Luật so sánh là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, đặc biệt là trong lĩnh vực ngữ âm học và ngữ pháp học. Luật so sánh là quy luật thể hiện sự thay đổi của một đơn vị ngôn ngữ (âm tiết, âm vị, từ loại, cấu trúc câu…) dưới ảnh hưởng của các đơn vị ngôn ngữ khác trong cùng một chuỗi ngôn ngữ hoặc trong cùng một hệ thống ngôn ngữ. Luật so sánh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ trình bày ba tiêu chí chính sau: theo mức độ tự nhiên, theo hướng thay đổi và theo mức độ phổ biến.
Theo mức độ tự nhiên, luật so sánh có thể được chia thành hai loại: luật so sánh tự nhiên và luật so sánh nhân tạo. Luật so sánh tự nhiên là quy luật phản ánh sự thay đổi của ngôn ngữ do các yếu tố ngoại cảnh (địa lý, xã hội, lịch sử…) hoặc nội cảnh (âm thanh học, ngữ nghĩa…) gây ra. Ví dụ, trong tiếng Việt, âm /s/ ở đầu từ thường bị thay thế bằng /x/ khi đi sau từ có âm cuối là /n/ hoặc /ŋ/, như “sinh sống” -> “xinh xồng”, “sân sau” -> “xân xấu”. Đây là một luật so sánh tự nhiên do yếu tố âm thanh học gây ra. Luật so sánh nhân tạo là quy luật phản ánh sự thay đổi của ngôn ngữ do các yếu tố nhân tạo (quy ước, quy tắc, tiêu chuẩn…) gây ra. Ví dụ, trong tiếng Anh, khi viết số la mã, chữ I phải được viết trước chữ V hoặc X để biểu thị số 4 hoặc 9, như IV, IX. Đây là một luật so sánh nhân tạo do quy ước gây ra.
Theo hướng thay đổi, luật so sánh có thể được chia thành hai loại: luật so sánh tiến hóa và luật so sánh thoái hóa. Luật so sánh tiến hóa là quy luật thể hiện sự thay đổi của ngôn ngữ theo hướng phát triển, hoàn thiện, đa dạng hóa hoặc phong phú hóa. Ví dụ, trong tiếng Việt, từ “bạn” có nghĩa là “người cùng tuổi” đã được mở rộng nghĩa thành “người quen” hoặc “người thân thiết”. Đây là một luật so sánh tiến hóa do yếu tố ngữ nghĩa gây ra. Luật so sánh thoái hóa là quy luật thể hiện sự thay đổi của ngôn ngữ theo hướng suy thoái, đơn giản hóa, thu hẹp hoặc giảm bớt. Ví dụ, trong tiếng Anh, các từ có âm /θ/ hoặc /ð/ ở đầu từ thường bị thay thế bằng /f/ hoặc /v/ khi nói bởi người nói phiên âm, như “think” -> “fink”, “this” -> “vis”. Đây là một luật so sánh thoái hóa do yếu tố địa lý gây ra.
Theo mức độ phổ biến, luật so sánh có thể được chia thành hai loại: luật so sánh phổ biến và luật so sánh riêng biệt. Luật so sánh phổ biến là quy luật thể hiện sự thay đổi của ngôn ngữ mà có thể được áp dụng cho nhiều ngôn ngữ khác nhau hoặc nhiều tầng lớp người nói cùng một ngôn ngữ. Ví dụ, trong nhiều ngôn ngữ, từ chỉ màu sắc thường được tạo ra từ từ chỉ các đối tượng có màu sắc đó, như “đỏ” từ “máu”, “xanh” từ “trời” hoặc “biển”. Đây là một luật so sánh phổ biến do yếu tố lịch sử gây ra. Luật so sánh riêng biệt là quy luật thể hiện sự thay đổi của ngôn ngữ mà chỉ có thể được áp dụng cho một ngôn ngữ cụ thể hoặc một nhóm người nói cụ thể. Ví dụ, trong tiếng Việt, từ “máy bay” có nghĩa là “phương tiện bay” đã được thu hẹp nghĩa thành “phương tiện bay có động cơ”. Đây là một luật so sánh riêng biệt do yếu tố xã hội gây ra.
Trên đây là một bài viết về luật so sánh trong ngôn ngữ học, với ba tiêu chí phân loại chính: theo mức độ tự nhiên, theo hướng thay đổi và theo mức độ phổ biến. Bài viết đã cung cấp các ví dụ minh họa cho từng loại luật so sánh, cũng như các yếu tố gây ra sự thay đổi của ngôn ngữ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và tính chất của luật so sánh trong ngôn ngữ học.