Mạng giáo dục edunet xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang tư vấn tuyển dụng của edunet.com.vn Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một CV tiếng Trung chuyên nghiệp cho vị trí bán hàng và thảo luận về tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT.
Phần 1: Mẫu CV tiếng Trung cho vị trí Bán hàng (销售员 – Xiāoshòu yuán)
Dưới đây là một mẫu CV cơ bản, bạn có thể tùy chỉnh để phù hợp với kinh nghiệm và kỹ năng của mình.
[Họ Tên] (姓名 – Xìngmíng)
Điện thoại:
[Số điện thoại] (电话 – Diànhuà)
Email:
[Địa chỉ email] (邮箱 – Yóuxiāng)
Địa chỉ:
[Địa chỉ hiện tại] (地址 – Dìzhǐ)
Thông tin cá nhân (个人信息 – Gèrén xìnxī)
Ngày sinh:
[Ngày/Tháng/Năm] (出生日期 – Chūshēng rìqí)
Giới tính:
[Nam/Nữ] (性别 – Xìngbié)
Tình trạng hôn nhân:
[Độc thân/Đã kết hôn] (婚姻状况 – Hūnyīn zhuàngkuàng)
Mục tiêu nghề nghiệp (职业目标 – Zhíyè mùbiāo)
Ví dụ: “Tìm kiếm vị trí nhân viên bán hàng trong môi trường năng động, nơi tôi có thể phát huy kỹ năng giao tiếp, thuyết phục và xây dựng mối quan hệ với khách hàng để đạt được mục tiêu doanh số và phát triển bản thân.”
(期望在充满活力的环境中找到销售员职位,在那里我可以利用我的沟通、说服和建立客户关系的能力来实现销售目标并发展自己。)
Kinh nghiệm làm việc (工作经验 – Gōngzuò jīngyàn)
[Thời gian] – [Thời gian]
: [Tên công ty] – [Vị trí]
Mô tả công việc và thành tích đạt được (sử dụng động từ mạnh để nhấn mạnh):
Ví dụ: “Chủ động tìm kiếm khách hàng tiềm năng thông qua các kênh trực tuyến và ngoại tuyến.” (通过线上和线下渠道主动寻找潜在客户。)
“Tư vấn và giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng, giải đáp thắc mắc và xử lý khiếu nại.” (为客户提供产品/服务咨询和介绍,解答疑问并处理投诉。)
“Đạt doanh số vượt mức chỉ tiêu được giao trong [thời gian].” (在 [时间] 内实现了超过目标的销售额。)
“Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.” (建立并保持与客户的良好关系。)
Học vấn (教育背景 – Jiàoyù bèijǐng)
[Thời gian] – [Thời gian]
: [Tên trường] – [Chuyên ngành] – [Bằng cấp]
Ví dụ: “2018 – 2022: Đại học Ngoại thương – Kinh tế đối ngoại – Cử nhân” (2018-2022: 对外经济贸易大学 – 对外经济与贸易 – 学士)
GPA (nếu cao): Điểm trung bình tích lũy (平均绩点 – Píngjūn jīdiǎn)
Các hoạt động ngoại khóa liên quan (nếu có): Ví dụ: “Tham gia câu lạc bộ kinh doanh, ban tổ chức sự kiện…”
Kỹ năng (技能 – Jìnéng)
Kỹ năng chuyên môn:
Kỹ năng bán hàng (销售技巧 – Xiāoshòu jìqiǎo)
Kỹ năng giao tiếp (沟通技巧 – Gōutōng jìqiǎo)
Kỹ năng thuyết phục (说服技巧 – Shuōfú jìqiǎo)
Kỹ năng giải quyết vấn đề (解决问题能力 – Jiějué wèntí nénglì)
Kỹ năng làm việc nhóm (团队合作能力 – Tuánduì hézuò nénglì)
Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng (办公软件使用 – Bàngōng ruǎnjiàn shǐyòng): Microsoft Office (Word, Excel, PowerPoint), CRM…
Ngoại ngữ:
Tiếng Trung (中文 – Zhōngwén): [Trình độ] (水平 – Shuǐpíng) – Ví dụ: HSK [cấp độ], thành thạo giao tiếp, đọc viết…
Tiếng Anh (英语 – Yīngyǔ): [Trình độ] – Ví dụ: IELTS [điểm], TOEIC [điểm]…
Chứng chỉ (证书 – Zhèngshū)
Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến bán hàng, marketing, hoặc ngoại ngữ.
Điểm mạnh (优势 – Yōushì)
Ví dụ:
Nhiệt tình, năng động, có trách nhiệm trong công việc (热情、积极主动、对工作负责 – Rèqíng, jījí zhǔdòng, duì gōngzuò fùzé)
Khả năng học hỏi nhanh (学习能力强 – Xuéxí nénglì qiáng)
Chịu được áp lực cao (抗压能力强 – Kàngyā nénglì qiáng)
Người tham khảo (推荐人 – Tuījiàn rén)
(Không bắt buộc, nhưng nên có nếu có người sẵn sàng giới thiệu bạn)
Tên (姓名) – Chức vụ (职位) – Công ty (公司) – Điện thoại (电话)
Lưu ý:
Sử dụng font chữ dễ đọc (ví dụ: 宋体, 微软雅黑) và cỡ chữ phù hợp.
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.
Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.
In CV trên giấy chất lượng tốt.
Phần 2: Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT
Đây là một chủ đề rất quan trọng và cần được tiếp cận một cách cẩn thận. Dưới đây là một số gợi ý:
1.
Tự khám phá bản thân:
Sở thích và đam mê:
Các em thích làm gì? Điều gì khiến các em cảm thấy hứng thú và có động lực?
Điểm mạnh và điểm yếu:
Các em giỏi ở môn học nào? Các em có những kỹ năng mềm nào? Các em cần cải thiện điều gì?
Giá trị:
Điều gì quan trọng đối với các em trong công việc và cuộc sống? (Ví dụ: sự ổn định, sáng tạo, giúp đỡ người khác…)
Tính cách:
Các em là người hướng nội hay hướng ngoại? Các em thích làm việc độc lập hay theo nhóm?
*Công cụ hỗ trợ:Các bài trắc nghiệm tính cách (MBTI, Holland Code), trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp.
2.
Tìm hiểu về các ngành nghề:
Thông tin về ngành nghề:
Mô tả công việc, yêu cầu kỹ năng, cơ hội việc làm, mức lương…
Nguồn thông tin:
Internet, sách báo, hội chợ việc làm, các buổi nói chuyện với người làm trong ngành.
Tham quan thực tế:
Nếu có cơ hội, hãy cho các em đến thăm các công ty, xí nghiệp để hiểu rõ hơn về môi trường làm việc.
3.
Định hướng chọn trường và chọn ngành:
Phù hợp với năng lực:
Chọn trường và ngành phù hợp với học lực và khả năng của bản thân.
Phù hợp với sở thích và đam mê:
Chọn ngành mà mình thực sự yêu thích để có động lực học tập và làm việc.
Cơ hội việc làm:
Tìm hiểu về nhu cầu thị trường lao động để chọn ngành có nhiều cơ hội việc làm trong tương lai.
Điều kiện kinh tế:
Cân nhắc khả năng tài chính của gia đình để chọn trường và ngành phù hợp.
4.
Phát triển kỹ năng mềm:
Kỹ năng giao tiếp:
Lắng nghe, nói chuyện, thuyết trình.
Kỹ năng làm việc nhóm:
Hợp tác, chia sẻ, giải quyết xung đột.
Kỹ năng giải quyết vấn đề:
Phân tích, đánh giá, đưa ra quyết định.
Kỹ năng quản lý thời gian:
Lập kế hoạch, ưu tiên công việc.
Kỹ năng tự học:
Tìm kiếm thông tin, học hỏi kiến thức mới.
5.
Tạo cơ hội trải nghiệm:
Tham gia các hoạt động ngoại khóa:
Câu lạc bộ, đội nhóm, tình nguyện…
Thực tập:
Tìm kiếm cơ hội thực tập để có kinh nghiệm làm việc thực tế.
Làm thêm:
Làm thêm các công việc part-time để kiếm thêm thu nhập và học hỏi kỹ năng.
Lời khuyên:
Không áp đặt:
Hãy để các em tự do lựa chọn con đường của mình.
Lắng nghe và tôn trọng:
Lắng nghe ý kiến của các em và tôn trọng quyết định của các em.
Động viên và hỗ trợ:
Động viên các em vượt qua khó khăn và hỗ trợ các em đạt được mục tiêu.
Luôn cập nhật thông tin:
Thị trường lao động luôn thay đổi, hãy luôn cập nhật thông tin để tư vấn cho các em một cách chính xác nhất.
Chúc bạn thành công trong việc tư vấn hướng nghiệp cho các em học sinh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
http://thpt-vinhloc-thanhhoa.edu.vn/index.php?language=vi&nv=statistics&nvvithemever=t&nv_redirect=aHR0cHM6Ly9lZHVuZXQuY29tLnZuL2hvLWNoaS1taW5oLXIxMzAwMA==