Bài thơ Thu Điếu của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm nổi tiếng trong nền thơ ca dân tộc Việt Nam. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, với ngôn ngữ tinh tế, giàu biểu cảm. Bài thơ là một bức tranh thiên nhiên mùa thu đẹp đẽ, thanh bình của làng quê Bắc Bộ, ẩn chứa tâm trạng buồn bã, trăn trở của nhà thơ về cuộc sống và đất nước.
Để phân tích bài thơ Thu Điếu, chúng ta có thể chia làm ba phần:
**Phần 1: Giới thiệu bài thơ**
– Nêu tên tác giả, tác phẩm, thể loại, ngôn ngữ và nội dung chính của bài thơ.
– Nêu ý nghĩa của tựa đề bài thơ: Thu Điếu là một loại đèn treo trên chiếc thuyền câu để thu hút cá vào mùa thu. Từ điếu cũng có nghĩa là điếu cày, biểu hiện sự khổ nhọc của người dân lao động. Thu Điếu cũng là một cách gọi khác của bài thơ Câu cá mùa thu.
– Nêu hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào khoảng năm 1884-1885, khi Nguyễn Khuyến từ quan về quê ở ẩn. Đây là một trong ba bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, cùng với Thu ẩm và Thu vịnh.
**Phần 2: Phân tích từng câu thơ**
– Phân tích hai câu đề: Ao thu lạnh lẽo nước trong veo/Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
– Hình ảnh ao thu và chiếc thuyền câu là hình ảnh gần gũi với cuộc sống quê hương của Nguyễn Khuyến. Ao thu là biểu tượng cho sự thanh khiết, trong sáng của thiên nhiên mùa thu. Chiếc thuyền câu bé tẻo teo là biểu tượng cho sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
– Cách gieo vần “eo” tạo ra hiệu ứng âm thanh nhấn mạnh sự nhỏ bé, bí bách của chiếc thuyền câu. Cũng như sự lạnh lẽo, buồn bã của mùa thu.
– Phân tích hai câu thực: Sóng biếc theo làn hơi gợn tí/Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo
– Hình ảnh sóng biếc và lá vàng là hình ảnh đặc trưng của mùa thu. Sóng biếc gợn tí cho thấy sự êm đềm, yên lặng của mặt nước. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo cho thấy sự rụng rời, phai tàn của cây cối.
– Cách gieo vần “í” và “èo” tạo ra hiệu ứng âm thanh nhẹ nhàng, du dương, phù hợp với cảnh sắc mùa thu. Cũng như tâm trạng nhẹ nhõm, thanh thản của nhà thơ.
– Phân tích hai câu luận: Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt/Ngõ trúc quanh co khách vắng teo
– Hình ảnh tầng mây lơ lửng và ngõ trúc quanh co là hình ảnh của bầu trời và cảnh quan xung quanh ao thu. Tầng mây lơ lửng cho thấy sự mông lung, huyền ảo của bầu trời thu. Ngõ trúc quanh co cho thấy sự uốn lượn, khúc khuỷu của con đường dẫn đến ao thu.
– Cách gieo vần “ắt” và “eo” tạo ra hiệu ứng âm thanh vang vọng, xa xăm, phù hợp với cảnh sắc mùa thu. Cũng như tâm trạng lãng đãng, luẩn quẩn của nhà thơ.
– Phân tích hai câu kết: Tựa gối ôm cần lâu chẳng được/Cá đâu đớp động dưới chân bèo
– Hình ảnh tựa gối ôm cần và cá đớp động là hình ảnh của hoạt động câu cá của nhà thơ. Tựa gối ôm cần cho thấy sự thư giãn, ung dung của nhà thơ khi tận hưởng thiên nhiên mùa thu. Cá đớp động cho thấy sự sống động, năng động của sinh vật dưới nước.
– Cách gieo vần “ược” và “èo” tạo ra hiệu ứng âm thanh chậm rãi, êm ái, phù hợp với cảnh sắc mùa thu. Cũng như tâm trạng bình an, hài hoà của nhà thơ.
**Phần 3: Kết luận**
– Nêu cảm nhận cá nhân về bài thơ: Bài thơ Thu Điếu là một bài thơ hay, đẹp, thể hiện được tài năng và tâm hồn của Nguyễn Khuyến. Bài thơ là một bức tranh thiên nhiên mùa thu sinh động, hài hoà, mang đến cho người đọc cảm giác yên bình, thanh thản. Bài thơ cũng là một biểu hiện của tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương và yêu cuộc sống của nhà thơ.
– Nêu giá trị văn học và văn hóa của bài thơ: Bài thơ Thu Điếu là một tác phẩm có giá trị văn học cao, là một trong những bài thơ thu hay nhất trong nền thơ ca dân tộc Việt Nam. Bài thơ cũng có giá trị văn hóa cao, là một minh chứng cho nét đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam trong mùa thu.