Suy thoái kinh tế là một khái niệm được sử dụng để chỉ một giai đoạn giảm phát triển của nền kinh tế, thường được đo bằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hoặc thu nhập quốc gia. Khi một nền kinh tế suy thoái, nó có thể dẫn đến các hậu quả tiêu cực như thất nghiệp, giảm thu nhập, giảm đầu tư, giảm tiêu dùng và tăng nợ công.
Suy thoái kinh tế có thể xảy ra vì nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như chính sách kinh tế sai lầm, khủng hoảng tài chính, chiến tranh, thiên tai, đại dịch hoặc sự thay đổi cấu trúc của nền kinh tế. Một số ví dụ về các cuộc suy thoái kinh tế lớn trong lịch sử là Đại suy thoái (1929-1939), Đại khủng hoảng dầu mỏ (1973-1975), Đại khủng hoảng tài chính toàn cầu (2007-2009) và Đại suy thoái do COVID-19 (2020-nay).
Để đối phó với suy thoái kinh tế, các chính phủ và ngân hàng trung ương thường áp dụng các biện pháp kích thích kinh tế, như giảm lãi suất, tăng chi tiêu công, giảm thuế hoặc cứu trợ tài chính cho các doanh nghiệp và người dân. Tuy nhiên, các biện pháp này cũng có thể gây ra những rủi ro và hạn chế, như lạm phát, bong bóng tài sản, thiếu cân đối ngân sách hoặc thiếu hiệu quả.
Suy thoái kinh tế là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia và cũng là một cơ hội để xem xét lại và cải thiện các mô hình kinh doanh, quản lý và quy hoạch. Để vượt qua suy thoái kinh tế, cần có sự hợp tác và đồng thuận giữa các bên liên quan, từ chính phủ, doanh nghiệp, lao động cho đến xã hội dân sự và quốc tế.