm dụng việc thuê lại lao động để thay thế cho việc tuyển dụng lao động chính thức.

Cập nhật quy định:

Pháp luật về lao động thường xuyên có sự thay đổi, doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.

Tóm Tắt:

Thuê lại lao động là một giải pháp linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu lao động ngắn hạn hoặc tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của người lao động, các bên tham gia cần nắm vững các quy định, điều kiện, quyền và nghĩa vụ liên quan. Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và xây dựng mối quan hệ lao động lành mạnh, bền vững.

Lưu ý quan trọng:

Hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp các văn bản pháp luật hiện hành hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý.

Viết một bình luận