Hướng Dẫn Chuyển Đổi Đơn Vị Nấu Ăn, Pha Chế, Làm Bánh Sang Gram và ml
Nấu ăn, pha chế và làm bánh là những hoạt động đòi hỏi sự chính xác trong việc đo lường nguyên liệu. Trong khi nhiều công thức sử dụng các đơn vị truyền thống như thìa, cốc, chén,… thì gram (g) và mililit (ml) là các đơn vị tiêu chuẩn quốc tế và mang lại độ chính xác cao hơn.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chuyển đổi các đơn vị phổ biến sang gram và ml một cách nhanh chóng và chi tiết nhất.
1. Chuyển Đổi Đơn Vị Khối Lượng
a. Từ Thìa (tsp) sang Gram (g):
| Thìa (tsp) | Gram (g) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1/4 tsp | 1.25 g | |
| 1/2 tsp | 2.5 g | |
| 1 tsp | 5 g | |
| 1.5 tsp | 7.5 g | |
| 2 tsp | 10 g | |
| 1 tbsp | 15 g | |
b. Từ Thìa Cà Phê (tbsp) sang Gram (g):
| Thìa Cà Phê (tbsp) | Gram (g) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1 tbsp | 15 g | |
| 2 tbsp | 30 g | |
| 3 tbsp | 45 g | |
| 4 tbsp | 60 g | |
| 5 tbsp | 75 g | |
| 6 tbsp | 90 g | |
| 7 tbsp | 105 g | |
| 8 tbsp | 120 g | |
c. Từ Cốc (Cup) sang Gram (g):
| Cốc (Cup) | Gram (g) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1/4 cup | 60 g | |
| 1/3 cup | 80 g | |
| 1/2 cup | 120 g | |
| 2/3 cup | 160 g | |
| 3/4 cup | 180 g | |
| 1 cup | 240 g | |
d. Từ Chén (oz) sang Gram (g):
| Chén (oz) | Gram (g) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1 oz | 28.35 g | |
| 2 oz | 56.7 g | |
| 3 oz | 85.05 g | |
| 4 oz | 113.4 g | |
| 5 oz | 141.75 g | |
| 6 oz | 170.1 g | |
| 7 oz | 198.45 g | |
| 8 oz | 226.8 g | |
e. Từ Pound (lb) sang Gram (g):
| Pound (lb) | Gram (g) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1 lb | 453.59 g | |
| 2 lb | 907.18 g | |
| 3 lb | 1360.77 g | |
| 4 lb | 1814.36 g | |
| 5 lb | 2267.95 g | |
| 6 lb | 2721.54 g | |
| 7 lb | 3175.13 g | |
| 8 lb | 3628.72 g | |
2. Chuyển Đổi Đơn Vị Thể Tích
a. Từ Thìa (tsp) sang Mililit (ml):
| Thìa (tsp) | Mililit (ml) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1/4 tsp | 1.25 ml | |
| 1/2 tsp | 2.5 ml | |
| 1 tsp | 5 ml | |
| 1.5 tsp | 7.5 ml | |
| 2 tsp | 10 ml | |
| 1 tbsp | 15 ml | |
b. Từ Thìa Cà Phê (tbsp) sang Mililit (ml):
| Thìa Cà Phê (tbsp) | Mililit (ml) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1 tbsp | 15 ml | |
| 2 tbsp | 30 ml | |
| 3 tbsp | 45 ml | |
| 4 tbsp | 60 ml | |
| 5 tbsp | 75 ml | |
| 6 tbsp | 90 ml | |
| 7 tbsp | 105 ml | |
| 8 tbsp | 120 ml | |
c. Từ Cốc (Cup) sang Mililit (ml):
| Cốc (Cup) | Mililit (ml) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1/4 cup | 60 ml | |
| 1/3 cup | 80 ml | |
| 1/2 cup | 120 ml | |
| 2/3 cup | 160 ml | |
| 3/4 cup | 180 ml | |
| 1 cup | 240 ml | |
d. Từ Chén (oz) sang Mililit (ml):
| Chén (oz) | Mililit (ml) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1 oz | 29.57 ml | |
| 2 oz | 59.14 ml | |
| 3 oz | 88.71 ml | |
| 4 oz | 118.28 ml | |
| 5 oz | 147.85 ml | |
| 6 oz | 177.42 ml | |
| 7 oz | 206.99 ml | |
| 8 oz | 236.56 ml | |
e. Từ Lit (L) sang Mililit (ml):
| Lit (L) | Mililit (ml) | Ghi chú |
|—|—|—|
| 1 L | 1000 ml | |
| 2 L | 2000 ml | |
| 3 L | 3000 ml | |
| 4 L | 4000 ml | |
| 5 L | 5000 ml | |
| 6 L | 6000 ml | |
| 7 L | 7000 ml | |
| 8 L | 8000 ml | |
Lưu ý:
Các bảng chuyển đổi trên dựa trên các tiêu chuẩn phổ biến, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các thương hiệu và loại sản phẩm.
Nên sử dụng cân kỹ thuật số để đo lường nguyên liệu một cách chính xác nhất.
Luôn kiểm tra kỹ công thức trước khi bắt đầu nấu ăn, pha chế hoặc làm bánh để đảm bảo bạn sử dụng đúng đơn vị.
3. Bí Quyết Chuyển Đổi Nhanh Chóng
Sử dụng ứng dụng chuyển đổi đơn vị:Nhiều ứng dụng di động cung cấp tính năng chuyển đổi đơn vị nhanh chóng và chính xác.
Lưu bảng chuyển đổi:In bảng chuyển đổi và dán nó gần khu vực nấu ăn để dễ dàng tham khảo.
Ghi nhớ một số đơn vị phổ biến:Hãy ghi nhớ một số đơn vị phổ biến để dễ dàng ước lượng khi cần thiết. Ví dụ: 1 cốc = 240 ml, 1 tbsp = 15 ml, 1 tsp = 5 ml.
4. Một Số Mẹo Nấu Ăn, Pha Chế, Làm Bánh
Sử dụng cốc đo lường có vạch chia:Cốc đo lường có vạch chia giúp bạn dễ dàng đọc được lượng nguyên liệu chính xác hơn so với cốc đo lường thông thường.
Sử dụng cân kỹ thuật số:Cân kỹ thuật số mang lại độ chính xác cao hơn so với các phương pháp đo lường truyền thống.
Kiểm tra độ đặc của nguyên liệu:Độ đặc của nguyên liệu như bột mì, đường, sữa,… có thể ảnh hưởng đến khối lượng. Nên sử dụng các công thức phù hợp với loại nguyên liệu bạn sử dụng.
Luôn kiểm tra công thức:Kiểm tra kỹ công thức trước khi bắt đầu nấu ăn, pha chế hoặc làm bánh để đảm bảo bạn sử dụng đúng đơn vị và nguyên liệu.
Thực hành thường xuyên:Càng thực hành nhiều, bạn càng quen thuộc với các đơn vị và kỹ thuật đo lường.
5. Một Số Lưu Ý
Độ chính xác:Sử dụng gram và ml mang lại độ chính xác cao hơn so với các đơn vị truyền thống.
Thí nghiệm:Không ngại thử nghiệm với các đơn vị khác nhau để tìm ra công thức phù hợp với sở thích của bạn.
Sáng tạo:Sử dụng kiến thức về chuyển đổi đơn vị để sáng tạo các công thức mới.
6. Ví Dụ Minh Họa
Ví dụ 1:
Công thức yêu cầu 1/2 cup đường. Bạn muốn chuyển đổi sang gram.
Theo bảng chuyển đổi, 1/2 cup = 120 g.
Bạn sẽ cần 120 g đường.
Ví dụ 2:
Công thức yêu cầu 2 tbsp bơ. Bạn muốn chuyển đổi sang ml.
Theo bảng chuyển đổi, 1 tbsp = 15 ml.
Bạn sẽ cần 2 x 15 = 30 ml bơ.
7. Kết Luận
Chuyển đổi các đơn vị trong nấu ăn, pha chế và làm bánh sang gram và ml giúp bạn nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong việc thực hiện các công thức. Bằng cách áp dụng các kiến thức và mẹo trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi đơn vị và chế biến những món ăn ngon miệng và hấp dẫn.
Hãy thường xuyên thực hành và trau dồi kỹ năng chuyển đổi đơn vị để trở thành một đầu bếp, pha chế hoặc thợ làm bánh tài ba!