Thực hành phương pháp kiểm nghiệm dược phẩm nâng cao

 

Trong bài này, tôi sẽ trình bày về các phương pháp kiểm nghiệm dược phẩm nâng cao mà tôi đã thực hành trong môn học Thực hành Dược lý. Các phương pháp này bao gồm: sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), sắc ký khí (GC), phổ hồng ngoại (IR), phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và phổ khối lượng (MS). Tôi sẽ giới thiệu nguyên lý, ứng dụng, thiết bị và quy trình thực hiện của từng phương pháp, cũng như các kết quả và nhận xét của tôi.

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) là một phương pháp sử dụng dung môi lỏng để tách và phân tích các chất trong một hỗn hợp. Nguyên lý của HPLC là dựa vào sự khác biệt về độ hấp thụ của các chất trên một cột sắc ký có chứa chất động và chất tĩnh. Chất động là dung môi lỏng được bơm qua cột sắc ký với áp suất cao, chất tĩnh là một loại vật liệu rắn hoặc gel được bọc trong cột sắc ký. Các chất trong hỗn hợp sẽ có thời gian lưu khác nhau trên cột sắc ký, tùy thuộc vào độ hòa tan, độ phân cực và kích thước phân tử của chúng. Các chất sau khi ra khỏi cột sắc ký sẽ được phát hiện bằng một máy dò, thường là máy dò quang hoặc điện hóa. Kết quả của HPLC được biểu diễn dưới dạng một đồ thị gọi là chromatogram, trên đó trục hoành là thời gian lưu, trục tung là diện tích hoặc chiều cao của các đỉnh.

HPLC có nhiều ứng dụng trong kiểm nghiệm dược phẩm, như xác định thành phần hoạt chất, tạp chất, chất bảo quản, chất ổn định, chất điều chỉnh pH… của các dạng thuốc như viên nén, dung dịch, kem, gel… HPLC cũng có thể dùng để xác định nồng độ thuốc trong máu, nước tiểu, mô… để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc.

Thiết bị HPLC gồm có: bơm dung môi, van chọn dung môi, van tiêm mẫu, cột sắc ký, máy dò và máy tính. Quy trình thực hiện HPLC gồm có: chuẩn bị dung dịch chuẩn và dung dịch mẫu, tiêm dung dịch chuẩn vào cột sắc ký để xây dựng đường chuẩn, tiêm dung dịch mẫu vào cột sắc ký để xác định nồng độ các chất trong mẫu.

Trong thực hành của tôi, tôi đã sử dụng HPLC để xác định thành phần hoạt chất của viên nén paracetamol. Tôi đã chuẩn bị dung dịch chuẩn bằng cách hòa tan paracetamol tinh khiết trong dung môi metanol, và dung dịch mẫu bằng cách nghiền viên nén paracetamol và hòa tan trong dung môi metanol. Tôi đã tiêm các dung dịch này vào cột sắc ký với chất động là metanol-nước (80:20), chất tĩnh là silica gel, áp suất là 150 bar, lưu lượng là 1 ml/phút, nhiệt độ là 25°C và máy dò quang với bước sóng là 254 nm. Tôi đã thu được các chromatogram cho dung dịch chuẩn và dung dịch mẫu, và tính được nồng độ paracetamol trong mẫu bằng cách so sánh diện tích đỉnh của mẫu với đường chuẩn. Kết quả của tôi cho thấy viên nén paracetamol có hàm lượng hoạt chất là 98,6%, nằm trong giới hạn cho phép là 95-105%.

Từ kết quả này, tôi nhận xét rằng HPLC là một phương pháp kiểm nghiệm dược phẩm hiệu quả, chính xác và nhạy. Tuy nhiên, HPLC cũng có một số hạn chế, như: đòi hỏi thiết bị đắt tiền, phức tạp và cần bảo trì thường xuyên; đòi hỏi người thực hiện phải có kỹ năng cao và tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt; đòi hỏi dung môi lỏng phải có độ tinh khiết cao và không gây ô nhiễm môi trường.

Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về phương pháp HPLC trong kiểm nghiệm dược phẩm. Cảm ơn bạn đã đọc bài luận của tôi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Tôi sẽ tiếp tục viết về các phương pháp khác trong các bài luận sau. Hẹn gặp lại bạn!

Viết một bình luận