Sử dụng chế độ ngủ (Sleep)/ngủ đông (Hibernate) đúng cách

Chế độ ngủ (Sleep) và Ngủ đông (Hibernate) là hai tính năng tiết kiệm năng lượng hữu ích trên máy tính, nhưng hoạt động khác nhau và phù hợp với các tình huống sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng chúng đúng cách:

1. Chế độ Ngủ (Sleep)

Nguyên lý hoạt động:

Đưa máy tính vào trạng thái tiêu thụ điện năng thấp.
RAM vẫn được cấp điện để giữ lại dữ liệu đang mở (ví dụ: các ứng dụng, tài liệu).
Cho phép máy tính nhanh chóng trở lại trạng thái hoạt động trước đó.

Khi nào nên sử dụng:

Khi bạn tạm dừng công việc trong thời gian ngắn (vài phút đến vài giờ).
Khi bạn muốn nhanh chóng tiếp tục công việc mà không phải khởi động lại máy tính.

Ưu điểm:

Thời gian bật lại rất nhanh (gần như tức thì).
Tiện lợi cho việc tạm dừng và tiếp tục công việc thường xuyên.

Nhược điểm:

Tiêu thụ một lượng nhỏ năng lượng (RAM vẫn cần điện).
Dữ liệu trong RAM sẽ mất nếu mất điện đột ngột.

Cách sử dụng:

Windows:

Chọn “Start” > “Power” > “Sleep”.
Hoặc đóng nắp laptop (nếu được cấu hình để vào chế độ ngủ khi đóng).

macOS:

Chọn menu Apple > “Sleep”.
Hoặc đóng nắp MacBook (mặc định).

Linux:

Tùy thuộc vào môi trường desktop (GNOME, KDE, XFCE…), thường có tùy chọn “Sleep” hoặc “Suspend” trong menu hệ thống.
Hoặc sử dụng lệnh `systemctl suspend` trong terminal.

Đánh thức máy tính từ chế độ Ngủ:

Thường bằng cách nhấn một phím bất kỳ trên bàn phím, di chuyển chuột, hoặc nhấn nút nguồn.

2. Chế độ Ngủ đông (Hibernate)

Nguyên lý hoạt động:

Lưu toàn bộ nội dung RAM vào ổ cứng (thường là file `hiberfil.sys` trên Windows).
Tắt hoàn toàn nguồn điện của máy tính.
Khi bật lại, máy tính sẽ đọc dữ liệu từ ổ cứng và khôi phục lại trạng thái trước đó.

Khi nào nên sử dụng:

Khi bạn không sử dụng máy tính trong thời gian dài (vài giờ, qua đêm, hoặc lâu hơn).
Khi bạn muốn tiết kiệm pin tối đa.
Khi bạn lo lắng về việc mất điện đột ngột (vì dữ liệu đã được lưu vào ổ cứng).

Ưu điểm:

Tiết kiệm năng lượng tối đa (không tiêu thụ điện khi ngủ đông).
An toàn dữ liệu (dữ liệu được lưu trên ổ cứng, không lo mất khi mất điện).

Nhược điểm:

Thời gian bật lại lâu hơn so với chế độ ngủ (vì phải đọc dữ liệu từ ổ cứng).
Chiếm dung lượng ổ cứng (file `hiberfil.sys` có thể khá lớn, bằng kích thước RAM).

Cách sử dụng:

Windows:

Bật tính năng Ngủ đông (nếu chưa có):

1. Mở Command Prompt với quyền Admin (gõ “cmd” vào Start, chuột phải và chọn “Run as administrator”).
2. Gõ lệnh `powercfg /hibernate on` và nhấn Enter.

Ngủ đông:

Chọn “Start” > “Power” > “Hibernate” (nếu có). Nếu không, bạn cần bật tùy chọn này trong cài đặt:
Vào Control Panel > Power Options > Chọn “Choose what the power buttons do” (hoặc “Choose what closing the lid does”).
Chọn “Change settings that are currently unavailable”.
Đánh dấu chọn “Hibernate” và nhấn “Save changes”.
Sau đó, tùy chọn “Hibernate” sẽ xuất hiện trong menu Power.

macOS:

macOS không có tùy chọn “Hibernate” truyền thống như Windows. Thay vào đó, nó sử dụng một cơ chế tương tự được gọi là “Safe Sleep” (Ngủ an toàn). Khi pin yếu hoặc bạn không sử dụng máy trong một thời gian dài, macOS sẽ tự động lưu nội dung RAM vào ổ cứng và tắt máy.
Bạn có thể ép macOS vào chế độ ngủ đông bằng cách sử dụng Terminal (nhưng điều này không được khuyến khích cho người dùng thông thường):
1. Mở Terminal.
2. Gõ lệnh `sudo pmset hibernatemode 3` và nhấn Enter (yêu cầu mật khẩu). Lệnh này sẽ cấu hình macOS để luôn sử dụng chế độ ngủ đông.
3. Để quay lại chế độ mặc định, sử dụng lệnh `sudo pmset hibernatemode 0`.

Linux:

Tùy thuộc vào môi trường desktop (GNOME, KDE, XFCE…), thường có tùy chọn “Hibernate” hoặc “Suspend to Disk” trong menu hệ thống.
Hoặc sử dụng lệnh `systemctl hibernate` trong terminal.

Đánh thức máy tính từ chế độ Ngủ đông:

Nhấn nút nguồn. Quá trình khởi động sẽ lâu hơn so với chế độ ngủ.

So sánh nhanh Sleep và Hibernate:

| Tính năng | Chế độ Ngủ (Sleep) | Chế độ Ngủ đông (Hibernate) |
|————–|——————–|—————————|
| Tiêu thụ điện | Ít | Không |
| Tốc độ bật | Nhanh | Chậm |
| An toàn dữ liệu | Kém (dễ mất dữ liệu khi mất điện) | Tốt (dữ liệu lưu trên ổ cứng) |
| Dung lượng ổ cứng | Không cần | Cần (dung lượng bằng kích thước RAM) |
| Thời gian sử dụng lý tưởng | Thời gian ngắn | Thời gian dài |

Mẹo và Lưu ý:

Ổ SSD:

Nếu bạn có ổ SSD, chế độ Ngủ đông sẽ nhanh hơn so với ổ HDD truyền thống.

Pin Laptop:

Chế độ ngủ đông giúp tiết kiệm pin tối đa cho laptop khi không sử dụng.

Cập nhật driver:

Đảm bảo driver của bạn luôn được cập nhật, đặc biệt là driver card đồ họa và chipset, để tránh các vấn đề khi sử dụng chế độ ngủ hoặc ngủ đông.

Kiểm tra cài đặt nguồn:

Kiểm tra và điều chỉnh cài đặt nguồn để tối ưu hóa thời gian chuyển sang chế độ ngủ hoặc ngủ đông dựa trên nhu cầu sử dụng của bạn. Ví dụ, bạn có thể đặt máy tính tự động chuyển sang chế độ ngủ sau 15 phút không hoạt động.

Khắc phục sự cố:

Nếu máy tính không vào chế độ ngủ hoặc ngủ đông đúng cách, hãy thử khởi động lại máy, cập nhật driver, và kiểm tra các cài đặt nguồn. Tìm kiếm trên mạng với các từ khóa liên quan đến vấn đề cụ thể bạn gặp phải (ví dụ: “Windows 10 sleep mode not working”).

Hybrid Sleep (Ngủ hỗn hợp):

Một số hệ thống (đặc biệt là máy tính để bàn Windows) có chế độ “Hybrid Sleep”. Chế độ này kết hợp các ưu điểm của cả hai chế độ Sleep và Hibernate. Dữ liệu được lưu vào cả RAM (để khởi động nhanh) và ổ cứng (để an toàn khi mất điện).

Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn sử dụng chế độ Ngủ và Ngủ đông một cách hiệu quả để tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất làm việc.
https://quangtuong-hydraulics.com/index.php?language=vi&nv=news&nvvithemever=d&nv_redirect=aHR0cHM6Ly9lZHVuZXQuY29tLnZuL2hvLWNoaS1taW5oLXIxMzAwMA==

Viết một bình luận