Thực hành marketing và thị trường dược phẩm

 

Marketing là một hoạt động quan trọng trong kinh doanh, đặc biệt là trong ngành dược phẩm. Ngành dược phẩm là một ngành có tính cạnh tranh cao, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có những chiến lược marketing hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng, tăng doanh số bán hàng và thị phần. Trong bài luận này, chúng tôi sẽ trình bày về thực hành marketing và thị trường dược phẩm ở Việt Nam, bao gồm các khía cạnh sau: đặc điểm của thị trường dược phẩm, các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của khách hàng, các kênh truyền thông và phân phối sản phẩm, và các vấn đề thách thức và cơ hội cho marketing dược phẩm.

Đặc điểm của thị trường dược phẩm

Thị trường dược phẩm ở Việt Nam là một thị trường đang phát triển nhanh chóng, với tỷ lệ tăng trưởng trung bình khoảng 10% mỗi năm trong giai đoạn 2015-2020. Theo báo cáo của Hiệp hội Dược phẩm Việt Nam (VPA), giá trị thị trường dược phẩm ước tính đạt khoảng 7,7 tỷ USD vào năm 2020, chiếm khoảng 2,5% GDP của nước. Thị trường dược phẩm ở Việt Nam có sự tham gia của hơn 200 doanh nghiệp trong nước và hơn 100 doanh nghiệp nước ngoài, cung cấp các loại sản phẩm dược phẩm như thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thuốc bảo vệ sức khỏe, vật tư y tế, và thiết bị y tế. Trong đó, doanh nghiệp trong nước chiếm khoảng 40% thị phần, còn lại là doanh nghiệp nước ngoài. Các doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dược phẩm ở Việt Nam bao gồm Domesco, Traphaco, DHG Pharma, Imexpharm, OPC Pharma, Pymepharco, Sanofi, GSK, Pfizer, Novartis, Roche, và Bayer.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của khách hàng

Hành vi mua hàng của khách hàng trong ngành dược phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu sức khỏe, thu nhập, giáo dục, văn hóa, thói quen tiêu dùng, thông tin sản phẩm, giá cả, chất lượng, uy tín thương hiệu, quảng cáo, khuyến mãi, và sự tư vấn của bác sĩ và nhân viên bán hàng. Theo một nghiên cứu của Công ty Nghiên cứu Thị trường Nielsen (2019), các yếu tố quan trọng nhất khiến khách hàng chọn mua sản phẩm dược phẩm là chất lượng (85%), uy tín thương hiệu (75%), giá cả (65%), và sự tư vấn của bác sĩ (60%). Ngoài ra, khách hàng cũng quan tâm đến các yếu tố như nguồn gốc xuất xứ (55%), bao bì (45%), quảng cáo (40%), và khuyến mãi (35%). Khách hàng trong ngành dược phẩm có xu hướng tin tưởng vào các sản phẩm của các doanh nghiệp nước ngoài hơn là các sản phẩm của các doanh nghiệp trong nước, do cho rằng chất lượng và an toàn của các sản phẩm nước ngoài cao hơn. Tuy nhiên, khách hàng cũng có xu hướng tiết kiệm và tìm kiếm các sản phẩm có giá cả phải chăng và phù hợp với nhu cầu sức khỏe của mình.

Các kênh truyền thông và phân phối sản phẩm

Các doanh nghiệp trong ngành dược phẩm sử dụng nhiều kênh truyền thông để quảng bá sản phẩm của mình, như truyền hình, báo chí, internet, mạng xã hội, điện thoại di động, tờ rơi, biển bảng, hội thảo, triển lãm, và tài trợ. Các kênh truyền thông này giúp các doanh nghiệp tăng cường nhận thức và thái độ tích cực của khách hàng đối với sản phẩm, tạo ra sự liên kết giữa sản phẩm và thương hiệu, và kích thích khách hàng mua hàng. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo dược phẩm, như không được quảng cáo sai sự thật về công dụng, chất lượng, an toàn, giá cả, nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm; không được quảng cáo những sản phẩm chưa được cấp phép lưu hành; không được quảng cáo những sản phẩm thuộc danh mục thuốc kê đơn; không được quảng cáo những sản phẩm có chứa các chất gây nghiện hoặc có tác dụng phụ nguy hiểm.

Các kênh phân phối sản phẩm trong ngành dược phẩm bao gồm các bệnh viện, các phòng khám, các nhà thuốc, các siêu thị, và các cửa hàng bán lẻ. Các doanh nghiệp trong ngành dược phẩm thường sử dụng mô hình phân phối hai bậc, tức là thông qua các nhà phân phối hoặc đại lý để đưa sản phẩm đến tay khách hàng. Các doanh nghiệp cũng có thể sử dụng mô hình phân phối trực tiếp, tức là bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua các kênh bán hàng trực tuyến hoặc điện thoại. Các kênh phân phối này giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng mục tiêu, tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận.

Các vấn đề thách thức và cơ hội cho marketing dược phẩm

Marketing dược phẩm ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề thách thức như sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước; sự biến đổi của nhu cầu và hành vi của khách hàng; sự thiếu hụt nguồn cung ứng nguyên liệu; sự can thiệp của chính sách nhà nước về giá cả, thuế, quy chuẩn kỹ thuật; sự thiếu minh bạch và không đồng nhất của thị trường; sự thiếu chuyên môn và kỹ năng của nhân viên marketing; và sự thiếu hiệu quả của các hoạt động marketing. Để vượt qua những vấn đề

Viết một bình luận