Hướng dẫn sử dụng công cụ như Figma để thiết kế sản phẩm giao khoán

Mạng giáo dục việc làm edunet xin chào các bạn! Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Figma để thiết kế sản phẩm giao khoán (freelance), với độ dài khoảng , bao gồm các khía cạnh quan trọng từ thiết lập dự án đến bàn giao sản phẩm cuối cùng cho khách hàng.

Hướng Dẫn Chi Tiết: Sử Dụng Figma Thiết Kế Sản Phẩm Giao Khoán Chuyên Nghiệp

Mục lục:

1. Giới thiệu về Figma và thiết kế giao khoán

2. Thiết lập dự án Figma cho giao khoán

3. Nghiên cứu và thu thập thông tin

4. Xây dựng Wireframe và Prototype

5. Thiết kế giao diện người dùng (UI)

6. Tạo Style Guide và Design System

7. Cộng tác và phản hồi với khách hàng

8. Tối ưu hóa và kiểm tra khả năng sử dụng

9. Xuất và bàn giao sản phẩm

10.

Mẹo và thủ thuật nâng cao

1. Giới thiệu về Figma và thiết kế giao khoán

Figma là gì?

Figma là một công cụ thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) dựa trên nền tảng đám mây.
Nó cho phép nhiều người cùng làm việc trên một dự án thiết kế trong thời gian thực.
Figma phù hợp cho cả thiết kế web, ứng dụng di động và các loại giao diện khác.

Tại sao nên chọn Figma cho thiết kế giao khoán?

Tính cộng tác cao:

Figma cho phép bạn dễ dàng chia sẻ thiết kế với khách hàng và nhận phản hồi trực tiếp.

Khả năng truy cập mọi lúc mọi nơi:

Vì là công cụ dựa trên đám mây, bạn có thể truy cập dự án của mình từ bất kỳ đâu có kết nối internet.

Tính linh hoạt:

Figma hỗ trợ nhiều loại dự án, từ wireframe đơn giản đến thiết kế giao diện phức tạp.

Tính năng Prototype mạnh mẽ:

Dễ dàng tạo các prototype tương tác để trình bày ý tưởng cho khách hàng.

Giá cả phải chăng:

Figma cung cấp các gói miễn phí và trả phí phù hợp với nhu cầu của nhiều freelancer.

Thiết kế giao khoán là gì?

Thiết kế giao khoán là việc cung cấp dịch vụ thiết kế (UI/UX, graphic design,…) cho khách hàng bên ngoài thông qua các hợp đồng ngắn hạn hoặc dự án cụ thể.
Freelancer thiết kế cần có kỹ năng chuyên môn, khả năng giao tiếp tốt và kỹ năng quản lý dự án để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

2. Thiết lập dự án Figma cho giao khoán

Tạo tài khoản Figma:

Truy cập trang web của Figma ([https://www.figma.com/](https://www.figma.com/)) và tạo một tài khoản miễn phí hoặc trả phí tùy theo nhu cầu.

Tạo File dự án mới:

Sau khi đăng nhập, nhấp vào nút “New design file” để tạo một file dự án mới.
Đặt tên cho file dự án một cách rõ ràng và dễ hiểu (ví dụ: “Thiết kế website thương mại điện tử – [Tên khách hàng]”).

Thiết lập các trang (Pages):

Sử dụng Pages để tổ chức dự án của bạn một cách logic. Ví dụ:

Page 1: Thông tin dự án & Nghiên cứu

(Project Info & Research): Chứa brief dự án, thông tin khách hàng, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, persona, user flow.

Page 2: Wireframes:

Chứa các wireframe phác thảo bố cục và chức năng của sản phẩm.

Page 3: Design System:

Chứa các component, style guide, màu sắc, typography.

Page 4: UI Design (Desktop):

Thiết kế giao diện cho phiên bản desktop.

Page 5: UI Design (Mobile):

Thiết kế giao diện cho phiên bản mobile.

Page 6: Prototypes:

Chứa các prototype tương tác để trình bày cho khách hàng.

Page 7: Revisions:

Lưu trữ các phiên bản thiết kế cũ để tham khảo và so sánh.

Thiết lập Grid và Layout:

Chọn một frame (ví dụ: Desktop frame hoặc Mobile frame) và thiết lập grid layout để đảm bảo tính nhất quán và cân đối trong thiết kế.
Sử dụng các cột (columns) và khoảng cách (gutters) để tạo ra một bố cục rõ ràng và dễ đọc.

Thiết lập màu sắc và Typography ban đầu:

Chọn một bảng màu chủ đạo phù hợp với thương hiệu của khách hàng.
Chọn các font chữ dễ đọc và phù hợp với phong cách thiết kế.
Lưu các màu sắc và font chữ này vào Styles để dễ dàng sử dụng lại sau này.

3. Nghiên cứu và thu thập thông tin

Nhận Brief dự án từ khách hàng:

Yêu cầu khách hàng cung cấp một brief dự án chi tiết, bao gồm:
Mục tiêu của dự án (ví dụ: tăng doanh số bán hàng, thu hút người dùng mới).
Đối tượng mục tiêu (ví dụ: độ tuổi, giới tính, sở thích).
Phong cách thiết kế mong muốn (ví dụ: hiện đại, tối giản, cổ điển).
Các yêu cầu về chức năng và nội dung.
Ngân sách và thời gian thực hiện dự án.

Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh:

Tìm hiểu các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự của đối thủ cạnh tranh.
Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng của họ.
Tìm kiếm những ý tưởng thiết kế độc đáo và khác biệt.

Nghiên cứu người dùng:

Tìm hiểu về nhu cầu, mong muốn và hành vi của người dùng mục tiêu.
Sử dụng các phương pháp nghiên cứu như khảo sát, phỏng vấn, phân tích dữ liệu để thu thập thông tin.
Xây dựng persona (hình mẫu người dùng) để hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu.

Xây dựng User Flow:

Xây dựng sơ đồ luồng người dùng (user flow) để mô tả cách người dùng tương tác với sản phẩm của bạn.
Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về các bước mà người dùng cần thực hiện để đạt được mục tiêu của họ.

Thu thập tài liệu tham khảo:

Tìm kiếm các trang web, ứng dụng, hoặc thiết kế khác mà bạn thấy ấn tượng và phù hợp với dự án.
Lưu lại những hình ảnh, màu sắc, font chữ và các yếu tố thiết kế khác để tham khảo.

4. Xây dựng Wireframe và Prototype

Wireframe là gì?

Wireframe là bản phác thảo đơn giản, thể hiện bố cục và chức năng của sản phẩm.
Nó giúp bạn tập trung vào cấu trúc và nội dung mà không cần quan tâm đến chi tiết thiết kế.

Sử dụng Figma để tạo Wireframe:

Sử dụng các hình chữ nhật, hình tròn, và văn bản để tạo ra các wireframe đơn giản.
Sử dụng các Component có sẵn trong Figma hoặc tạo Component riêng để tái sử dụng các thành phần giao diện.
Sử dụng các annotation (chú thích) để giải thích các chức năng và hành vi của từng phần tử.

Prototype là gì?

Prototype là một phiên bản tương tác của sản phẩm, cho phép người dùng trải nghiệm và kiểm tra các chức năng.
Nó giúp bạn xác định các vấn đề về khả năng sử dụng trước khi bắt đầu thiết kế giao diện chi tiết.

Tạo Prototype trong Figma:

Sử dụng tab “Prototype” trong Figma để kết nối các frame với nhau.
Chọn một hành động (ví dụ: click, hover) và một điểm đến (ví dụ: một frame khác).
Sử dụng các hiệu ứng chuyển động (transitions) để tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà.
Sử dụng các Component có tính tương tác (ví dụ: nút, form) để tạo ra các prototype phức tạp hơn.

Các loại Prototype:

Low-fidelity prototype:

Prototype đơn giản, tập trung vào chức năng và luồng người dùng.

High-fidelity prototype:

Prototype chi tiết, giống với sản phẩm cuối cùng, bao gồm cả giao diện người dùng và hiệu ứng chuyển động.

Kiểm tra Prototype:

Chia sẻ prototype với khách hàng và người dùng để thu thập phản hồi.
Sử dụng các công cụ kiểm tra khả năng sử dụng (usability testing) để xác định các vấn đề và cải thiện trải nghiệm người dùng.

5. Thiết kế giao diện người dùng (UI)

Chọn phong cách thiết kế:

Dựa trên brief dự án, nghiên cứu và phản hồi từ khách hàng, chọn một phong cách thiết kế phù hợp.
Một số phong cách thiết kế phổ biến bao gồm:

Minimalism:

Tối giản, tập trung vào không gian trắng và các yếu tố thiết yếu.

Flat Design:

Sử dụng các hình khối đơn giản, màu sắc tươi sáng và không có hiệu ứng 3D.

Material Design:

Phong cách thiết kế của Google, sử dụng các lớp và đổ bóng để tạo chiều sâu.

Neomorphism:

Sử dụng các hiệu ứng đổ bóng và nổi để tạo ra các yếu tố giao diện mềm mại và tự nhiên.

Sử dụng Figma để tạo UI:

Sử dụng các công cụ vẽ hình, văn bản, và ảnh để tạo ra các thành phần giao diện.
Sử dụng các hiệu ứng đổ bóng, gradient, và blur để tạo chiều sâu và sự hấp dẫn.
Sử dụng các plugin Figma để tăng tốc quá trình thiết kế và tạo ra các hiệu ứng đặc biệt.

Lựa chọn màu sắc:

Chọn một bảng màu hài hòa và phù hợp với thương hiệu của khách hàng.
Sử dụng các công cụ tạo bảng màu (color palette generators) để tìm kiếm các màu sắc phù hợp.
Đảm bảo rằng màu sắc được sử dụng tuân thủ các nguyên tắc về khả năng tiếp cận (accessibility).

Lựa chọn Typography:

Chọn các font chữ dễ đọc và phù hợp với phong cách thiết kế.
Sử dụng các cặp font chữ (font pairing) để tạo ra sự cân bằng và hài hòa.
Đảm bảo rằng kích thước và khoảng cách dòng chữ (line height) phù hợp để dễ đọc.

Sử dụng hình ảnh và biểu tượng:

Sử dụng hình ảnh và biểu tượng chất lượng cao và phù hợp với nội dung.
Sử dụng các nguồn ảnh và biểu tượng miễn phí hoặc trả phí như Unsplash, Pexels, Iconfinder.
Tối ưu hóa kích thước hình ảnh để đảm bảo hiệu suất của sản phẩm.

6. Tạo Style Guide và Design System

Style Guide là gì?

Style guide là một bộ tài liệu hướng dẫn cách sử dụng các yếu tố thiết kế như màu sắc, typography, biểu tượng, và hình ảnh.
Nó giúp đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ trong thiết kế của sản phẩm.

Design System là gì?

Design system là một tập hợp các thành phần (components), mẫu (templates), và hướng dẫn thiết kế có thể tái sử dụng.
Nó giúp tăng tốc quá trình thiết kế và phát triển, đồng thời đảm bảo tính nhất quán và khả năng mở rộng của sản phẩm.

Tạo Style Guide trong Figma:

Tạo một trang riêng trong Figma để chứa style guide.
Liệt kê các màu sắc, typography, biểu tượng, và hình ảnh được sử dụng trong dự án.
Mô tả cách sử dụng các yếu tố này một cách chi tiết.

Tạo Design System trong Figma:

Tạo các component cho các thành phần giao diện thường dùng như nút, form, menu, và header.
Sử dụng các biến (variables) và style để quản lý các thuộc tính của component (ví dụ: màu sắc, kích thước, font chữ).
Tạo các biến thể (variants) của component để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
Sử dụng các auto layout để tạo ra các component có tính linh hoạt và dễ dàng tùy chỉnh.
Sử dụng các plugin như “Figma Tokens” để đồng bộ hóa design token (các giá trị thiết kế) giữa Figma và code.

7. Cộng tác và phản hồi với khách hàng

Chia sẻ file Figma:

Sử dụng nút “Share” ở góc trên bên phải của Figma để chia sẻ file với khách hàng.
Chọn quyền truy cập phù hợp (ví dụ: “Can view” hoặc “Can edit”).
Gửi link chia sẻ cho khách hàng qua email hoặc tin nhắn.

Nhận phản hồi:

Khuyến khích khách hàng để lại phản hồi trực tiếp trên file Figma bằng cách sử dụng các comment.
Sử dụng tính năng “Highlight” để đánh dấu các khu vực cần chỉnh sửa.
Tổ chức các cuộc họp trực tuyến để thảo luận về phản hồi và giải đáp các thắc mắc.

Quản lý phiên bản:

Sử dụng tính năng “Version History” trong Figma để lưu lại các phiên bản thiết kế cũ.
Đặt tên cho các phiên bản để dễ dàng theo dõi và so sánh.
Khôi phục lại các phiên bản cũ nếu cần thiết.

Sử dụng các plugin cộng tác:

Sử dụng các plugin như “FigJam” để tạo ra các bảng trắng trực tuyến để brainstorming và thảo luận ý tưởng.
Sử dụng các plugin như “Notion” hoặc “Asana” để quản lý dự án và theo dõi tiến độ.

8. Tối ưu hóa và kiểm tra khả năng sử dụng

Tối ưu hóa hiệu suất:

Sử dụng hình ảnh có kích thước phù hợp và nén chúng để giảm dung lượng file.
Sử dụng các vector thay vì raster images khi có thể.
Hạn chế sử dụng các hiệu ứng phức tạp như blur và shadow.
Sử dụng các component và style để tái sử dụng các yếu tố thiết kế và giảm số lượng layer.

Kiểm tra khả năng tiếp cận (Accessibility):

Đảm bảo rằng màu sắc được sử dụng có độ tương phản đủ cao để người dùng có thị lực kém có thể đọc được.
Sử dụng các font chữ dễ đọc và có kích thước phù hợp.
Cung cấp văn bản thay thế (alt text) cho hình ảnh để người dùng sử dụng trình đọc màn hình có thể hiểu được nội dung.
Đảm bảo rằng các thành phần giao diện có thể được điều hướng bằng bàn phím.

Kiểm tra khả năng sử dụng (Usability Testing):

Mời người dùng thử nghiệm sản phẩm của bạn và quan sát cách họ tương tác với nó.
Sử dụng các công cụ kiểm tra khả năng sử dụng để ghi lại các hành động và phản ứng của người dùng.
Phân tích dữ liệu và xác định các vấn đề về khả năng sử dụng.
Thực hiện các thay đổi thiết kế để cải thiện trải nghiệm người dùng.

9. Xuất và bàn giao sản phẩm

Xuất Assets:

Sử dụng tính năng “Export” trong Figma để xuất các assets (hình ảnh, biểu tượng, vector) cần thiết cho quá trình phát triển.
Chọn định dạng file phù hợp (ví dụ: PNG, JPG, SVG).
Chọn kích thước và độ phân giải phù hợp.
Sử dụng tính năng “Slice” để xuất các phần tử cụ thể từ một frame.

Xuất Code:

Figma có thể tự động tạo mã CSS, iOS, và Android cho các thành phần giao diện.
Sử dụng tab “Inspect” để xem và sao chép mã.
Sử dụng các plugin như “Anima” để tạo mã HTML, CSS, và JavaScript từ Figma.

Tạo tài liệu bàn giao:

Tạo một tài liệu bàn giao chi tiết, bao gồm:
Thông tin dự án.
Mô tả thiết kế.
Style guide.
Design system.
Assets đã xuất.
Hướng dẫn sử dụng.
Sử dụng các công cụ như Google Docs, Notion, hoặc Figma để tạo tài liệu.

Bàn giao cho khách hàng:

Gửi tài liệu bàn giao và các assets cho khách hàng.
Giải thích cách sử dụng tài liệu và các assets.
Hỗ trợ khách hàng trong quá trình triển khai thiết kế.

10. Mẹo và thủ thuật nâng cao

Sử dụng các phím tắt:

Học các phím tắt Figma để tăng tốc quá trình thiết kế.

Sử dụng các plugin:

Khám phá và sử dụng các plugin Figma để mở rộng chức năng và tự động hóa các tác vụ.

Tham gia cộng đồng Figma:

Tham gia các diễn đàn, nhóm Facebook, và cộng đồng trực tuyến để học hỏi kinh nghiệm và chia sẻ kiến thức.

Thực hành thường xuyên:

Càng thực hành nhiều, bạn càng trở nên thành thạo trong việc sử dụng Figma.

Luôn cập nhật kiến thức:

Figma liên tục cập nhật các tính năng mới, vì vậy hãy luôn theo dõi và học hỏi để không bỏ lỡ những cải tiến quan trọng.

Chúc bạn thành công trong việc sử dụng Figma để thiết kế sản phẩm giao khoán chuyên nghiệp!

Viết một bình luận