Bí quyết sử dụng công cụ như Google Sheets để theo dõi chi phí

Mạng giáo dục việc làm edunet xin chào các bạn! Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Google Sheets để theo dõi chi phí cá nhân hoặc chi phí kinh doanh, bao gồm các bước thiết lập, các hàm và công thức hữu ích, cách tạo biểu đồ, và các mẹo nâng cao để quản lý chi phí hiệu quả hơn.

Hướng Dẫn Chi Tiết: Theo Dõi Chi Phí Hiệu Quả Với Google Sheets

Lời Mở Đầu:

Quản lý chi phí là một kỹ năng quan trọng cho bất kỳ ai, dù là cá nhân hay doanh nghiệp. Việc theo dõi chi phí giúp bạn hiểu rõ hơn về dòng tiền của mình, xác định các khoản chi không cần thiết, và đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt hơn. Google Sheets là một công cụ mạnh mẽ và miễn phí, cung cấp nhiều tính năng để bạn theo dõi chi phí một cách hiệu quả. Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình chi tiết để làm chủ Google Sheets trong việc quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Phần 1: Thiết Lập Bảng Tính Google Sheets

1. Tạo Bảng Tính Mới:

Truy cập Google Drive (drive.google.com) bằng tài khoản Google của bạn.
Nhấp vào nút “+ Mới” (New) ở góc trên bên trái.
Chọn “Google Trang tính” (Google Sheets). Một bảng tính mới sẽ được mở ra.
Đặt tên cho bảng tính của bạn (ví dụ: “Theo Dõi Chi Phí Cá Nhân” hoặc “Chi Phí Kinh Doanh”).

2. Xác Định Các Danh Mục Chi Phí:

Đây là bước quan trọng để bạn phân loại các khoản chi của mình.
Các danh mục phổ biến cho chi phí cá nhân bao gồm:
Nhà ở (tiền thuê nhà/trả góp, điện, nước, internet)
Đi lại (xăng xe, phương tiện công cộng, bảo dưỡng xe)
Ăn uống (đi chợ, ăn nhà hàng, cà phê)
Giải trí (phim ảnh, thể thao, du lịch)
Sức khỏe (khám bệnh, thuốc men, bảo hiểm)
Giáo dục (học phí, sách vở)
Mua sắm (quần áo, đồ gia dụng)
Khác (các khoản chi lặt vặt)
Đối với chi phí kinh doanh, các danh mục có thể bao gồm:
Marketing (quảng cáo, PR)
Văn phòng (thuê văn phòng, điện nước, internet)
Nhân sự (lương, thưởng, bảo hiểm)
Nguyên vật liệu (nếu có)
Đi lại công tác
Phần mềm và công cụ
Khác

3. Thiết Kế Cấu Trúc Bảng Tính:

Hàng Tiêu Đề (Header Row):

Ô A1: Ngày (Date)
Ô B1: Mô Tả (Description)
Ô C1: Danh Mục (Category)
Ô D1: Số Tiền (Amount)
Ô E1: Ghi Chú (Notes) (tùy chọn)

Định Dạng Cột:

Cột A (Ngày): Định dạng là “Ngày” (Date). Chọn cột A, vào “Định dạng” (Format) -> “Số” (Number) -> “Ngày” (Date).
Cột D (Số Tiền): Định dạng là “Tiền tệ” (Currency). Chọn cột D, vào “Định dạng” (Format) -> “Số” (Number) -> “Tiền tệ” (Currency).

Tạo Danh Sách Rút Gọn Cho Danh Mục:

Chọn cột C (Danh Mục).
Vào “Dữ liệu” (Data) -> “Xác thực dữ liệu” (Data validation).
Trong phần “Tiêu chí” (Criteria), chọn “Danh sách từ một phạm vi” (List from a range).
Nhập phạm vi chứa danh sách các danh mục của bạn (ví dụ: `Sheet2!A1:A10`, nếu danh sách danh mục của bạn nằm ở Sheet2, từ ô A1 đến A10).
Chọn “Hiển thị danh sách thả xuống trong ô” (Show dropdown list in cell).
Nhấp vào “Lưu” (Save). Bây giờ, bạn có thể chọn danh mục từ danh sách thả xuống khi nhập dữ liệu.

Phần 2: Nhập Dữ Liệu và Sử Dụng Hàm Cơ Bản

1. Nhập Dữ Liệu:

Bắt đầu nhập các khoản chi của bạn vào bảng tính.
Ví dụ:
Ngày: 2023-10-27
Mô Tả: Ăn tối tại nhà hàng ABC
Danh Mục: Ăn uống
Số Tiền: -50000 (nhập số âm để biểu thị chi phí)

2. Sử Dụng Hàm `SUM` để Tính Tổng:

Để tính tổng chi phí, sử dụng hàm `SUM`.
Ví dụ, để tính tổng chi phí từ hàng 2 đến hàng 100 trong cột D, nhập công thức sau vào một ô trống:
`=SUM(D2:D100)`

3. Sử Dụng Hàm `SUMIF` để Tính Tổng Theo Danh Mục:

Hàm `SUMIF` cho phép bạn tính tổng các khoản chi dựa trên một điều kiện cụ thể (ví dụ: tính tổng chi phí cho danh mục “Ăn uống”).
Cú pháp: `SUMIF(phạm_vi_điều_kiện, điều_kiện, phạm_vi_tổng)`
Ví dụ:
Giả sử danh sách danh mục của bạn nằm ở `Sheet2!A1:A10`, và bạn muốn tính tổng chi phí cho danh mục “Ăn uống” (nằm ở ô `Sheet2!A1`).
Nhập công thức sau vào một ô trống:
`=SUMIF(C2:C100, Sheet2!A1, D2:D100)`
`C2:C100`: Phạm vi chứa danh mục (cột C).
`Sheet2!A1`: Điều kiện (danh mục “Ăn uống”).
`D2:D100`: Phạm vi chứa số tiền (cột D).

4. Sử Dụng Hàm `SUMIFS` để Tính Tổng Theo Nhiều Điều Kiện:

Hàm `SUMIFS` cho phép bạn tính tổng các khoản chi dựa trên nhiều điều kiện.
Cú pháp: `SUMIFS(phạm_vi_tổng, phạm_vi_điều_kiện1, điều_kiện1, phạm_vi_điều_kiện2, điều_kiện2, …)`
Ví dụ: Tính tổng chi phí cho danh mục “Ăn uống” trong tháng 10:
Giả sử cột A chứa ngày tháng, cột C chứa danh mục, và cột D chứa số tiền.
Nhập công thức sau vào một ô trống:
`=SUMIFS(D2:D100, C2:C100, “Ăn uống”, A2:A100, “>=”&DATE(2023,10,1), A2:A100, “<="&DATE(2023,10,31))`

Phần 3: Tạo Biểu Đồ Để Trực Quan Hóa Dữ Liệu

1. Chọn Dữ Liệu:

Chọn phạm vi dữ liệu bạn muốn hiển thị trên biểu đồ (ví dụ: danh mục và tổng chi phí cho từng danh mục).

2. Chèn Biểu Đồ:

Vào “Chèn” (Insert) -> “Biểu đồ” (Chart).
Google Sheets sẽ tự động tạo một biểu đồ dựa trên dữ liệu bạn đã chọn.

3. Tùy Chỉnh Biểu Đồ:

Bạn có thể tùy chỉnh biểu đồ bằng cách nhấp vào biểu tượng ba chấm ở góc trên bên phải của biểu đồ và chọn “Chỉnh sửa biểu đồ” (Edit chart).

Loại Biểu Đồ:

Chọn loại biểu đồ phù hợp với dữ liệu của bạn (ví dụ: biểu đồ tròn để hiển thị tỷ lệ chi phí cho từng danh mục, biểu đồ cột để so sánh chi phí giữa các danh mục).

Dữ Liệu:

Thay đổi phạm vi dữ liệu được sử dụng trong biểu đồ.

Tùy Chỉnh:

Tiêu đề biểu đồ và trục:

Thêm hoặc chỉnh sửa tiêu đề biểu đồ và tiêu đề trục.

Màu sắc:

Thay đổi màu sắc của các cột, đường, hoặc phần trong biểu đồ.

Chú giải:

Hiển thị hoặc ẩn chú giải.

Nhãn dữ liệu:

Hiển thị giá trị trên mỗi cột, đường, hoặc phần.

4. Ví Dụ: Tạo Biểu Đồ Tròn Hiển Thị Tỷ Lệ Chi Phí Theo Danh Mục:

Giả sử bạn đã tính tổng chi phí cho từng danh mục ở các ô `Sheet2!B1:B10` (tổng chi phí) và các danh mục tương ứng ở `Sheet2!A1:A10`.
Chọn phạm vi `Sheet2!A1:B10`.
Vào “Chèn” (Insert) -> “Biểu đồ” (Chart).
Trong “Chỉnh sửa biểu đồ” (Edit chart), chọn loại biểu đồ “Biểu đồ tròn” (Pie chart).
Tùy chỉnh tiêu đề và màu sắc cho biểu đồ.

Phần 4: Các Hàm Nâng Cao và Mẹo Quản Lý Chi Phí

1. Hàm `QUERY`:

Hàm `QUERY` là một công cụ mạnh mẽ để lọc, sắp xếp và tổng hợp dữ liệu.
Cú pháp: `QUERY(phạm_vi_dữ_liệu, truy_vấn, [số_hàng_tiêu_đề])`
Ví dụ: Lấy tất cả các khoản chi từ bảng tính và sắp xếp theo ngày tháng:
`=QUERY(A1:E100, “SELECT ORDER BY A ASC”, 1)`
`A1:E100`: Phạm vi dữ liệu.
`”SELECT ORDER BY A ASC”`: Truy vấn SQL (chọn tất cả các cột và sắp xếp theo cột A theo thứ tự tăng dần).
`1`: Số hàng tiêu đề.

2. Hàm `IMPORTRANGE`:

Hàm `IMPORTRANGE` cho phép bạn nhập dữ liệu từ một bảng tính Google Sheets khác.
Cú pháp: `IMPORTRANGE(địa_chỉ_bảng_tính, phạm_vi_dữ_liệu)`
Ví dụ: Nhập dữ liệu từ bảng tính có địa chỉ `https://docs.google.com/spreadsheets/d/YOUR_SPREADSHEET_ID` và phạm vi `Sheet1!A1:E100`:
`=IMPORTRANGE(“https://docs.google.com/spreadsheets/d/YOUR_SPREADSHEET_ID”, “Sheet1!A1:E100”)`

3. Sử Dụng Định Dạng Có Điều Kiện (Conditional Formatting):

Định dạng có điều kiện cho phép bạn tự động định dạng các ô dựa trên một điều kiện cụ thể.
Ví dụ: Tô màu đỏ cho các khoản chi vượt quá một ngưỡng nhất định:
Chọn cột D (Số Tiền).
Vào “Định dạng” (Format) -> “Định dạng có điều kiện” (Conditional formatting).
Trong “Quy tắc định dạng” (Format rules), chọn “Lớn hơn” (Greater than) và nhập giá trị (ví dụ: -100000).
Chọn kiểu định dạng (ví dụ: tô màu đỏ).

4. Tạo Bảng Tổng Hợp (Pivot Table):

Bảng tổng hợp cho phép bạn tóm tắt và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng.
Chọn dữ liệu bạn muốn phân tích.
Vào “Dữ liệu” (Data) -> “Bảng tổng hợp” (Pivot table).
Kéo các trường vào các khu vực “Hàng” (Rows), “Cột” (Columns), và “Giá trị” (Values) để tạo báo cáo tổng hợp.

5. Thiết Lập Ngân Sách (Budgeting):

Tạo một bảng riêng để theo dõi ngân sách của bạn.
Liệt kê các danh mục chi phí và ngân sách hàng tháng/tuần cho từng danh mục.
Sử dụng hàm `SUMIF` để tính tổng chi phí thực tế cho từng danh mục.
So sánh chi phí thực tế với ngân sách để xác định các khoản chi vượt mức.

6. Tự Động Hóa Bằng Google Apps Script (Nâng Cao):

Google Apps Script cho phép bạn tự động hóa các tác vụ trong Google Sheets.
Ví dụ: Tự động gửi email báo cáo chi phí hàng tuần/tháng, tự động nhập dữ liệu từ các nguồn khác.

Phần 5: Mẹo Quản Lý Chi Phí Hiệu Quả

Kiên trì:

Theo dõi chi phí đều đặn để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính của bạn.

Phân loại chi tiết:

Chia nhỏ các danh mục chi phí để có thông tin chi tiết hơn.

Sử dụng ứng dụng hỗ trợ:

Kết hợp Google Sheets với các ứng dụng theo dõi chi phí khác để tự động hóa việc nhập dữ liệu.

Đánh giá và điều chỉnh:

Thường xuyên xem xét lại các khoản chi và điều chỉnh ngân sách khi cần thiết.

Đặt mục tiêu:

Đặt mục tiêu tiết kiệm cụ thể và theo dõi tiến độ của bạn.

Kết Luận:

Google Sheets là một công cụ tuyệt vời để theo dõi và quản lý chi phí. Bằng cách làm theo hướng dẫn này, bạn có thể tạo một hệ thống quản lý chi phí hiệu quả, giúp bạn kiểm soát tài chính và đạt được các mục tiêu tài chính của mình. Chúc bạn thành công!

Viết một bình luận